Độ phân giải màu
1200 x 1200 DPI
Độ phân giải in đen trắng
1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
41 ppm
Độ phân giải tối đa
*
1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter)
*
41 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng nháp, A4/US Letter)
41 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng bình thường, A3)
26 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A3)
26 ppm
Thời gian khởi động
131 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
5,7 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
6,1 giây
Lề in (trên, dưới, phải, trái)
5 mm
Chu trình hoạt động (tối đa)
*
150000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
0 - 40000 số trang/tháng
Màu sắc in
*
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Ngôn ngữ mô tả trang
*
PCL 5, PCL 6, PDF 1.7, PostScript 3
Phông chữ máy in
PostScript, Scalable, TrueType, Windows
Hộp mực thay thế
HP 658A Black LaserJet Toner Cartridge (~7,000 pages); HP 658A Cyan
LaserJet Toner Cartridge (~6,000 pages); HP 658A Magenta LaserJet Toner
Cartridge (~6,000 pages); HP 658A Yellow LaserJet Toner Cartridge
(~6,000 pages); HP 658X Black LaserJet Toner Cartridge (~33,000 pages);
HP 658X Cyan LaserJet Toner Cartridge (~28,000 pages); HP 658X Magenta
LaserJet Toner Cartridge (~28,000 pages); HP 658X Yellow LaserJet Toner
Cartridge (~28,000 pages); HP 660A Original LaserJet Imaging Drum
(~65,000 pages, universal for all 4 colors)
Tổng số lượng khay đầu vào
*
2
Tổng công suất đầu vào
*
650 tờ
Tổng công suất đầu ra
*
250 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 1
100 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 2
550 tờ
Kiểu nhập giấy
In từng tờ
Dung lượng Khay Đa năng
100 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào
6
Công suất đầu vào tối đa
4450 tờ
Công suất đầu ra tối đa
250 tờ
Khổ giấy ISO A-series tối đa
*
A3
Khổ in tối đa
310 x 447 mm
Loại phương tiện khay giấy
*
Card stock, Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Giấy nặng, Nhãn, Giấy trơn, Giấy tái chế, Giấy dày, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
*
A3, A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Các kích thước ISO C-series (C0...C9)
C5, C6
Các kích cỡ giấy in không ISO
Oficio, 16K
JIS loạt cỡ B (B0...B9)
B4, B5, B6
Kích cỡ phong bì
B5, C5, C6, DL
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh
64 - 320 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh
127 - 457,2 mm
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 256 g/m²
Trọng lượng phương tiện Khay Đa năng
60 - 300 g/m²
Giao diện chuẩn
Ethernet, RJ-45, USB 2.0, LAN không dây
Kết nối tùy chọn
Ethernet, LAN không dây
Kết nối mạng Ethernet / LAN
*
Công nghệ cáp
10/100/1000Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10,100,1000 Mbit/s
Thuật toán bảo mật
EAP-TLS, IPSec, PEAP, SNMPv3, SSL/TLS, WPA2-Enterprise
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4)
Auto-IP, SLP, Telnet, IGMPv2, BOOTP/DHCP, WINS, IP Direct Mode, WS Print