Công nghệ Bảo vệ Danh tính Intel® (Intel® IPT)
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
Công nghệ Intel® Turbo Boost
2.0
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
Công nghệ Intel® Clear Video
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
Công nghệ Intel Flex Memory Access
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
Intel® Enhanced Halt State
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Chương trình Nền tảng Hình ảnh Ổn định của Intel® (SIPP)
Mở Rộng Bảo Vệ Phần Mềm Intel® (Intel®SGX)
Công nghệ Intel® Clear Video dành cho thiết bị di động kết nối internet được (Intel CVT cho MID)
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý
42 x 28 mm
Hỗ trợ tài liệu hướng dẫn
AVX 2.0, SSE4.1, SSE4.2
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa)
1
Các tùy chọn nhúng sẵn có
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
Phiên bản Công nghệ Intel Identity Protection
1,00
Phiên bản Công nghệ Intel® Smart Response
1,00
Phiên bản Intel® Stable Image Platform Program (SIPP)
0,00
Phiên bản Công nghệ Intel Secure Key
1,00
Phiên bản Công nghệ Intel® Small Business Advantage (SBA)
1,00
Phiên bản Intel® TSX-NI
0,00
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Công nghệ pin
Lithium-Ion (Li-Ion)
Tuổi thọ pin (tối đa)
4 h
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
130 W
Tần số của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
50 - 60 Hz
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
100 - 240 V
Loại khe cắm khóa dây cáp
Noble
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-40 - 65 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 90 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
0 - 95 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển)
-15,2 - 3048 m
Độ cao (so với mặt biển) không vận hành
-15,2 - 10668 m
Sốc khi không vận hành
160 G
Độ rung khi vận hành
0,66 G
Độ rung khi không vận hành
1,3 G
Chứng chỉ bền vững
EPEAT Silver, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Chất liệu bao bì
Bìa carton lượn sóng, Paper molded pulp
Trọng lượng bột giấy cho mỗi kiện hàng
200 g
Trọng lượng bìa carton lượn sóng cho mỗi kiện hàng
421 g
Trọng lượng bìa carton lượn sóng cho mỗi thùng carton vận chuyển
383 g
Trọng lượng bìa carton lượn sóng cho tấm bọc ngoài phụ kiện
38 g
Trọng lượng vật liệu khác mỗi kiện hàng
12 g
Số lượng thùng carton mỗi côngtenơ hàng (20ft)
1250 pc(s)
Số lượng thùng carton mỗi côngtenơ hàng (40ft, HC)
3150 pc(s)
Chiều cao pa-lét
117,5 cm
Trọng lượng pa-lét
340,6 kg
Số lượng lớp/pallet
3 pc(s)
Số lượng mỗi lớp
25 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
75 pc(s)
Chiều rộng thùng cạc tông vận chuyển
7,9 cm
Chiều dài thùng cạc tông vận chuyển
52,3 cm
Chiều cao thùng cạc tông vận chuyển
34,5 cm
Chiều rộng thùng cạc tông vận chuyển
4,43 kg
Dung tích thùng carton vận chuyển
2,38 kg
Số lượng tối đa thùng carton được xếp chồng
6 pc(s)
Bộ nhớ trong tối đa (64-bit)
32 GB
Ghi chú về nâng cấp bộ nhớ
Bán riêng bộ nhớ bổ sung
Xếp hạng EPEAT
98,1 phần trăm