Kết nối mạng Ethernet / LAN
*
Công nghệ cáp
10/100Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10,100 Mbit/s
Thuật toán bảo mật
SNMP, SSL/TLS
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4)
BootP, DHCP, AutoIP, Manual
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv6)
Stateless Link-Local and via Router, Statefull via DHCPv6
Công nghệ in lưu động
Apple AirPrint, HP ePrint, Mopria Print Service
Bộ nhớ trong tối đa
256 MB
Bộ nhớ trong (RAM)
*
256 MB
Mức áp suất âm thanh (khi in)
50 dB
Màu sắc sản phẩm
*
Màu trắng
Định vị thị trường
*
Kinh doanh
Kích thước màn hình
19,3 cm (7.6")
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn
365 W
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi sao chép
365 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng)
10,5 W
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ)
2,7 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,97 W
Điện áp AC đầu vào
220 - 240 V
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 10 Education, Windows 10 Education x64, Windows 10 Enterprise, Windows 10 Enterprise x64, Windows 10 Home, Windows 10 Home x64, Windows 10 Pro, Windows 10 Pro x64, Windows 7 Enterprise, Windows 7 Enterprise x64, Windows 7 Home Basic, Windows 7 Home Basic x64, Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Starter, Windows 7 Starter x64, Windows 7 Ultimate, Windows 8, Windows 8 Enterprise, Windows 8 Enterprise x64, Windows 8 Pro, Windows 8 Pro x64, Windows 8 x64, Windows 8.1, Windows 8.1 Enterprise, Windows 8.1 Enterprise x64, Windows 8.1 Pro, Windows 8.1 Pro x64, Windows Vista Business, Windows Vista Business x64, Windows Vista Enterprise, Windows Vista Enterprise x64, Windows Vista Home Basic, Windows Vista Home Basic x64, Windows Vista Home Premium, Windows Vista Home Premium x64, Windows Vista Ultimate, Windows Vista Ultimate x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.10 Yosemite, Mac OS X 10.7 Lion, Mac OS X 10.8 Mountain Lion, Mac OS X 10.9 Mavericks
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Debian 5.0, Debian 5.0.1, Debian 5.0.2, Debian 5.0.3, Fedora 10, Fedora 11, Fedora 12, Fedora 13, Fedora 14, Fedora 15, Fedora 18, Fedora 9, Ubuntu 10.04, Ubuntu 10.10, Ubuntu 11.04, Ubuntu 11.10, Ubuntu 12.04, Ubuntu 12.10, Ubuntu 13.04, Ubuntu 13.10, Ubuntu 14.04, Ubuntu 8.04, Ubuntu 8.04.1, Ubuntu 8.04.2, Ubuntu 8.10, Ubuntu 9.04, Ubuntu 9.10
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ
Windows Server 2003 R2, Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2008 R2 x64, Windows Server 2012 R2 x64
Các hệ điều hành khác được hỗ trợ
Android, Windows 10 IoT Core, Windows Phone
Không gian ổ đĩa cứng tối thiểu
200 MB
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 80 phần trăm
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 40 °C
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
15 - 30 °C
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
0 - 95 phần trăm
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Chiều rộng của kiện hàng
498 mm
Chiều sâu của kiện hàng
398 mm
Chiều cao của kiện hàng
490 mm
Trọng lượng thùng hàng
20,2 kg
Phần mềm tích gộp
HP Installer/Uninstaller, HP PCL 6 print driver, DXP (Device Experience), User Guide, HP Device Toolbox, HP Product Improvement Study, HP Scan, HP TWAIN & WIA Scan Drivers, Scan to email setup Wizard, Scan to folder setup Wizard, HP Update, Product Registration Assist, HP Web Services Assist, NET 3.5 SP1
Quản lý máy in
Printer Administrator Resource Kit (Driver Configuration Utility, Driver Deployment Utility, Managed Printing Administrator); HP Web JetAdmin Software; HP Proxy Agent Software; HP Imaging and Printing Security Center; HP Utility (Mac); HP Device Toolbox