location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Lexmark Ms817n 1200 x 1200 DPI A4

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Lexmark Check ‘Lexmark’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Ms817n
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
40GC100
Hạng mục:
Máy in laser là những thiết bị có thể in những văn bản hoặc hình ảnh minh họa nhanh và cho chất lượng cao. Các máy in này làm được như vậy bằng cách phủ toner (một loại bột mực in) lên giấy một cách rất chính xác rồi làm nóng tờ giấy để bột mực in nóng chảy và dính vào giấy.
Máy in laser Check ‘Lexmark’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Lexmark: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 35085
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Lexmark Ms817n 1200 x 1200 DPI A4
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - La de
  • - 1200 x 1200 DPI
  • - A4 55 ppm
  • - LCD Màn hình tích hợp
  • - Chu trình hoạt động (tối đa): 250000 số trang/tháng
  • - Tổng số lượng khay đầu vào: 2 Tổng công suất đầu vào: 650 tờ Tổng công suất đầu ra: 550 tờ
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 512 MB Bộ xử lý được tích hợp 800 MHz
Thêm>>>
Short summary description Lexmark Ms817n 1200 x 1200 DPI A4:
This short summary of the Lexmark Ms817n 1200 x 1200 DPI A4 data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Lexmark Ms817n, La de, 1200 x 1200 DPI, A4, 55 ppm, Màu đen, Màu xám

Long summary description Lexmark Ms817n 1200 x 1200 DPI A4:
This is an auto-generated long summary of Lexmark Ms817n 1200 x 1200 DPI A4 based on the first three specs of the first five spec groups.

Lexmark Ms817n. Công nghệ in: La de. Số lượng hộp mực in: 1, Chu trình hoạt động (tối đa): 250000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 55 ppm. Màn hình hiển thị: LCD, Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu xám

In
Màu sắc *
No
Công nghệ in *
La de
In hai mặt *
No
Độ phân giải tối đa *
1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
55 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
4,8 giây
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
250000 số trang/tháng
Số lượng hộp mực in *
1
Ngôn ngữ mô tả trang *
Microsoft XPS, PCL 5e, PCL 6, PDF 1.7, PostScript 3
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào *
2
Tổng công suất đầu vào *
650 tờ
Tổng công suất đầu ra *
550 tờ
Công suất đầu vào tối đa
4400 tờ
Công suất đầu ra tối đa
2550 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Loại phương tiện khay giấy *
Card stock, Phong bì, Giấy trơn, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Các kích thước ISO C-series (C0...C9)
C5
Các kích cỡ giấy in không ISO
Executive, Legal, Letter, Statement, Dạng đa năng
Kích cỡ phong bì
7 3/4, 9, B5, C5, DL
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
Ethernet, USB 2.0
Số lượng cổng USB 2.0
2
Đầu nối USB
USB Type-B
Số lượng khe cắm mở rộng
1
hệ thống mạng
Wi-Fi *
No
Công nghệ cáp
10/100/1000Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10,100,1000 Mbit/s
Thuật toán bảo mật
LEAP, MD5, MSCHAPv2, PEAP, SSL/TLS, TTLS
Các giao thức quản lý
HTTP, HTTPs (SSL/TLS), SNMPv1, SNMPv2c, SNMPv3, WINS, IGMP, BOOTP, RARP, APIPA (AutoIP), DHCP, ICMP, DNS, Bonjour, DDNS, mDNS, ARP, NTP, Telnet, Finger
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
512 MB
Bộ nhớ trong tối đa
2560 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Hiệu suất
Tốc độ vi xử lý
800 MHz
Số lõi bộ xử lý
2
Mức áp suất âm thanh (khi in)
56 dB
Mức độ ồn, máy không hoạt động
33 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Màu xám
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
LCD
Hiển thị màu
Yes
Kích thước màn hình
6,1 cm (2.4")
Màn hình cảm ứng
No
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn *
700 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng)
50 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
0,5 W
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 7 Enterprise, Windows 7 Enterprise x64, Windows 7 Home Basic, Windows 7 Home Basic x64, Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Starter, Windows 7 Starter x64, Windows 7 Ultimate, Windows 7 Ultimate x64, Windows 8, Windows 8 Enterprise, Windows 8 Enterprise x64, Windows 8 Pro, Windows 8 Pro x64, Windows 8 x64, Windows 8.1, Windows 8.1 Enterprise, Windows 8.1 Enterprise x64, Windows 8.1 Pro, Windows 8.1 Pro x64, Windows 8.1 x64, Windows RT, Windows RT 8.1, Windows Vista Business, Windows Vista Business x64, Windows Vista Enterprise, Windows Vista Enterprise x64, Windows Vista Home Basic, Windows Vista Home Basic x64, Windows Vista Home Premium, Windows Vista Home Premium x64, Windows Vista Ultimate, Windows Vista Ultimate x64, Windows XP Home, Windows XP Home x64, Windows XP Professional, Windows XP Professional x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.5 Leopard, Mac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.7 Lion, Mac OS X 10.8 Mountain Lion, Mac OS X 10.9 Mavericks
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Linux Mint 10, Linux Mint 11, Linux Mint 12, Linux Mint 13, Linux Mint 9, SUSE Linux Enterprise Desktop 10, SUSE Linux Enterprise Desktop 11
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ
Windows Server 2003, Windows Server 2003 x64, Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2 x64
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
16 - 32 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
8 - 80 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển)
0 - 2896 m
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
424,2 mm
Độ dày
510,5 mm
Chiều cao
419,1 mm
Trọng lượng
23,7 kg
Nội dung đóng gói
Kèm hộp mực
Yes
Thủ công
Yes
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
CD phầm mềm
Yes
Đĩa CD tài liệu
Yes