location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

DELL W5300n 1200 x 1200 DPI A4

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
DELL Check ‘DELL’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
W5300n
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
210-12792
Hạng mục:
Máy in laser là những thiết bị có thể in những văn bản hoặc hình ảnh minh họa nhanh và cho chất lượng cao. Các máy in này làm được như vậy bằng cách phủ toner (một loại bột mực in) lên giấy một cách rất chính xác rồi làm nóng tờ giấy để bột mực in nóng chảy và dính vào giấy.
Máy in laser Check ‘DELL’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by DELL: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 59368
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 25 Nov 2020 15:24:18
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points DELL W5300n 1200 x 1200 DPI A4
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - La de
  • - 1200 x 1200 DPI
  • - Màu sắc in: Màu đen
  • - A4 45 ppm
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - Màn hình tích hợp
  • - Tổng số lượng khay đầu vào: 1 Tổng công suất đầu vào: 500 tờ
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 80 MB Bộ xử lý được tích hợp 500 MHz
Thêm>>>
Short summary description DELL W5300n 1200 x 1200 DPI A4:
This short summary of the DELL W5300n 1200 x 1200 DPI A4 data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

DELL W5300n, La de, 1200 x 1200 DPI, A4, 45 ppm, Mạng lưới sẵn sàng, Màu đen, Bạc

Long summary description DELL W5300n 1200 x 1200 DPI A4:
This is an auto-generated long summary of DELL W5300n 1200 x 1200 DPI A4 based on the first three specs of the first five spec groups.

DELL W5300n. Công nghệ in: La de. Số lượng hộp mực in: 1. Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 45 ppm. Mạng lưới sẵn sàng. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Bạc

In
Màu sắc *
No
Công nghệ in *
La de
Độ phân giải tối đa *
1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
45 ppm
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
0 - 225000 số trang/tháng
Màu sắc in *
Màu đen
Số lượng hộp mực in *
1
Ngôn ngữ mô tả trang *
PCL 5e, PCL 6, PostScript 3
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào *
1
Tổng công suất đầu vào *
500 tờ
Khay đa năng
Yes
Dung lượng Khay Đa năng
100 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Loại phương tiện khay giấy *
Card stock, Phong bì, Nhãn, Transparencies
Các kiểu in giấy của khay giấy đa chức năng
Phong bì
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 135 g/m²
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng
Yes
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Công nghệ in lưu động
Không hỗ trợ
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
80 MB
Bộ nhớ trong tối đa
336 MB
Hiệu suất
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Tốc độ vi xử lý
500 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in)
52 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ)
31 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Bạc
Màn hình tích hợp *
Yes
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn *
580 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
95 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
16 W
Điện áp AC đầu vào
220 V
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 2000, Windows 95, Windows 98, Windows ME, Windows NT, Windows XP Home, Windows XP Professional
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
15 - 32 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
8 - 80 phần trăm
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
437 mm
Độ dày
513 mm
Chiều cao
406 mm
Trọng lượng
20 kg
Nội dung đóng gói
Các trình điều khiển bao gồm
Yes
Thủ công
Yes