D-Link 16-Port 10/100/1000 Rackmountable Switch Không quản lý Gigabit Ethernet (10/100/1000)

  • Nhãn hiệu : D-Link
  • Tên mẫu : 16-Port 10/100/1000 Rackmountable Switch
  • Mã sản phẩm : DGS-1016D/B
  • GTIN (EAN/UPC) : 0790069269981
  • Hạng mục : Chuyển mạng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 128173
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 18 Jan 2024 17:35:07
  • Short summary description D-Link 16-Port 10/100/1000 Rackmountable Switch Không quản lý Gigabit Ethernet (10/100/1000) :

    D-Link 16-Port 10/100/1000 Rackmountable Switch, Không quản lý, Gigabit Ethernet (10/100/1000), Song công hoàn toàn (Full duplex)

  • Long summary description D-Link 16-Port 10/100/1000 Rackmountable Switch Không quản lý Gigabit Ethernet (10/100/1000) :

    D-Link 16-Port 10/100/1000 Rackmountable Switch. Loại công tắc: Không quản lý. Loại cổng chuyển đổi cơ bản RJ-45 Ethernet: Gigabit Ethernet (10/100/1000), Số lượng cổng chuyển đổi cơ bản RJ-45 Ethernet: 16. Song công hoàn toàn (Full duplex). Kích cỡ bảng địa chỉ MAC: 8000 mục nhập, Công suất chuyển mạch: 32 Gbit/s

Các thông số kỹ thuật
Tính năng quản lý
Loại công tắc Không quản lý
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng chuyển đổi cơ bản RJ-45 Ethernet 16
Loại cổng chuyển đổi cơ bản RJ-45 Ethernet Gigabit Ethernet (10/100/1000)
hệ thống mạng
Song công hoàn toàn (Full duplex)
Truyền dữ liệu
Công suất chuyển mạch 32 Gbit/s
Kích cỡ bảng địa chỉ MAC 8000 mục nhập
Lưu-và-chuyển tiếp
Tốc độ truyền dữ liệu tối đa 1 Gbit/s
Bộ nhớ gói đệm 0,340 MB
Thiết kế
Độ an toàn CSA + NRTL/C
Chi tiết kỹ thuật
Chiều cao thùng cạc tông vận chuyển 35,9 cm
Chiều rộng thùng cạc tông vận chuyển 19,7 cm
Chiều dài thùng cạc tông vận chuyển 57,2 cm
Khối lượng tịnh thùng carton vận chuyển 8,84 kg
Số lượng mỗi thùng cạc tông vận chuyển 5 pc(s)
Trọng lượng cả bì pallet (hàng không) 304,5 kg
Số thùng trên mỗi pallet (hàng không) 30 pc(s)
Số lượng trên mỗi pallet (hàng không) 150 pc(s)
Chiều dài pa-lét 110 cm
Chiều rộng pa-lét 120 cm

Chi tiết kỹ thuật
Chiều cao pallet (hàng không) 121,2 cm
Trọng lượng cả bì pallet (hàng hải) 495 kg
Số thùng trên mỗi pallet (hàng hải) 50 pc(s)
Số lượng trên mỗi pallet (hàng hải) 250 pc(s)
Chiều cao pallet (hàng hải) 193 cm
Chiều rộng thùng cạc tông vận chuyển 9,5 kg
Điện
Nguồn điện 100-240VAC, 50/60 Hz
Đi kèm nguồn cung cấp điện
Power over Ethernet (PoE)
Hỗ trợ Power over Ethernet (PoE)
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) -10 - 55 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) 0 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 5 - 95 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng 1,75 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 180 mm
Chiều sâu của kiện hàng 328 mm
Chiều cao của kiện hàng 108 mm
Trọng lượng thùng hàng 1,77 kg
Các số liệu kích thước
Mã Hệ thống hài hòa (HS) 85176990
Các đặc điểm khác
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 280 x 180 x 44 mm
Các cổng vào/ ra 10BASE-T, 100BASE-TX & 1000BASE-T
Các lựa chọn
Sản phẩm: DGS-1008D/E
Mã sản phẩm: DGS-1008D/E
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Sản phẩm: DGS-1005D/E
Mã sản phẩm: DGS-1005D/E
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Distributors
Quốc gia Distributor
6 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)