location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Sony KD75XD8505 189,2 cm (74.5") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Sony Check ‘Sony’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
KD75XD8505
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
KD75XD8505BAEP
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
4548736023031
Hạng mục: Tivi Check ‘Sony’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Sony: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 125596
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 27 May 2024 12:19:48
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Sony KD75XD8505 189,2 cm (74.5") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Phẳng 189,2 cm (74.5") LED Edge-LED
  • - 4K Ultra HD 3840 x 2160 pixels 16:9
  • - Motionflow XR 800 Hz
  • - DVB-C, DVB-S, DVB-S2, DVB-T, DVB-T2
  • - TV Thông minh Tivi internet Màn hình gương
  • - Wi-Fi Kết nối mạng Ethernet / LAN Bluetooth Giao thức Miracast
  • - Hỗ trợ HDR
  • - Giá treo VESA 400 x 300 mm
  • - 147 W
Thêm>>>
Short summary description Sony KD75XD8505 189,2 cm (74.5") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen:
This short summary of the Sony KD75XD8505 189,2 cm (74.5") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Sony KD75XD8505, 189,2 cm (74.5"), 3840 x 2160 pixels, LED, TV Thông minh, Wi-Fi, Màu đen

Long summary description Sony KD75XD8505 189,2 cm (74.5") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Sony KD75XD8505 189,2 cm (74.5") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Sony KD75XD8505. Kích thước màn hình: 189,2 cm (74.5"), Độ phân giải màn hình: 3840 x 2160 pixels, Kiểu HD: 4K Ultra HD, Công nghệ hiển thị: LED, Hình dạng màn hình: Phẳng, Loại đèn nền LED: Edge-LED. TV Thông minh. Công nghệ chuyển động: Motionflow XR 800 Hz, Tỉ lệ khung hình thực: 16:9. Hệ thống định dạng tín hiệu số: DVB-C, DVB-S, DVB-S2, DVB-T, DVB-T2. Wi-Fi, Kết nối mạng Ethernet / LAN. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
189,2 cm (74.5")
Kiểu HD *
4K Ultra HD
Công nghệ hiển thị *
LED
Loại đèn nền LED
Edge-LED
Hình dạng màn hình *
Phẳng
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Điều chỉnh định dạng màn hình
14:9, 16:9, Zoom
Hỗ trợ các chế độ video
480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p, 2160p
Công nghệ chuyển động *
Motionflow XR 800 Hz
Tần số quét thật
60 Hz
Các tần suất quét màn hình được hỗ trợ
24 Hz, 25 Hz, 30 Hz, 50 Hz, 60 Hz
Góc nhìn: Ngang:
178°
Góc nhìn: Dọc:
178°
Độ phân giải màn hình *
3840 x 2160 pixels
Kích thước màn hình (theo hệ mét)
189,3 cm
Tỷ lệ độ chói cao nhất
74 phần trăm
Bộ chuyển kênh TV
Loại bộ điều chỉnh *
Analog & số
Hệ thống định dạng tín hiệu số *
DVB-C, DVB-S, DVB-S2, DVB-T, DVB-T2
Các băng tần TV được hỗ trợ
UHF, VHF
Ti vi thông minh
TV Thông minh *
Yes
Tivi internet *
Yes
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Android
Màn hình gương
Yes
Chế độ thông minh
Game, Đồ họa, Ảnh, Thể thao, Standard, Vivid
Âm thanh
Số lượng loa *
4
Công suất định mức RMS *
30 W
Bộ giải mã âm thanh gắn liền
Dolby Digital, DTS Digital Surround, Dolby Digital Plus, Dolby Pulse
Chế độ âm thanh
Tùy chỉnh, Game, Điện ảnh, Âm nhạc, Thể thao, Standard
Hệ thống âm thanh
ClearAudio+
hệ thống mạng
Wi-Fi *
Yes
Chuẩn Wi-Fi
802.11a, Wi-Fi 5 (802.11ac), 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Bluetooth *
Yes
Phiên bản Bluetooth
4.1
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Thông số Bluetooth
3DSP, HID, HOGP, SPP
Giao thức Miracast
Yes
Duyệt qua
Yes
Trình duyệt web
Yes
Trình duyệt đuợc hỗ trợ
Opera
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
400 x 300 mm
Chỉ thị điốt phát quang (LED)
Yes
Hiệu suất
Công nghệ dải tương phản động mở rộng (HDR)
Hybrid Log-Gamma (HLG)
Chức năng teletext
Yes
Chức năng phụ đề
Yes
Hỗ trợ định dạng video
3GPP, ASF, AVC, AVCHD, AVI, M-JPEG, MKV, MOV, MP4, MPEG1, MPEG2, MPEG2-PS, MPEG2-TS, MPEG4, VP8, WEBM, WMV, XVID
Hỗ trợ định dạng âm thanh
AAC, ASF, FLAC, MP3, MP4, WAV, WMA
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
JPG
Cảm biến ánh sáng môi trường
Yes
Công nghệ làm mờ đèn nền
Local Dimming
Công nghệ xử lý hình ảnh
Sony Dynamic Contrast Enhancer, Sony TRILUMINOS Display, Sony X-Reality PRO
Hỗ trợ 24p
Yes
Hỗ trợ HDR *
Yes
Chức năng khóa an toàn cho trẻ em
Yes
Kiểm soát của phụ huynh
Yes
Cổng giao tiếp
Kênh Âm thanh Phản hồi (ARC)
Yes
HDCP
Yes
Cổng DVI
No
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Số lượng cổng USB 2.0 *
3
Thành phần video (YPbPr/YCbCr) vào
1
Cổng quang âm thanh kỹ thuật số
1
Đầu ra tai nghe
1
Số lượng cổng SCART
1
Số lượng cổng RF
1
Khe cắm CI+ *
Yes
Số lượng cổng HDMI *
4
Tính năng quản lý
Kiểm soát giọng nói
Yes
Hướng dẫn chương trình điện tử (EPG)
Yes
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Yes
Các ngôn ngữ hiển thị trên màn hình (OSD)
Bulgaria, CAT, Tiếng Đan Mạch, Tiếng Đức, Tiếng Hà Lan, Tiếng Anh, Tiếng Tây Ban Nha, Estonia, Tiếng Phần Lan, Tiếng Pháp, Tiếng Hy Lạp, Hebrew, Tiếng Hungary, Tiếng Ý, Latvia, Litva, Tiếng Na Uy, Tiếng Ba Lan, Tiếng Bồ Đào Nha, Tiếng Nga, Tiếng Slovak, Tiếng Slovenia, Tiếng Thụy Điển, Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, Tiếng Ukraina, Tiếng Séc, Tiếng Nga, SCR
Hẹn giờ ngủ
Yes
Hẹn giờ Bật/Tắt
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
147 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,5 W
Công suất tiêu thụ (tối đa)
262 W
Điện áp AC đầu vào
220 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 Hz
Chế độ tiết kiệm năng lượng
Yes
Chi tiết kỹ thuật
Điều khiển năng lượng đèn nền
Yes
Chế độ tắt ánh sáng nền
Yes
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
1677 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
286 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
1026 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
38,7 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
1677 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
49 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
969 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
33,4 kg
Thông số đóng gói
Thẻ bảo hành
Yes
Thủ công
Yes
Chiều rộng của kiện hàng
2062 mm
Chiều sâu của kiện hàng
228 mm
Chiều cao của kiện hàng
1091 mm
Trọng lượng thùng hàng
55 kg
Nội dung đóng gói
Giá đỡ màn hình nền
Yes
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Các đặc điểm khác
Hybrid Log Gamma (HLG)
Yes
Cảm biến ánh sáng
Yes
Hỗ trợ 3D
No
Bao gồm pin
Yes
Gắn kèm (các) loa
Yes
Năng lượng tiêu thụ hàng năm
204 kWh
Nâng cao ảnh
4K X-Reality PRO
Tổng dung lượng lưu trữ
16 GB
Các chuẩn Wifi
Yes
Cấp hiệu quả năng lượng (cũ)
A+
Kho ứng dụng
Google Play Store
Các hệ thống tệp tin được hỗ trợ
FAT16, FAT32, NTFS, exFAT
Bộ nhớ người dùng
16 GB
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
Sony KD85XD8505 2,16 m (85") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen Sony KD85XD8505 2,16 m (85") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen
(show image)
KD85XD8505BAEP KD85XD8505 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Sony KD65XD8505 165,1 cm (65") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen Sony KD65XD8505 165,1 cm (65") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen
(show image)
KD65XD8505BAEP KD65XD8505 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Sony KD55XD8505 139,7 cm (55") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen Sony KD55XD8505 139,7 cm (55") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen
(show image)
KD55XD8505BAEP KD55XD8505 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Quốc gia Distributor
Danmark 1 distributor(s)
Sverige 1 distributor(s)
Norway 1 distributor(s)