location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Sony Handycam HDR-CX210 Máy quay phim kết hợp cầm tay 5,3 MP CMOS Full HD Màu xanh lơ

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Sony Check ‘Sony’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Handycam HDR-CX210
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
HDRCX210EL
Hạng mục:
Máy quay video cầm tay cho phép bạn ghi thu video của riêng bạn và chụp ảnh. Bạn có thể luôn luôn dùng những máy quay như thế để ghi lại những khoảnh khắc quan trọng trong đời bạn và chia sẻ chúng với bạn bè hoặc gia đình. Bạn thậm chí có thể tự làm phim riêng của mình.
Máy quay phim Check ‘Sony’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Sony: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 165158
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:32:10
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Sony Handycam HDR-CX210 Máy quay phim kết hợp cầm tay 5,3 MP CMOS Full HD Màu xanh lơ
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Máy quay phim kết hợp cầm tay 5,3 MP CMOS 25,4 / 5,8 mm (1 / 5.8") Màu xanh lơ
  • - Zoom quang: 25x Zoom số: 300x
  • - Dung lượng lưu trữ bên trong: 8 GB Thẻ nhớ flash
  • - LCD Màn hình tích hợp 6,86 cm (2.7")
  • - Full HD 1920 x 1080 pixels
  • - Dolby Digital 2.0 Micrô gắn kèm Gắn kèm (các) loa
  • - HDMI Giắc cắm đầu vào DC
  • - Lithium
Thêm>>>
Short summary description Sony Handycam HDR-CX210 Máy quay phim kết hợp cầm tay 5,3 MP CMOS Full HD Màu xanh lơ:
This short summary of the Sony Handycam HDR-CX210 Máy quay phim kết hợp cầm tay 5,3 MP CMOS Full HD Màu xanh lơ data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Sony Handycam HDR-CX210, 5,3 MP, CMOS, 25,4 / 5,8 mm (1 / 5.8"), Full HD, 8 GB, 6,86 cm (2.7")

Long summary description Sony Handycam HDR-CX210 Máy quay phim kết hợp cầm tay 5,3 MP CMOS Full HD Màu xanh lơ:
This is an auto-generated long summary of Sony Handycam HDR-CX210 Máy quay phim kết hợp cầm tay 5,3 MP CMOS Full HD Màu xanh lơ based on the first three specs of the first five spec groups.

Sony Handycam HDR-CX210. Tổng số megapixel: 5,3 MP, Loại cảm biến: CMOS, Kích thước cảm biến quang học: 25,4 / 5,8 mm (1 / 5.8"). Zoom quang: 25x, Zoom số: 300x, Tiêu cự: 2.5 - 62.5 mm. Dung lượng lưu trữ bên trong: 8 GB, Loại máy quay video: Thẻ nhớ flash, Thẻ nhớ tương thích: MS PRO Duo, MS Pro-HG Duo, SD, SDHC, SDXC. Điều chỉnh lấy nét: Thủ công/Tự động, Khoảng cách căn nét gần nhất: 0,01 m. Chế độ chụp cảnh: Công nghệ đèn nền, Bãi biển, Cận cảnh (macro), Pháo hoa, Phong cảnh, Chế độ...

Cảm biến hình ảnh
Tổng số megapixel *
5,3 MP
Loại cảm biến *
CMOS
Kích thước cảm biến quang học *
25,4 / 5,8 mm (1 / 5.8")
Megapixel hữu dung (ảnh)
1,3 MP
Megapixel hữu dụng (phim)
1,3 MP
Hệ thống ống kính
Tiêu cự
2.5 - 62.5 mm
Tiêu cự (tương đương ống 35mm)
44 - 1320 mm
Zoom quang *
25x
Zoom số *
300x
Chụp ảnh chống rung *
Yes
Độ mở tối thiểu
3,2
Độ mở tối đa
1,8
Độ dài tiêu cự tối thiểu (tương đương phim 35mm)
44 mm
Độ dài tiêu cự tối đa (tương đương phim 35mm)
1320 mm
Dung lượng
Dung lượng lưu trữ bên trong *
8 GB
Loại máy quay video *
Thẻ nhớ flash
Thẻ nhớ tương thích *
MS PRO Duo, MS Pro-HG Duo, SD, SDHC, SDXC
Lấy nét
Điều chỉnh lấy nét
Thủ công/Tự động
Khoảng cách căn nét gần nhất
0,01 m
Nhận dạng gương mặt
Yes
Nhận diện nụ cười
Yes
Phơi sáng
Chế độ chụp cảnh
Công nghệ đèn nền, Bãi biển, Cận cảnh (macro), Pháo hoa, Phong cảnh, Chế độ ban đêm, Chế độ chụp chân dung, Tuyết, Đèn chiếu, Sunset, Chạng vạng
Cân bằng trắng
Cân bằng trắng
Xe ôtô
Cân bằng trắng ngoài trời
Yes
Cân bằng trắng trong nhà
Yes
Cân bằng trắng bằng một nút bấm
Yes
Đèn nháy
Đèn flash tích hợp *
No
Màn trập
Tốc độ màn trập
0.0001 giây
Màn hình
Kích thước màn hình *
6,86 cm (2.7")
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
LCD
Độ nét màn hình máy ảnh
230000 pixels
Màn hình cảm ứng
Yes
Kính ngắm
Kính ngắm của máy ảnh *
Không có
Máy ảnh
Loại máy ghi hình *
Máy quay phim kết hợp cầm tay
Tự bấm giờ
10 giây
Tỉ lệ khung hình hỗ trợ
4:3, 16:9
Rọi sáng tối thiểu
3 lx
Máy ảnh
Chống ngược sáng
Yes
Bộ xử lý hình ảnh
BIONZ
Chế độ xem lại
Highlight (Điểm nhấn), Điện ảnh, Single image
Điều chỉnh chất lượng ảnh
Độ sáng
Hỗ trợ 3D *
No
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu xanh lơ
Phim
Kiểu HD *
Full HD
Độ phân giải video tối đa *
1920 x 1080 pixels
Độ phân giải video
720 x 480, 1440 x 1080, 1920 x 1080
Hỗ trợ định dạng video
AVCHD, H.264, MPEG2, MPEG4
Hỗ trợ các chế độ video
1080i
Chế độ bắt hình
FH, FXP, HQ, LP
Chụp kép (video & hình ảnh)
Yes
Độ phân giải video ở tốc độ truyền bit tối đa
24 Mbit/s
Hình ảnh tĩnh
Độ phân giải hình ảnh tối đa *
3072 x 1728 pixels
Độ phân giải ảnh tĩnh
2304 x 1728,3072 x 1728
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
JPG
Âm thanh
Hệ thống âm thanh
Dolby Digital 2.0
Micrô gắn kèm *
Yes
Gắn kèm (các) loa
Yes
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 *
1
DV vào
No
Đầu ra video phức hợp
1
Giắc cắm đầu vào DC
Yes
Giắc cắm micro
No
HDMI *
Yes
S-Video vào
Yes
S-Video ra
Yes
Pin
Công nghệ pin *
Lithium
Loại pin
NP-FV30
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
56 mm
Độ dày
106,5 mm
Chiều cao
51 mm
Trọng lượng *
175 g
Nội dung đóng gói
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
No
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều, AV, HDMI, USB
Bao gồm pin
Yes
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Kèm adapter AC
Yes
Các đặc điểm khác
Biên độ mở
1,8 - 3,2
Tiêu thụ năng lượng
2,1 W
Giảm tiếng ồn
Yes
Chế độ ban đêm
No