location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Xerox C315/DNI multifunction printer La de A4 1200 x 1200 DPI 33 ppm Wi-Fi

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Xerox Check ‘Xerox’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
C315/DNI
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
C315/DNI show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0095205069440 show
Hạng mục:
Một thiết bị đa chức năng thực sự là thiết bị tất cả-trong-một; nó là một máy quét và một máy in, và thường thậm chí có cả chức năng fax. Như vậy nó là một máy sao chụp, nhưng có cả chức năng quét và in riêng biệt. Đây là ưu điểm tuyệt vời khi không gian văn phòng của bạn hạn chế. Hơn nữa bạn có thể làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn khi dùng thiết bị có những chức năng đặc biệt thuận tiện này.
Máy In Đa Chức Năng Check ‘Xerox’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Xerox: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 0
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 12 Mar 2024 11:37:37
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Xerox C315/DNI multifunction printer La de A4 1200 x 1200 DPI 33 ppm Wi-Fi
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Nhà riêng & Văn phòng La de In màu
  • - 1200 x 1200 DPI
  • - Màu sắc in: Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
  • - A4 33 ppm
  • - Photocopy màu Quét màu
  • - Apple AirPrint, Mopria Print Service
  • - Cổng USB Wi-Fi Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 2048 MB Bộ xử lý được tích hợp 1200 MHz
  • - 27,1 kg
Thêm>>>
Short summary description Xerox C315/DNI multifunction printer La de A4 1200 x 1200 DPI 33 ppm Wi-Fi:
This short summary of the Xerox C315/DNI multifunction printer La de A4 1200 x 1200 DPI 33 ppm Wi-Fi data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Xerox C315/DNI, La de, In màu, 1200 x 1200 DPI, Photocopy màu, A4, Màu xanh lơ, Màu trắng

Long summary description Xerox C315/DNI multifunction printer La de A4 1200 x 1200 DPI 33 ppm Wi-Fi:
This is an auto-generated long summary of Xerox C315/DNI multifunction printer La de A4 1200 x 1200 DPI 33 ppm Wi-Fi based on the first three specs of the first five spec groups.

Xerox C315/DNI. Công nghệ in: La de, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 33 ppm. Sao chép: Photocopy màu, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 600 x 600 DPI. Chức năng in 2 mặt: Bản sao, Fax, In, Quét. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Wi-Fi. Màu sắc sản phẩm: Màu xanh lơ, Màu trắng

In
Công nghệ in *
La de
In *
In màu
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
33 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
33 ppm
Tốc độ in kép (màu đen, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
16 ppm
Tốc độ in kép (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
16 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
7,9 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
8 giây
Tính năng in N-in-1
Yes
Watermark printing
Yes
In an toàn
Yes
Tính năng In sách nhỏ (booklet)
Yes
Sao chép
Sao chép *
Photocopy màu
Độ phân giải sao chép tối đa *
600 x 600 DPI
Kích thước bản sao tối đa
A4
Thời gian cho bản sao đầu tiên (màu đen, thường)
8,2 giây
Thời gian để sao chép lần đầu (màu, thường)
9,1 giây
Scanning
Quét kép *
Yes
Chế độ quét kép
Xe ôtô
Quét (scan) *
Quét màu
Độ phân giải scan quang học *
600 x 600 DPI
Độ phân giải quét quang học (đen trắng)
600 x 600 ppi
Độ phân giải quét quang học (màu)
600 x 600 ppi
Kiểu quét *
Máy san ADF
Quét đến
E-mail, FTP, Tập tin, Network folder, USB
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
BMP, JPEG, JPG, TIFF
Các định dạng văn bản
PDF, XPS
Fax
Fax hai mặt
Yes
Tự động quay số gọi lại
Yes
Chuyển tiếp fax đến địa chỉ mới
Yes
Chuyển tiếp fax đến
E-mail, FTP, Bìa đựng hồ sơ
Tự động giảm
Yes
Kỹ thuật mã hóa fax
JBIG, JPEG, MH, MMR, MR
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
0 - 6000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
80000 số trang/tháng
Chức năng in 2 mặt *
Bản sao, Fax, In, Quét
Máy gửi kỹ thuật số
Yes
Số lượng hộp mực in *
4
Màu sắc in *
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Ngôn ngữ mô tả trang
PCL 5, PCL 6, PostScript 3
Phông chữ máy in
PCL, PostScript
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào *
3
Tổng công suất đầu vào *
301 tờ
Tổng công suất đầu ra *
150 tờ
Công suất đầu vào & đầu ra
Sức chứa đầu vào khay giấy 1
250 tờ
Khay đa năng
Yes
Dung lượng Khay Đa năng
1 tờ
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Yes
Dung lượng tiếp tài liệu tự động
50 tờ
Khay nạp giấy thủ công
Yes
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Khổ in tối đa
216 x 356 mm
Loại phương tiện khay giấy *
Giấy thô (bond), Card stock, Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Giấy nặng, Nhãn, Tiêu đề, Giấy trọng lượng nhẹ, Giấy trơn, Trước khi in, Giấy tái chế, Giấy thô ráp
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5, A6
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh
98 - 216 mm
Trọng lượng phương tiện, nạp tài liệu tự động
52 - 120 g/m²
Khối lượng Khay Nạp giấy Tự động (ADF) (hệ đo lường Anh)
6,35 - 14,5 kg (14 - 32 lbs)
Cổng giao tiếp
In trực tiếp *
No
Cổng USB
Yes
Đầu nối USB
USB Type-B
hệ thống mạng
Wi-Fi *
Yes
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Công nghệ cáp
10/100/1000Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
1000 Mbit/s
Chuẩn Wi-Fi
802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Công nghệ in lưu động
Apple AirPrint, Mopria Print Service
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
2048 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Tốc độ vi xử lý
1200 MHz
Số lõi bộ xử lý
4
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu xanh lơ, Màu trắng
Định vị thị trường *
Nhà riêng & Văn phòng
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
LCD
Kích thước màn hình
10,9 cm (4.3")
Kiểu kiểm soát
Nút bấm, Cảm ứng
Hiển thị màu
Yes
Điện
Điện áp AC đầu vào
100 - 120 V
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 10, Windows 11, Windows 8, Windows 8.1
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.14 Mojave, Mac OS X 10.15 Catalina, Mac OS X 10.15.3 Catalina, Mac OS X 11.0 Big Sur
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ
Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2012, Windows Server 2012 R2, Windows Server 2019
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
442 mm
Độ dày
588 mm
Chiều cao
462 mm
Trọng lượng
27,1 kg
Nội dung đóng gói
Kèm hộp mực
Yes
Hiệu suất hộp mực in kèm theo (màu đen)
1000 trang
Hiệu suất hộp mực in kèm theo (màu CMY)
1500 trang
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều
Hướng dẫn lắp đặt nhanh
Yes
Các đặc điểm khác
CD phầm mềm
Yes
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
Xerox C235/DNI multifunction printer La de A4 600 x 600 DPI 24 ppm Wi-Fi Xerox C235/DNI multifunction printer La de A4 600 x 600 DPI 24 ppm Wi-Fi
(show image)
C235/DNI C235/DNI
Xerox B305/DNI La de A4 600 x 600 DPI 40 ppm Wi-Fi Xerox B305/DNI La de A4 600 x 600 DPI 40 ppm Wi-Fi
(show image)
B305_DNI B305/DNI
Xerox B225/DNI multifunction printer La de A4 600 x 600 DPI 36 ppm Wi-Fi Xerox B225/DNI multifunction printer La de A4 600 x 600 DPI 36 ppm Wi-Fi
(show image)
B225/DNI B225/DNI
Xerox B315/DNI multifunction printer La de A4 600 x 600 DPI 40 ppm Wi-Fi Xerox B315/DNI multifunction printer La de A4 600 x 600 DPI 40 ppm Wi-Fi
(show image)
B315/DNI B315/DNI
Xerox B235/DNI multifunction printer La de A4 600 x 600 DPI 36 ppm Wi-Fi Xerox B235/DNI multifunction printer La de A4 600 x 600 DPI 36 ppm Wi-Fi
(show image)
B235/DNI B235/DNI
Xerox VersaLink C405 La de A4 600 x 600 DPI 36 ppm Wi-Fi Xerox VersaLink C405 La de A4 600 x 600 DPI 36 ppm Wi-Fi
(show image)
C405_DN C405
Xerox VersaLink C405 La de A4 600 x 600 DPI 36 ppm Wi-Fi Xerox VersaLink C405 La de A4 600 x 600 DPI 36 ppm Wi-Fi
(show image)
C405_N C405
Xerox VersaLink C405 La de A4 600 x 600 DPI 35 ppm Xerox VersaLink C405 La de A4 600 x 600 DPI 35 ppm
(show image)
C405_DNM C405
Quốc gia Distributor
México 2 distributor(s)
United States 1 distributor(s)