location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Xerox C315V_DNIUK multifunction printer La de A4 4800 x 4800 DPI 33 ppm Wi-Fi

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Xerox Check ‘Xerox’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
C315V_DNIUK
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
C315V_DNIUK show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0095205035629 show
Hạng mục:
Một thiết bị đa chức năng thực sự là thiết bị tất cả-trong-một; nó là một máy quét và một máy in, và thường thậm chí có cả chức năng fax. Như vậy nó là một máy sao chụp, nhưng có cả chức năng quét và in riêng biệt. Đây là ưu điểm tuyệt vời khi không gian văn phòng của bạn hạn chế. Hơn nữa bạn có thể làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn khi dùng thiết bị có những chức năng đặc biệt thuận tiện này.
Máy In Đa Chức Năng Check ‘Xerox’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Xerox: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 28525
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 11 Mar 2024 09:14:46
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Xerox C315V_DNIUK multifunction printer La de A4 4800 x 4800 DPI 33 ppm Wi-Fi
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Nhà riêng & Văn phòng La de In màu
  • - 4800 x 4800 DPI
  • - Màu sắc in: Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
  • - A4 33 ppm
  • - Photocopy màu Quét màu Gửi fax màu
  • - Apple AirPrint, Mopria Print Service
  • - In trực tiếp
  • - Cổng USB Wi-Fi Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 2048 MB Bộ xử lý được tích hợp 1200 MHz
  • - 27,1 kg
Thêm>>>
Short summary description Xerox C315V_DNIUK multifunction printer La de A4 4800 x 4800 DPI 33 ppm Wi-Fi:
This short summary of the Xerox C315V_DNIUK multifunction printer La de A4 4800 x 4800 DPI 33 ppm Wi-Fi data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Xerox C315V_DNIUK, La de, In màu, 4800 x 4800 DPI, A4, In trực tiếp, Màu xanh lơ, Màu trắng

Long summary description Xerox C315V_DNIUK multifunction printer La de A4 4800 x 4800 DPI 33 ppm Wi-Fi:
This is an auto-generated long summary of Xerox C315V_DNIUK multifunction printer La de A4 4800 x 4800 DPI 33 ppm Wi-Fi based on the first three specs of the first five spec groups.

Xerox C315V_DNIUK. Công nghệ in: La de, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 4800 x 4800 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 33 ppm. Sao chép: Photocopy màu, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 600 x 600 DPI. Fax: Gửi fax màu. Chức năng in 2 mặt: Bản sao, Fax, In, Quét. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Wi-Fi. In trực tiếp. Màu sắc sản phẩm: Màu xanh lơ, Màu trắng

In
Chế độ in kép
Xe ôtô
Độ phân giải màu
4800 x 4800 DPI
Độ phân giải in đen trắng
1200 x 1200 DPI
Công nghệ in *
La de
In *
In màu
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
4800 x 4800 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
33 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
33 ppm
Tốc độ in kép (màu đen, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
16 ppm
Tốc độ in kép (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
16 ppm
Thời gian khởi động (từ chế độ ngủ)
16 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
7,9 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
8 giây
Tính năng in N-in-1
Yes
Watermark printing
Yes
In an toàn
Yes
Tính năng In sách nhỏ (booklet)
Yes
Sao chép
Copy hai mặt *
Yes
Sao chép *
Photocopy màu
Độ phân giải sao chép tối đa *
600 x 600 DPI
Kích thước bản sao tối đa
A4
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4)
33 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4)
33 cpm
Thời gian cho bản sao đầu tiên (màu đen, thường)
8,2 giây
Thời gian để sao chép lần đầu (màu, thường)
9,1 giây
Số bản sao chép tối đa
9999 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy
25 - 400 phần trăm
Tính năng photocopy N-in-1
Yes
Chức năng N-trong-1 (N=)
2, 4
Chèn watermark khi photocopy
Yes
Scanning
Quét kép *
Yes
Chế độ quét kép
Xe ôtô
Quét (scan) *
Quét màu
Độ phân giải scan quang học *
600 x 600 DPI
Độ phân giải quét quang học (đen trắng)
600 x 600 ppi
Độ phân giải quét quang học (màu)
600 x 600 ppi
Phạm vi quét tối đa
216 x 355 mm
Kiểu quét *
Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Công nghệ quét
CIS
Quét đến
Tập tin, Network folder, E-mail, USB, FTP
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
JPEG, JPG, TIFF
Các định dạng văn bản
PDF, XPS
Ổ đĩa quét
ICA, TWAIN, WIA
Fax
Fax *
Gửi fax màu
Độ phân giải fax (trắng đen)
600 x 600 DPI
Độ phân giải fax (màu)
300 x 300 DPI
Tốc độ bộ điều giải (modem)
33,6 Kbit/s
Bộ nhớ fax
18 MB
Tự động quay số gọi lại
Yes
Chuyển tiếp fax đến địa chỉ mới
Yes
Chuyển tiếp fax đến
E-mail, FTP, Bìa đựng hồ sơ
Tự động giảm
Yes
Kỹ thuật mã hóa fax
JBIG, JPEG, MH, MMR, MR
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
0 - 6000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
80000 số trang/tháng
Chức năng in 2 mặt *
Bản sao, Fax, In, Quét
Máy gửi kỹ thuật số
Yes
Số lượng hộp mực in *
4
Màu sắc in *
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Ngôn ngữ mô tả trang
PCL 5, PCL 6, PDF 1.7, PostScript 3, XPS
Phông chữ máy in
PCL, PostScript
Phông chữ PCL (phông chữ ngôn ngữ lệnh máy in)
6
Phông chữ PostCript
158
Số lượng phông chữ bitmap
2
Số lượng phông chữ mở rộng
89
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào *
1
Tổng công suất đầu vào *
251 tờ
Tổng công suất đầu ra *
150 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 1
250 tờ
Khay đa năng
Yes
Dung lượng Khay Đa năng
1 tờ
Khay nạp giấy thủ công
Yes
Công suất đầu vào & đầu ra
Số lượng tối đa khay đầu vào
3
Công suất đầu vào tối đa
901 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Khổ in tối đa
216 x 356 mm
Loại phương tiện khay giấy *
Giấy thô (bond), Card stock, Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Giấy nặng, Nhãn, Tiêu đề, Giấy trọng lượng nhẹ, Giấy trơn, Trước khi in, Giấy tái chế, Giấy thô ráp
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5, A6
Các kích cỡ giấy in không ISO
Legal, Letter
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh
98 - 216 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh
148 - 356 mm
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 200 g/m²
Trọng lượng phương tiện Khay Đa năng
60 - 163 g/m²
Trọng lượng phương tiện, nạp tài liệu tự động
52 - 120 g/m²
Khối lượng Khay Nạp giấy Tự động (ADF) (hệ đo lường Anh)
6,35 - 14,5 kg (14 - 32 lbs)
Cổng giao tiếp
In trực tiếp *
Yes
Cổng USB
Yes
Đầu nối USB
USB Type-A / USB Type-B
hệ thống mạng
Wi-Fi *
Yes
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Công nghệ cáp
10/100/1000Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
1000 Mbit/s
Chuẩn Wi-Fi
802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Công nghệ in lưu động
Apple AirPrint, Mopria Print Service
Hiệu suất
Đầu đọc thẻ được tích hợp
No
Bộ nhớ trong (RAM) *
2048 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Tốc độ vi xử lý
1200 MHz
Số lõi bộ xử lý
4
Mức áp suất âm thanh (khi in)
52 dB
Mức áp suất âm thanh (khi in hai mặt)
53 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu xanh lơ, Màu trắng
Định vị thị trường *
Nhà riêng & Văn phòng
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
LCD
Kích thước màn hình
10,9 cm (4.3")
Kiểu kiểm soát
Nút bấm, Cảm ứng
Hiển thị màu
Yes
Điện
Công suất tiêu thụ (tối đa)
530 W
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn
360 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
26,2 W
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ)
1,44 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
1,44 W
Điện áp AC đầu vào
220 - 240 V
Tần số AC đầu vào
47-63 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 10, Windows 11, Windows 8, Windows 8.1
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.14 Mojave, Mac OS X 10.15 Catalina, Mac OS X 10.15.3 Catalina, Mac OS X 11.0 Big Sur, Mac OS X 12.0 Monterey
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ
Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2012, Windows Server 2012 R2, Windows Server 2019
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
15 - 80 phần trăm
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
10 - 32,2 °C
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 32,2 °C
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
15 - 80 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
442 mm
Độ dày
588 mm
Chiều cao
462 mm
Trọng lượng
27,1 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
560 mm
Chiều sâu của kiện hàng
600 mm
Chiều cao của kiện hàng
570 mm
Trọng lượng thùng hàng
30,8 kg
Nội dung đóng gói
Kèm hộp mực
Yes
Hiệu suất hộp mực in kèm theo (màu đen)
1000 trang
Hiệu suất hộp mực in kèm theo (màu CMY)
1500 trang
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều
Bao gồm dây điện
Yes
Hướng dẫn lắp đặt nhanh
Yes
Các số liệu kích thước
Mã Hệ thống hài hòa (HS)
84433100
Các đặc điểm khác
Diện tích quét tối đa (Tiếp tài liệu tự động)
216 x 355 mm
CD phầm mềm
Yes
Đĩa CD tài liệu
Yes
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
Xerox B315V_DNIUK multifunction printer La de A4 2400 x 2400 DPI 40 ppm Wi-Fi Xerox B315V_DNIUK multifunction printer La de A4 2400 x 2400 DPI 40 ppm Wi-Fi
(show image)
B315V_DNIUK B315V_DNIUK
Xerox B305V_DNIUK multifunction printer La de A4 2400 x 2400 DPI 38 ppm Wi-Fi Xerox B305V_DNIUK multifunction printer La de A4 2400 x 2400 DPI 38 ppm Wi-Fi
(show image)
B305V_DNIUK B305V_DNIUK
Xerox B225V_DNIUK multifunction printer La de A4 1200 x 1200 DPI 36 ppm Wi-Fi Xerox B225V_DNIUK multifunction printer La de A4 1200 x 1200 DPI 36 ppm Wi-Fi
(show image)
B225V_DNIUK B225V_DNIUK
Xerox C235V_DNIUK multifunction printer La de A4 600 x 600 DPI 22 ppm Wi-Fi Xerox C235V_DNIUK multifunction printer La de A4 600 x 600 DPI 22 ppm Wi-Fi
(show image)
C235V_DNIUK C235V_DNIUK
Xerox B235V_DNIUK multifunction printer La de A4 2400 x 2400 DPI 36 ppm Wi-Fi Xerox B235V_DNIUK multifunction printer La de A4 2400 x 2400 DPI 36 ppm Wi-Fi
(show image)
B235V_DNIUK B235V_DNIUK
Quốc gia Distributor
United Kingdom 2 distributor(s)