location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Philips HD7865/00R1 máy pha cà phê Tự động hoàn toàn Máy pha cà phê viên nén 1,2 L

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Philips Check ‘Philips’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
HD7865/00R1
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
HD7865/00R1 show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8710895686839
Hạng mục:
Machine used to make coffee.
Máy pha cà phê Check ‘Philips’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Philips: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 0
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 12 Apr 2024 16:51:00
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Philips HD7865/00R1 máy pha cà phê Tự động hoàn toàn Máy pha cà phê viên nén 1,2 L
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Mặt bàn Tự động hoàn toàn Máy pha cà phê viên nén 1,2 L
  • - Túi lọc cà phê
  • - 8 tách/ly
  • - Pha cà phê Pha cà phê espresso
  • - 1450 W
  • - Màu trắng
Thêm>>>
Short summary description Philips HD7865/00R1 máy pha cà phê Tự động hoàn toàn Máy pha cà phê viên nén 1,2 L:
This short summary of the Philips HD7865/00R1 máy pha cà phê Tự động hoàn toàn Máy pha cà phê viên nén 1,2 L data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Philips HD7865/00R1, Máy pha cà phê viên nén, 1,2 L, Túi lọc cà phê, 1450 W, Màu trắng

Long summary description Philips HD7865/00R1 máy pha cà phê Tự động hoàn toàn Máy pha cà phê viên nén 1,2 L:
This is an auto-generated long summary of Philips HD7865/00R1 máy pha cà phê Tự động hoàn toàn Máy pha cà phê viên nén 1,2 L based on the first three specs of the first five spec groups.

Philips HD7865/00R1. Sản Phẩm: Máy pha cà phê viên nén, Dòng máy pha cà phê: Tự động hoàn toàn, Dung lượng bình nước: 1,2 L, Kiểu cho cà phê đầu vào: Túi lọc cà phê, Bình chứa cà phê đã pha: Cốc, Dung lượng tính bằng cốc: 8 tách/ly. Công suất: 1450 W. Màu sắc sản phẩm: Màu trắng

Hiệu suất
Dòng máy pha cà phê *
Tự động hoàn toàn
Bình chứa cà phê đã pha *
Cốc
Dung lượng tính bằng cốc *
8 tách/ly
Vị trí đặt thiết bị *
Mặt bàn
Sản Phẩm *
Máy pha cà phê viên nén
Dung lượng bình nước *
1,2 L
Kiểu cho cà phê đầu vào *
Túi lọc cà phê
Các bộ phận của đĩa không thấm nước
Yes
Thời gian pha (1 cốc)
30 giây
Thời gian pha (2 cốc)
60 giây
Chức năng & chương trình nấu ăn
Các loại nước giải khát *
Yes
Pha cà phê
Yes
Pha cà phê espresso *
Yes
Pha cà phê crema
Yes
Công thái học
Kiểu kiểm soát *
Nút bấm, Cảm ứng
Màn hình tích hợp *
No
Chỉ thị mức nước
Yes
Bình nước tháo rời được
Yes
Màu sắc sản phẩm *
Màu trắng
Khay nhỏ giọt tháo rời được
Yes
Khay nhỏ giọt có thể điều chỉnh
Yes
Công thái học
Chiều dài dây
0,8 m
Nút bật/tắt có đèn sáng
Yes
Điện
Công suất *
1450 W
Điện áp AC đầu vào
220 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 Hz
Công suất tiêu thụ (tối đa)
1450 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
0,35 W
Tự động tắt máy
Yes
Tự động tắt nguồn sau khi (tối đa)
30 min
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
190 mm
Độ dày
270 mm
Chiều cao
290 mm
Trọng lượng
2 kg
Thông số đóng gói
Số lượng mỗi gói
1 pc(s)
Chiều rộng của kiện hàng
320 mm
Chiều sâu của kiện hàng
328 mm
Chiều cao của kiện hàng
224 mm
Chi tiết kỹ thuật
Chiều cao cốc tối đa
12,5 cm
Các đặc điểm khác
Vật liệu vòi
Nhựa