location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Philips PD9003/12 đầu đĩa DVD/Blu-Ray di động Trên bàn 22,9 cm (9") 640 x 220 pixels Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Philips Check ‘Philips’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
PD9003/12
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
PD9003/12
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8712581608347
Hạng mục:
DVD/Blu-Ray players that can are lightweight and portable. Some have an integral screen, others need to be attached to an external monitor.
Đầu đĩa DVD/Blu-Ray di động Check ‘Philips’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Philips: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 247906
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 18:24:48
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Thêm>>>
Short summary description Philips PD9003/12 đầu đĩa DVD/Blu-Ray di động Trên bàn 22,9 cm (9") 640 x 220 pixels Màu đen:
This short summary of the Philips PD9003/12 đầu đĩa DVD/Blu-Ray di động Trên bàn 22,9 cm (9") 640 x 220 pixels Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Philips PD9003/12, Trên bàn, Màu đen, CD audio, CD video, SVCD, CD, CD-R, CD-RW, DVD, DVD+R, DVD+RW, DVD-R, DVD-RW, NTSC, PAL, Tua đi, Đảo ngược nhanh, Lặp lại, Shuffle, Zoom

Long summary description Philips PD9003/12 đầu đĩa DVD/Blu-Ray di động Trên bàn 22,9 cm (9") 640 x 220 pixels Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Philips PD9003/12 đầu đĩa DVD/Blu-Ray di động Trên bàn 22,9 cm (9") 640 x 220 pixels Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Philips PD9003/12. Hệ số hình dạng: Trên bàn, Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Các định dạng chơi lại đĩa: CD audio, CD video, SVCD. Kích thước màn hình: 22,9 cm (9"), Độ phân giải màn hình: 640 x 220 pixels, Màn hình hiển thị: LCD. Bộ giải mã âm thanh gắn liền: Dolby Digital, Tốc độ bit MP3: 32 - 320 Kbit/s, Tỷ lệ Tín hiệu-tới-Nhiễu âm: 62 dB. Kết nối tai nghe: 3.5 mm. Công suất loa: 0,25 W

Tính năng
Hệ số hình dạng *
Trên bàn
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Hệ thống định dạng tín hiệu analog
NTSC, PAL
Các định dạng chơi lại đĩa *
CD audio, CD video, SVCD
Loại đĩa được hỗ trợ *
CD, CD-R, CD-RW, DVD, DVD+R, DVD+RW, DVD-R, DVD-RW
Chế độ phát lại
Tua đi, Đảo ngược nhanh, Lặp lại, Shuffle, Zoom
Các tính năng bảo vệ
Chống sốc
Tích hợp thiết bị bắt sóng tivi
Yes
Loại bộ chỉnh tivi
DVB-T
Được kiểm soát từ xa
Yes
Màn hình
Kích thước màn hình *
22,9 cm (9")
Độ phân giải màn hình *
640 x 220 pixels
Màn hình hiển thị *
LCD
Kích thước màn hình (theo hệ mét)
23 cm
Âm thanh
Bộ giải mã âm thanh gắn liền
Dolby Digital
Tốc độ bit MP3
32 - 320 Kbit/s
Tỷ lệ Tín hiệu-tới-Nhiễu âm
62 dB
Phát lại MP3
Yes
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0
1
Đầu ra tai nghe *
1
Kết nối tai nghe
3.5 mm
Đầu ra video phức hợp
1
Giắc cắm đầu vào DC
Yes
Số lượng cổng RF
1
Loa
Gắn kèm (các) loa *
Yes
Công suất loa
0,25 W
Các định dạng của tệp tin
Hỗ trợ định dạng video *
DIVX, MPEG4
Hỗ trợ định dạng âm thanh
MP3
Dung lượng
Ổ đĩa cứng tích hợp
No
Điện
Loại nguồn năng lượng *
Dòng điện xoay chiều, Pin
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Tuổi thọ pin (tối đa)
3 h
Điện áp AC đầu vào
110-240 V
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
250 mm
Độ dày
90 mm
Chiều cao
182 mm
Trọng lượng
1 kg
Chi tiết kỹ thuật
Hiển thị pin đang sạc
Yes
Nội dung đóng gói
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Thủ công
Yes
Kèm dây cáp
AV
Bộ cho ôtô
Yes
Ăngten
Yes
Các đặc điểm khác
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
272 x 70 x 285 mm