location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Philips 55BDL3650QE/00 màn hình hiển thị Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số 138,7 cm (54.6") Wi-Fi 350 cd/m² 4K Ultra HD Màu đen Bộ xử lý được tích hợp Android 10

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Philips Check ‘Philips’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
55BDL3650QE/00
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
55BDL3650QE/00
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8712581801601 show
Hạng mục:
Large cases or boards used to display posters, ornaments, artefacts, etc.
Màn hình hiển thị Check ‘Philips’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Philips: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 1436
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 20 Jun 2024 22:05:34
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Philips 55BDL3650QE/00 màn hình hiển thị Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số 138,7 cm (54.6") Wi-Fi 350 cd/m² 4K Ultra HD Màu đen Bộ xử lý được tích hợp Android 10
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Trong nhà Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số Màu đen
  • - 138,7 cm (54.6") 3840 x 2160 pixels 350 cd/m²
  • - LED nền 8 ms
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN Wi-Fi
  • - Gắn kèm (các) loa 20 W
Thêm>>>
Short summary description Philips 55BDL3650QE/00 màn hình hiển thị Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số 138,7 cm (54.6") Wi-Fi 350 cd/m² 4K Ultra HD Màu đen Bộ xử lý được tích hợp Android 10:
This short summary of the Philips 55BDL3650QE/00 màn hình hiển thị Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số 138,7 cm (54.6") Wi-Fi 350 cd/m² 4K Ultra HD Màu đen Bộ xử lý được tích hợp Android 10 data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Philips 55BDL3650QE/00, Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số, 138,7 cm (54.6"), 3840 x 2160 pixels, Wi-Fi

Long summary description Philips 55BDL3650QE/00 màn hình hiển thị Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số 138,7 cm (54.6") Wi-Fi 350 cd/m² 4K Ultra HD Màu đen Bộ xử lý được tích hợp Android 10:
This is an auto-generated long summary of Philips 55BDL3650QE/00 màn hình hiển thị Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số 138,7 cm (54.6") Wi-Fi 350 cd/m² 4K Ultra HD Màu đen Bộ xử lý được tích hợp Android 10 based on the first three specs of the first five spec groups.

Philips 55BDL3650QE/00. Thiết kế sản phẩm: Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số. Kích thước màn hình: 138,7 cm (54.6"), Độ phân giải màn hình: 3840 x 2160 pixels, Độ sáng màn hình: 350 cd/m², Kiểu HD: 4K Ultra HD. Wi-Fi. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Android 10. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Loại bảng điều khiển
IPS
Đèn LED phía sau
Yes
Loại đèn nền LED
LED nền
Kích thước màn hình *
138,7 cm (54.6")
Độ phân giải màn hình *
3840 x 2160 pixels
Độ sáng màn hình *
350 cd/m²
Kiểu HD *
4K Ultra HD
Màn hình cảm ứng *
No
Tỉ lệ khung hình thực
16:9
Thời gian đáp ứng
8 ms
Tỷ lệ tương phản (điển hình)
1200:1
Tỷ lệ phản chiếu (động)
500000:1
Góc nhìn: Ngang:
178°
Góc nhìn: Dọc:
178°
Số màu sắc của màn hình
1.06 tỷ màu sắc
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh
0,2854 x 0,2854 mm
Kích thước màn hình (theo hệ mét)
125,7 cm
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng HDMI *
2
Phiên bản HDMI
2.0
Cổng DVI *
Yes
Số lượng các cổng DVI-I
1
Cổng USB *
Yes
Số lượng cổng USB
4
Phiên bản USB
2.0
Số lượng cổng USB 2.0 Type-B
2
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A
2
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Wi-Fi *
Yes
Giao diện RS-232
Yes
Cổng kết nối hồng ngoại
Yes
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Thẻ nhớ tương thích
MicroSD (TransFlash)
Âm thanh
Gắn kèm (các) loa *
Yes
Số lượng loa gắn liền
2
Công suất định mức RMS
20 W
Thiết kế
Thiết kế sản phẩm *
Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số
Sự sắp xếp được hỗ trợ *
Trong nhà
Chiều
Ngang/Dọc
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Hình dạng màn hình
Phẳng
Giá treo VESA *
Yes
Thiết kế
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
400 x 400 mm
Chiều rộng mép vát (đáy)
1,39 cm
Chiều rộng mép vát (ở cạnh)
1,39 cm
Chiều rộng mép vát (đỉnh)
1,39 cm
Hiệu suất
Mục đích *
Dạng đa năng
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Yes
Các ngôn ngữ hiển thị trên màn hình (OSD)
Tiếng Ả Rập, Chữ Hán giản thể, Chữ Hán phồn thể, Tiếng Đức, Tiếng Anh, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Pháp, Tiếng Ý, Tiếng Nhật, Tiếng Ba Lan, Tiếng Nga, Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Open Pluggable Specification (OPS)
Yes
Thời gian trung bình giữa các sự cố (MTBF)
30000 h
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
70 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,5 W
Công suất tiêu thụ (tối đa)
120 W
Cấp hiệu suất năng lượng (SDR)
D
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Hệ thống máy tính
Hệ thống máy tính *
No
Bộ xử lý được tích hợp *
Yes
Hệ điều hành cài đặt sẵn
Android 10
Hỗ trợ định dạng video
H.263, H.264, H.265, MPEG1, MPEG2, VP8, VP9
Hỗ trợ định dạng âm thanh
AAC, HE-AAC, MPEG
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
BMP, JPEG, PNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng màn hiển thị
1241,8 mm
Độ dày màn hình hiển thị
63,6 mm
Chiều cao màn hình hiển thị
712,6 mm
Khối lượngmàn hình hiển thị
17,2 kg
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều, RS-232
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
5 - 95 phần trăm
Tính năng
Chiều rộng khung viền
1,5 cm
Chi tiết kỹ thuật
Bộ nhớ trong (RAM)
3000 MB
Thời hạn bảo hành
3 năm
Compliance certificates
BSMI, CB, CE, ETL, Ủy Ban Truyền Thông Liên Bang (FCC), RoHS, VCCI
Quốc gia Distributor
Danmark 2 distributor(s)
Deutschland 3 distributor(s)
Belgium 1 distributor(s)
United Kingdom 4 distributor(s)
Italia 1 distributor(s)
Österreich 1 distributor(s)