Dung lượng đầu ra tiêu chuẩn cho khổ giấy phong bì
10 tờ
Các yêu cầu tối thiểu của hệ thống
Windows Vista: Intel Pentium II or Celeron processor, Adobe Acrobat Reader 5, 512 MB RAM, 220 MB hard disk space, Microsoft Internet Explorer 7, CD-ROM drive; USB port; Microsoft Windows 2000, XP, Server 2003, Server 2008: Intel Pentium II or Celeron processor, Adobe Acrobat Reader 5, 256 MB RAM, 220 MB hard disk space, Microsoft Internet Explorer 6, CD-ROM drive, USB port
Quản lý máy in
HP Web Jetadmin, HP Easy Printer Care Software, HP Sure Supply, HP Colour Access Controls, HP Embedded Web Server
Công suất âm thanh phát thải
6.9 B(A) (active/printing), 4.6 B(A) (ready)
Yêu cầu về nguồn điện
Input voltage 115 to 127 V ac (+/- 10%), 60 Hz (+/- 2 Hz), 12 A; 220 to 240 V ac (+/- 10%), 50 Hz (+/- 2 Hz), 6 A
Chất lượng in (màu, chất lượng đẹp nhất)
1200 DPI
Các chức năng in kép
Automatic (standard)
Tốc độ in (màu, chất lượng đẹp nhất, A3)
30 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng đẹp nhất, A4)
30 ppm
Xử lý giấy
100-sheet multipurpose tray, 250-sheet input tray, Optional 500-sheet input tray, 250-sheet top output bin
Tương thích điện từ
CISPR 22: 2005/EN 55022: 2006 Class B, EN 61000-3-2: 2000+A2, EN 61000-3-3: 1995+A1, EN 55024: 1998+A1+A2, FCC Title 47 CFR, Part 15 Class B (USA), ICES-003, Issue 4, (Canada), GB9254-1998, EMC Directive 2004/108/EC with CE Marking (Europe), other EMC approvals as required by individual countries
Các khay đầu vào tiêu chuẩn
3
Các tính năng của mạng lưới
Via HP Jetdirect Gigabit Ethernet embedded print server: TCP/IP (IP Direct Mode; may require software from the NOS vendor or third-party vendor: LPD, FTP, IPP), IPX/SPX, DLC/LLC, AppleTalk, Auto-IP, Apple Bonjour-compatible, NDS, Bindery, NCP, Telnet, SLP, IGMP, BOOTP/DHCP, WINS, SNMP v 1, 2c, 3, HTTP
HP Jetdirect Gigabit Ethernet embedded print server
Chất lượng in (đen, chất lượng đẹp nhất)
1200 x 600 DPI
Loại tùy chọn không dây
Optional, enabled with purchase of a hardware accessory
Công suất đầu ra tiêu chuẩn cho giấy trong suốt (transparency)
100 tờ
Nâng cấp ổ đĩa
For a list of printer drivers and updated HP printer software go to http:///go/cljcp3525_software
Kích cỡ môi trường được hỗ trợ kép
A4, A5, B5 (JIS)
Độ an toàn
IEC 60950-1 (International), EN 60950-1+A11 (EU), IEC 60825-1+A1+A2, UL/cUL Listed (US/Canada), GS License (Europe), EN 60825-1+A1+A2 (Class 1 Laser/LED Device) GB4943-2001, Low Voltage Directive 2006/95/EC with CE Marking (Europe); other safety approvals as required by individual countries
Các hệ thống vận hành tương thích
Microsoft Windows 2000, XP Professional, Server 2003, Server 2008; Windows Vista; Mac OS X v10.3, v10.4, v10.5
Kích thước của sản phẩm khi mở (DàixRộngxSâu)
82,3 cm (32.4")
Xử lý phương tiện
Sheetfed
Công nghệ bộ nhớ
NANDFlash, DDR2 SDRAM
Bảng điều khiển
4-line graphical colour display, 3 lights (Attention, Data, Ready), 7 buttons (Help, Menu, OK, Stop, Back, Down, Up)
Số lượng tối đa của khay giấy
3
Kích cỡ (khay 2)
Letter, executive, A4, A5, B5 (JIS), 148 x 210 to 215.9 x 297 mm
Loại phương tiện và dung lượng (khay 2)
sheets (75 g/m² paper): 250, cardstock (163 g/m²): 100, transparencies: 100
Trọng lượng phương tiện (khay 2)
60 to 163 g/m² (plain paper),
105 to 220 g/m² (glossy paper)
Trọng lượng phương tiện (khay 3)
60 to 176 g/m² (plain paper),
105 to 220 g/m² (glossy paper) (CP3525x)
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu vào
100-sheet multipurpose tray, 250-sheet input tray, 500-sheet input tray
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu ra
250-sheet top output bin
Kiểu nâng cấp
Color tables, formatter firmware, software drivers
Kích thước bao bì (Rộng x Sâu x Cao)
754,4 x 599,4 x 726,4 mm (29.7 x 23.6 x 28.6")
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh)
1201,4 x 800,1 x 2280,9 mm (47.3 x 31.5 x 89.8")
Trọng lượng pallet (hệ đo lường Anh)
325,7 kg (718 lbs)
Trọng lượng (hệ đo lường Anh)
Includes print cartridge
89.3 lb
Âm thanh phát ra (lúc hoạt động, in, sao chép hoặc scan)
54 dB(A)
Trang đầu tiên ra (đen trắng, A4, sẵn sàng)
11 giây
Trang đầu tiên ra (đen trắng, thư, sẵn sàng)
11 giây
Trang đầu tiên ra (đen trắng, thư, chế độ ngủ)
17 giây
Các cỡ phương tiện được hỗ trợ (hệ đo lường Anh)
Multipurpose tray: letter, legal, executive, statement, envelopes (No. 9, No. 10, Monarch); 250-sheet input tray: letter, executive; 500-sheet tray 3: letter, legal, executive, 8.5 x 13 in
Độ cao vận hành (hệ đo lường Anh)
8000 ft
Trọng lượng kiện (hệ đo lường Anh)
47,9 kg (105.6 lbs)
Tốc độ in (màu đen, chất lượng đẹp nhất, thư)
< 30
Tốc độ in (màu, chất lượng đẹp nhất, thư)
< 30
Công suất âm thanh phát thải (chế độ sẵn sàng)
46 dB
Áp suất âm thanh phát thải cho người ngoài (chế độ sẵn sàng)
33 dB
Loại kết nối SureSupply
Direct and Network
Số tiêu thụ điện điển hình (TEC)
4.212 kWh/Week
Ghi chú kích thước (hệ đo lường Anh)
Dimensions vary as per configuration
Ghi chú kích thước (hệ đo lường mét)
Dimensions vary as per configuration
Trọng lượng phương tiện được khuyến nghị (hai mặt, hệ đo lường Anh)
16 to 43 lb (automatic duplex),
16 to 58 lb (manual duplex)
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
755 x 600 x 725 mm