Hãng sản xuất bộ xử lý
*
Intel
Họ bộ xử lý
*
Intel® Xeon®
Thế hệ bộ xử lý
Intel® Xeon® Có Thể Mở Rộng
Tốc độ bộ xử lý
*
2,1 GHz
Tần số turbo tối đa
3 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
11 MB
Số lượng bộ xử lý được cài đặt
1
Công suất thoát nhiệt TDP
85 W
Số lượng tối đa của bộ xử lý SMP
2
Các bộ xử lý tương thích
Intel® Xeon®
Đầu cắm bộ xử lý
LGA 3647 (Socket P)
Ổ cắm bộ xử lý được hỗ trợ
LGA 3647 (Socket P)
Bộ xử lý quang khắc (lithography)
14 nm
Các luồng của bộ xử lý
16
Các chế độ vận hành của bộ xử lý
64-bit
Tên mã bộ vi xử lý
Skylake
Nhiệt độ CPU (Tcase)
77 °C
Bộ nhớ trong tối đa được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
768 GB
Loại bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
LPDDR4-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
2400 MHz
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Số lượng tối đa đường PCI Express
48
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý
76.0 x 56.5 mm
Hỗ trợ tài liệu hướng dẫn
AVX, AVX 2.0, AVX-512, SSE4.2
Các tùy chọn nhúng sẵn có
Loại bộ nhớ trong
*
DDR4-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
2667 MHz
Bộ nhớ trong tối đa
*
512 GB
Dung lượng lưu trữ tối đa
*
61 TB
Tổng dung lượng lưu trữ
*
600 GB
Số lượng ổ cứng được cài đặt
1
Dung lượng ổ đĩa cứng
600 GB
Giao diện ổ cứng
Serial Attached SCSI (SAS)
Số lượng ổ cứng được hỗ trợ
16
Kích cỡ ổ đĩa cứng được hỗ trợ
2.5"
Hỗ trợ công nghệ lưu trữ dữ liệu RAID
*
Bộ điều khiển RAID được hỗ trợ
PERC H730P+
Loại ổ đĩa quang
*
DVD±RW
Chuẩn giao tiếp ổ cứng lưu trữ được hỗ trợ
SAS, Serial ATA III
Model card đồ họa on-board
Matrox G200eR2
Bộ nhớ card màn hình on-board
0,016 GB