Độ phân giải màu
600 x 600 DPI
Độ phân giải in đen trắng
600 x 600 DPI
Độ phân giải tối đa
*
600 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter)
*
27 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
27 ppm
Thời gian khởi động
170 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
9,5 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
11 giây
Chế độ sao chép kép
Xe ôtô
Độ phân giải sao chép tối đa
*
600 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4)
27 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4)
27 cpm
Thời gian cho bản sao đầu tiên (màu đen, thường)
9,6 giây
Thời gian để sao chép lần đầu (màu, thường)
11,3 giây
Số bản sao chép tối đa
9999 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy
25 - 400 phần trăm
Tính năng photocopy N-in-1
Tính năng photo thẻ căn cước
Độ phân giải scan quang học
*
600 x 600 DPI
Độ phân giải quét quang học (đen trắng)
600 x 600 ppi
Độ phân giải quét quang học (màu)
600 x 600 ppi
Độ phân giải quét tối đa
600 x 600 DPI
Phạm vi quét tối đa
216 x 297 mm
Kiểu quét
*
Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Quét đến
E-mail, FTP, Fax, Tập tin, Hình ảnh, Máy tính cá nhân, SMB, USB
Tốc độ quét (màu đen)
29 ppm
Tốc độ quét hai mặt (màu)
46 ppm
Tốc độ quét hai mặt (màu đen)
35 ppm
Độ sâu màu đầu vào
24 bit
Độ phân giải fax (trắng đen)
300 x 300 DPI
Độ phân giải fax (màu)
300 x 300 DPI
Tốc độ truyền fax
3 giây/trang
Tốc độ bộ điều giải (modem)
33,6 Kbit/s
Chuyển tiếp fax đến địa chỉ mới
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
900 - 4800 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (tối đa)
*
55000 số trang/tháng
Chức năng in 2 mặt
*
In, Bản sao, Quét
Màu sắc in
*
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Ngôn ngữ mô tả trang
PCL 5, PCL 6, PDF 1.7, PostScript 3
Phông chữ máy in
PostScript, Scalable, TrueType, Windows
Nhiều công nghệ trong một
Nước xuất xứ
Trung Quốc, Mexico
Hộp mực thay thế
HP 415A Black Original LaserJet Toner Cartridge (2,400 pages) W2030A, HP 415A Cyan Original LaserJet Toner Cartridge (2,100 pages) W2031A, HP 415A Yellow Original LaserJet Toner Cartridge (2,100 pages) W2032A, HP 415A Magenta Original LaserJet Toner Cartridge (2,100 pages) W2033A, HP 415X High Yield Black Original LaserJet Toner Cartridge (7,500 pages) W2030X, HP 415X High Yield Cyan Original LaserJet Toner Cartridge (6,000 pages) W2031X, HP 415X High Yield Yellow Original LaserJet Toner Cartridge (6,000 pages) W2032X, HP 415X High Yield Magenta Original LaserJet Toner Cartridge (6,000 pages) W2033X
Tổng số lượng khay đầu vào
*
2
Tổng công suất đầu vào
*
300 tờ
Tổng công suất đầu ra
*
150 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 1
50 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 2
250 tờ
Dung lượng Khay Đa năng
50 tờ
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Dung lượng tiếp tài liệu tự động
50 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào
3
Công suất đầu vào tối đa
850 tờ
Công suất đầu ra tối đa
150 tờ
Khổ giấy ISO A-series tối đa
*
A4
Khổ in tối đa
212 x 352 mm
Loại phương tiện khay giấy
*
Giấy thô (bond), Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Nhãn, Tiêu đề, Giấy in ảnh, Giấy trơn, Bưu thiếp, Giấy tái chế, Giấy thô ráp
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
*
A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5