location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Lexmark CS410dtn Màu sắc 1200 x 1200 DPI A4

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Lexmark Check ‘Lexmark’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
CS410dtn
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
28D0120 show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0734646350464 show
Hạng mục:
Máy in laser là những thiết bị có thể in những văn bản hoặc hình ảnh minh họa nhanh và cho chất lượng cao. Các máy in này làm được như vậy bằng cách phủ toner (một loại bột mực in) lên giấy một cách rất chính xác rồi làm nóng tờ giấy để bột mực in nóng chảy và dính vào giấy.
Máy in laser Check ‘Lexmark’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Lexmark: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 64490
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Lexmark CS410dtn Màu sắc 1200 x 1200 DPI A4
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - La de Màu sắc
  • - 1200 x 1200 DPI
  • - Màu sắc in: Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
  • - A4 32 ppm
  • - In hai mặt In trực tiếp
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - LCD
  • - Chu trình hoạt động (tối đa): 75000 số trang/tháng
  • - Tổng số lượng khay đầu vào: 3 Tổng công suất đầu vào: 900 tờ Tổng công suất đầu ra: 125 tờ
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 256 MB 800 MHz
Thêm>>>
Short summary description Lexmark CS410dtn Màu sắc 1200 x 1200 DPI A4:
This short summary of the Lexmark CS410dtn Màu sắc 1200 x 1200 DPI A4 data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Lexmark CS410dtn, La de, Màu sắc, 1200 x 1200 DPI, A4, 32 ppm, In hai mặt

Long summary description Lexmark CS410dtn Màu sắc 1200 x 1200 DPI A4:
This is an auto-generated long summary of Lexmark CS410dtn Màu sắc 1200 x 1200 DPI A4 based on the first three specs of the first five spec groups.

Lexmark CS410dtn. Công nghệ in: La de, Màu sắc. Số lượng hộp mực in: 4, Chu trình hoạt động (tối đa): 75000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 32 ppm, In hai mặt. Màn hình hiển thị: LCD. Mạng lưới sẵn sàng. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu trắng

In
Tốc độ in (màu đen, chất lượng in thô/phác thảo, A4/US Letter)
32 ppm
Màu sắc *
Yes
Công nghệ in *
La de
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
32 ppm
Tốc độ in kép (màu đen, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
15 ppm
Tốc độ in kép (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
15 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
9 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
10 giây
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
75000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
800 - 6000 số trang/tháng
Màu sắc in *
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Số lượng hộp mực in *
4
Ngôn ngữ mô tả trang *
Microsoft XPS, PCL 5c, PCL 6, PDF 1.7, PostScript 3, PPDS
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào *
3
Tổng công suất đầu vào *
900 tờ
Tổng công suất đầu ra *
125 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào
4
Công suất đầu vào tối đa
1450 tờ
Công suất đầu ra tối đa
125 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Khổ in tối đa
216 x 356 mm
Loại phương tiện khay giấy *
Card stock, Phong bì, Nhãn, Giấy trơn, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5
Các kích cỡ giấy in không ISO
Executive, Folio, Letter, Oficio, Legal
JIS loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Kích cỡ phong bì
7 3/4, 9, 10, B5, C5, DL
Định lượng phương tiện khay giấy
80 - 75 g/m²
Trọng lượng phương tiện Khay Đa năng
80 - 75 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
USB 2.0
In trực tiếp *
Yes
Kết nối tùy chọn
LAN không dây
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng
Yes
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4)
TCP/IP
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv6)
TCP/IP, TCP, UDP
Các giao thức quản lý
HTTP, HTTPs, SNMPv1, SNMPv2c, SNMPv3, WINS, IGMP, BOOTP, RARP, APIPA, DHCP, ICMP, DNS, DDNS, mDNS, ARP, NTP, Telnet, Finger
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
256 MB
Bộ nhớ trong tối đa
2304 MB
Tốc độ vi xử lý
800 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in)
50 dB
Mức áp suất âm thanh (khi in hai mặt)
52 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ)
16 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Màu trắng
Màn hình hiển thị
LCD
Chứng nhận
CAN/CSA, ICES, BSMI, VCCI, US FDA, FCC, IEC, SEMKO, UL AR, CS, TÜV, CISPIR, ECMA, TED
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
16 - 32 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
8 - 80 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển)
0 - 2896 m
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
24,7 kg
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
441,9 x 416,5 x 421,6 mm
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
28,1 kg
Nội dung đóng gói
Các trình điều khiển bao gồm
Yes
Các đặc điểm khác
Khả năng tương thích Mac
Yes
Các tính năng của mạng lưới
Fast Ethernet
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows XP Windows Server 2003 Windows XP x64 Windows Server 2003 running Terminal Services Windows Server 2003 x64 Windows Server 2003 x64 running Terminal Services Windows Vista Windows Vista x64 Windows Server 2008 Windows Server 2008 x64 Windows Server 2008 running Terminal Services Windows Server 2008 x64 running Terminal Services Windows 7 Windows 7 x64 Windows Server 2008 R2 Windows Server 2008 R2 running Terminal Services Novell NetWare 6.5 Open Enterprise Server Novell NetWare 5.1(SP 6+) Novell NetWare 6.0(SP 3+) Novell Open Enterprise Server SUSE Linux Enterprise Server SUSE Linux Enterprise Server 10, 11 SUSE Linux Enterprise Desktop 10, 11 Red Flag Linux Desktop 6.0 Linpus Linux Desktop 9.6 Debian GNU/Linux 5.0, 6.0 Red Hat Enterprise Linux WS 4.0, 5.0, 6.0 Ubuntu 11.04, 11.10, 12.04 openSUSE 11.3, 11.4, 12.1 PCLinuxOS 2011.9 Mint 9, 10, 11, 12 Fedora 14, 15 Sun Solaris SPARC 9, 10 HP-UX 11.11, 11.23, 11.31 Sun Solaris x86 10, 11 IBM AIX 5.3, 6.1, 7.1 Windows Server 2003 running Terminal Services with Citrix Presentation Server 3.0, 4.0, 4.5 Windows Server 2003 x64 running Terminal Services with Citrix Presentation Server 4.0 x64, 4.5 x64 Windows Server 2003 and 2003 X64 Edition with Citrix XenApp 5.0 Windows Server 2008 and 2008 X64 Edition with Citrix XenApp 5.0 Windows Server 2008 R2 with Citrix XenApp 6.0, 6.5
Tiêu chuẩn hệ thống mạng
IEEE 802.3, IEEE 802.3u
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
617,2 x 525,7 x 591,8 mm
Quốc gia Distributor
Deutschland 1 distributor(s)