location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Whirlpool WTE2511 A+W Đặt riêng 252 L Màu trắng

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Whirlpool Check ‘Whirlpool’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
WTE2511 A+W
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
WTE 2511 A+ W show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8003437969782
Hạng mục:
Upright unit comprising a refrigerator and a freezer, each self-contained.
Tủ lạnh-tủ đông Check ‘Whirlpool’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Whirlpool: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 78822
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 27 May 2024 12:05:50
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
EU Energy Label (0.9 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Bullet Points Whirlpool WTE2511 A+W Đặt riêng 252 L Màu trắng
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Màu trắng Đặt riêng 252 L
  • - 199 L Đèn trong tủ lạnh
  • - 53 L Lắp phía trên 4* 2,5 kg/24h
  • - 239 kWh 39 dB
Thêm>>>
Short summary description Whirlpool WTE2511 A+W Đặt riêng 252 L Màu trắng:
This short summary of the Whirlpool WTE2511 A+W Đặt riêng 252 L Màu trắng data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Whirlpool WTE2511 A+W, 252 L, SN-ST, 39 dB, 2,5 kg/24h, Ngăn đựng đồ tươi, Màu trắng

Long summary description Whirlpool WTE2511 A+W Đặt riêng 252 L Màu trắng:
This is an auto-generated long summary of Whirlpool WTE2511 A+W Đặt riêng 252 L Màu trắng based on the first three specs of the first five spec groups.

Whirlpool WTE2511 A+W. Tổng dung lượng thực: 252 L. Bản lề cửa: Bên phải. Loại khí hậu: SN-ST, Mức độ ồn: 39 dB. Dung lượng thực của tủ lạnh: 199 L, Đèn trong tủ lạnh, Tủ lạnh số lượng kệ đỡ: 4, Số lượng ngăn để rau quả: 1. Dung lượng thực của tủ đông: 53 L, Dung lượng đông: 2,5 kg/24h. Ngăn đựng đồ tươi. Năng lượng tiêu thụ hàng năm: 239 kWh. Màu sắc sản phẩm: Màu trắng

Thiết kế
Vị trí đặt thiết bị *
Đặt riêng
Màu sắc sản phẩm *
Màu trắng
Bản lề cửa
Bên phải
Các cửa thuận nghịch
Yes
Màn hình tích hợp *
No
Số lượng máy nén
1
Hiệu suất
Tổng dung lượng thực *
252 L
Tổng dung lượng gộp
257 L
Loại khí hậu *
SN-ST
Mức độ ồn *
39 dB
Hệ thống lấy nước
No
Tủ lạnh
Dung lượng thực của tủ lạnh *
199 L
Dung lượng gộp của tủ lạnh
204 L
Đèn trong tủ lạnh
Yes
Tủ lạnh số lượng kệ đỡ *
4
Số lượng khay có thể tháo rời
3
Số lượng ngăn để rau quả *
1
Cửa ngăn lạnh
4
Khoang để trứng
Yes
Nhiệt độ tủ lạnh
10 - 38 °C
Tủ đông
Vị trí bộ phận làm lạnh *
Lắp phía trên
Dung lượng thực của tủ đông *
53 L
Dung lượng gộp của tủ đông
53 L
Tủ đông
Dung lượng đông *
2,5 kg/24h
Thời gian lưu trữ khi mất điện *
17 h
Xếp hạng sao *
4*
Không Đóng băng (ngăn đá) *
No
Tủ đông số lượng kệ đỡ *
1
Fresh zone
Ngăn đựng đồ tươi *
Yes
Công thái học
Chân đế điều chỉnh được
Yes
Chiều dài dây
1,75 m
Điện
Cấp hiệu quả năng lượng (cũ)
A+
Năng lượng tiêu thụ hàng năm *
239 kWh
Tải kết nối
95 W
Dòng điện
0,6 A
Sử dụng năng lượng
0,62 kWh/24h
Nguồn điện
Chạy bằng điện
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng *
550 mm
Độ dày *
580 mm
Chiều cao *
1660 mm
Trọng lượng *
46 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
575 mm
Chiều sâu của kiện hàng
605 mm
Chiều cao của kiện hàng
1718 mm
Trọng lượng thùng hàng
50 kg
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
Whirlpool BLFV 8122 OX Đặt riêng 338 L Thép không gỉ Whirlpool BLFV 8122 OX Đặt riêng 338 L Thép không gỉ
(show image)
BLFV8122OX BLFV 8122 OX 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Whirlpool B TNF 5012 OX Đặt riêng 450 L Bạc, Thép không gỉ Whirlpool B TNF 5012 OX Đặt riêng 450 L Bạc, Thép không gỉ
(show image)
BTNF5012OX B TNF 5012 OX 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Whirlpool BLF8121W tủ lạnh-tủ đông Đặt riêng 339 L Màu trắng Whirlpool BLF8121W tủ lạnh-tủ đông Đặt riêng 339 L Màu trắng
(show image)
BLF8121W BLF8121W 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Whirlpool BLF 9121 OX Đặt riêng 369 L Thép không gỉ Whirlpool BLF 9121 OX Đặt riêng 369 L Thép không gỉ
(show image)
BLF9121OX BLF 9121 OX 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)