location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Xerox VersaLink C400V_N máy in laser Màu sắc 600 x 600 DPI A4

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Xerox Check ‘Xerox’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
VersaLink
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
C400V_N
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
C400V_N show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
4058154172582 show
Hạng mục:
Máy in laser là những thiết bị có thể in những văn bản hoặc hình ảnh minh họa nhanh và cho chất lượng cao. Các máy in này làm được như vậy bằng cách phủ toner (một loại bột mực in) lên giấy một cách rất chính xác rồi làm nóng tờ giấy để bột mực in nóng chảy và dính vào giấy.
Máy in laser Check ‘Xerox’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Xerox: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 102730
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 18:13:06
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Installation Guide (1.1 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Bullet Points Xerox VersaLink C400V_N máy in laser Màu sắc 600 x 600 DPI A4
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kinh doanh La de Màu sắc
  • - 600 x 600 DPI
  • - Màu sắc in: Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
  • - A4 35 ppm
  • - In trực tiếp
  • - Cổng USB Kết nối mạng Ethernet / LAN Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC)
  • - Màn hình tích hợp
  • - Chu trình hoạt động (tối đa): 85000 số trang/tháng
  • - Tổng số lượng khay đầu vào: 1 Tổng công suất đầu vào: 700 tờ Tổng công suất đầu ra: 250 tờ
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 2048 MB Bộ xử lý được tích hợp 1050 MHz
Thêm>>>
Short summary description Xerox VersaLink C400V_N máy in laser Màu sắc 600 x 600 DPI A4:
This short summary of the Xerox VersaLink C400V_N máy in laser Màu sắc 600 x 600 DPI A4 data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Xerox VersaLink C400V_N, La de, Màu sắc, 600 x 600 DPI, A4, 35 ppm, Mạng lưới sẵn sàng

Long summary description Xerox VersaLink C400V_N máy in laser Màu sắc 600 x 600 DPI A4:
This is an auto-generated long summary of Xerox VersaLink C400V_N máy in laser Màu sắc 600 x 600 DPI A4 based on the first three specs of the first five spec groups.

Xerox VersaLink C400V_N. Công nghệ in: La de, Màu sắc. Số lượng hộp mực in: 4, Chu trình hoạt động (tối đa): 85000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 600 x 600 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 35 ppm. Mạng lưới sẵn sàng. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu trắng

In
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
35 ppm
Màu sắc *
Yes
Công nghệ in *
La de
In hai mặt *
No
Độ phân giải tối đa *
600 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
35 ppm
Thời gian khởi động (từ chế độ ngủ)
6 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
8,2 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
9,3 giây
Lề in (trên, dưới, phải, trái)
4 mm
Watermark printing
Yes
In an toàn
Yes
Chức năng in N-up
2, 4, 6, 8, 9, 16
Tính năng In sách nhỏ (booklet)
Yes
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
85000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
0 - 8500 số trang/tháng
Màu sắc in *
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Số lượng hộp mực in *
4
Ngôn ngữ mô tả trang *
HP-GL, PCL 5e, PCL 6, PDF 1.5, PostScript 3, TIFF, XPS
Phông chữ máy in
PCL, PostScript
Phông chữ PCL (phông chữ ngôn ngữ lệnh máy in)
83
Phông chữ PostCript
136
Nước xuất xứ
Trung Quốc
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào *
1
Tổng công suất đầu vào *
700 tờ
Tổng công suất đầu ra *
250 tờ
Kiểu nhập giấy
Khay giấy
Khay đa năng
Yes
Dung lượng Khay Đa năng
150 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào
2
Công suất đầu vào tối đa
1250 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Khổ in tối đa
216 x 356 mm
Loại phương tiện khay giấy *
Giấy thô (bond), Card stock, Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Nhãn, Tiêu đề, Giấy trọng lượng nhẹ, Giấy trơn, Trước khi in, Giấy tái chế
Các kiểu in giấy của khay giấy đa chức năng
Giấy thô (bond), Phong bì, Giấy đục lỗ, Nhãn, Tiêu đề, Giấy trơn, Mẫu đơn in sẵn, Giấy tái chế
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh
76,2 - 216 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh
127 - 356 mm
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 220 g/m²
Trọng lượng phương tiện Khay Đa năng
60 - 220 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
Ethernet, USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)
In trực tiếp *
Yes
Cổng USB *
Yes
Đầu nối USB
USB Type-A / USB Type-B
Kết nối tùy chọn
LAN không dây
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng
Yes
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Công nghệ cáp
10/100/1000Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10,100,1000 Mbit/s
hệ thống mạng
Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC)
Yes
Thuật toán bảo mật
256-bit AES, 256-bit WEP, SNMPv3
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4)
TCP/IP: HTTP/HTTPS, LPR/LPD, IPv4/IPv6, WSD LDAP
Các giao thức quản lý
Apple Bonjour, Email alerts, Xerox CentreWare Web, Xerox Embedded Web Server
Công nghệ in lưu động
Apple AirPrint, Google Cloud Print, Mopria Print Service
Embedded web server
Yes
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
2048 MB
Bộ nhớ trong tối đa
2048 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Tốc độ vi xử lý
1050 MHz
Số lõi bộ xử lý
2
Mức áp suất âm thanh (khi in)
53,1 dB
Độ ồn (chế độ sẵn sàng)
29,2 dB
Thiết kế
Định vị thị trường *
Kinh doanh
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Màu trắng
Màn hình tích hợp *
Yes
Hiển thị màu
Yes
Kích thước màn hình
12,7 cm (5")
Kiểu kiểm soát
Cảm ứng
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn *
705 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
76 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
4 W
Đánh giá dòng điện
6 A
Điện áp AC đầu vào
220 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 10 Education, Windows 10 Education x64, Windows 10 Enterprise, Windows 10 Enterprise x64, Windows 10 Home, Windows 10 Home x64, Windows 10 IOT Core, Windows 10 Pro, Windows 10 Pro x64, Windows 7, Windows 7 Enterprise, Windows 7 Enterprise x64, Windows 7 Home Basic, Windows 7 Home Basic x64, Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Starter, Windows 7 Starter x64, Windows 7 Ultimate, Windows 8, Windows 8 Enterprise, Windows 8 Enterprise x64, Windows 8 Pro, Windows 8 Pro x64, Windows 8 x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.10 Yosemite, Mac OS X 10.11 El Capitan, Mac OS X 10.12 Sierra
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Fedora 23, Oracle Linux 7.0, RedHat EL Linux, SuSE Linux 12.0, Có
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ
Windows 2000 Advanced Server, Windows 2000 Server, Windows Server 2003, Windows Server 2003 R2, Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2008 R2 x64, Windows Server 2008 x64, Windows Server 2012
Các hệ điều hành khác được hỗ trợ
HP-UX 11, IBM AIX 7.2
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 32 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
0 - 35 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 85 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
491 mm
Độ dày
488 mm
Chiều cao
399 mm
Trọng lượng
26 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
627 mm
Chiều sâu của kiện hàng
638 mm
Chiều cao của kiện hàng
526 mm
Trọng lượng thùng hàng
30,5 kg
Nội dung đóng gói
Kèm hộp mực
Yes
Hiệu suất hộp mực in kèm theo (màu đen)
3000 trang
Hiệu suất hộp mực in kèm theo (màu CMY)
2000 trang
Thủ công
Yes
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
CD phầm mềm
Yes
Đĩa CD tài liệu
Yes
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều
Các đặc điểm khác
Hỗ trợ ngôn ngữ
Đa
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
Xerox VersaLink C500V_DNM máy in laser Màu sắc 1200 x 2400 DPI A4 Xerox VersaLink C500V_DNM máy in laser Màu sắc 1200 x 2400 DPI A4
(show image)
C500V_DNM C500V_DNM
Xerox VersaLink C400V_DNM máy in laser Màu sắc 600 x 600 DPI A4 Wi-Fi Xerox VersaLink C400V_DNM máy in laser Màu sắc 600 x 600 DPI A4 Wi-Fi
(show image)
C400V_DNM C400V_DNM
Xerox VersaLink C400V_DN máy in laser Màu sắc 600 x 600 DPI A4 Xerox VersaLink C400V_DN máy in laser Màu sắc 600 x 600 DPI A4
(show image)
C400V_DN C400V_DN
Xerox VersaLink B400V_DN máy in laser 1200 x 1200 DPI A4 Xerox VersaLink B400V_DN máy in laser 1200 x 1200 DPI A4
(show image)
B400V_DN B400V_DN
Quốc gia Distributor
Portugal 2 distributor(s)