location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Lexmark C734dw Màu sắc 1200 x 1200 DPI A4 Wi-Fi

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Lexmark Check ‘Lexmark’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
C734dw
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
25C0477
Hạng mục:
Máy in laser là những thiết bị có thể in những văn bản hoặc hình ảnh minh họa nhanh và cho chất lượng cao. Các máy in này làm được như vậy bằng cách phủ toner (một loại bột mực in) lên giấy một cách rất chính xác rồi làm nóng tờ giấy để bột mực in nóng chảy và dính vào giấy.
Máy in laser Check ‘Lexmark’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Lexmark: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 5748
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 18:07:17
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Lexmark C734dw Màu sắc 1200 x 1200 DPI A4 Wi-Fi
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - La de Màu sắc
  • - 1200 x 1200 DPI
  • - A4 28 ppm
  • - In hai mặt In trực tiếp
  • - Wi-Fi Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - Màn hình tích hợp
  • - Chu trình hoạt động (tối đa): 85000 số trang/tháng
  • - Tổng số lượng khay đầu vào: 2 Tổng công suất đầu vào: 650 tờ Tổng công suất đầu ra: 300 tờ
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 256 MB Bộ xử lý được tích hợp 600 MHz
Thêm>>>
Short summary description Lexmark C734dw Màu sắc 1200 x 1200 DPI A4 Wi-Fi:
This short summary of the Lexmark C734dw Màu sắc 1200 x 1200 DPI A4 Wi-Fi data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Lexmark C734dw, La de, Màu sắc, 1200 x 1200 DPI, A4, 28 ppm, In hai mặt

Long summary description Lexmark C734dw Màu sắc 1200 x 1200 DPI A4 Wi-Fi:
This is an auto-generated long summary of Lexmark C734dw Màu sắc 1200 x 1200 DPI A4 Wi-Fi based on the first three specs of the first five spec groups.

Lexmark C734dw. Công nghệ in: La de, Màu sắc. Chu trình hoạt động (tối đa): 85000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 28 ppm, In hai mặt. Wi-Fi. Màu sắc sản phẩm: Màu xám

In
Độ phân giải màu
1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
28 ppm
Màu sắc *
Yes
Công nghệ in *
La de
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
28 ppm
Tốc độ in kép (màu đen, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
19 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
9,5 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
9,5 giây
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
85000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
1500 - 9200 số trang/tháng
Ngôn ngữ mô tả trang *
Microsoft XPS, PCL 5c, PCL 6, PDF 1.6, PPDS, PostScript 3, XHTML
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào *
2
Tổng công suất đầu vào *
650 tờ
Tổng công suất đầu ra *
300 tờ
Khay đa năng
Yes
Dung lượng Khay Đa năng
100 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào
5
Công suất đầu vào tối đa
3750 tờ
Công suất đầu ra tối đa
300 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Loại phương tiện khay giấy *
Card stock, Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Nhãn, Giấy trơn, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5, A6
Các kích cỡ giấy in không ISO
Executive, Folio, Letter, Oficio, Statement, Dạng đa năng, Legal
JIS loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Kích cỡ phong bì
7 3/4, 9, 10, B5, C5, DL
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 218 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
Ethernet, USB 2.0, LAN không dây
In trực tiếp *
Yes
Số lượng cổng USB 2.0
2
Đầu nối USB
USB Type-A / USB Type-B
hệ thống mạng
Wi-Fi *
Yes
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Công nghệ cáp
10/100/1000Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10,100,1000 Mbit/s
Chuẩn Wi-Fi
802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Thuật toán bảo mật
IPSec, LEAP, MD5, MSCHAPv2, PEAP, SNMPv3, SSL/TLS, TTLS, WPA2, WPA2-Enterprise
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4)
TCP/IP IPv4, IPX/SPX, AppleTalk, LexLink (DLC)
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv6)
TCP/IP IPv6, TCP, UDP
Các giao thức quản lý
HTTP, HTTPs (SSL/TLS), SNMPv3, WINS, IGMP, BOOTP, RARP, APIPA (AutoIP), DHCP, ICMP, DNS, SNMPv2c, Bonjour, DDNS, mDNS, ARP, NTP, Telnet, Finger
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
256 MB
Bộ nhớ trong tối đa
1280 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Hiệu suất
Tốc độ vi xử lý
600 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in)
54 dB
Mức áp suất âm thanh (khi in hai mặt)
54 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ im lặng)
47 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu xám
Màn hình tích hợp *
Yes
Hiển thị số lượng dòng
4 dòng
Chứng nhận
Energy Star, Blue Angel (RAL-UZ-122), CAN/CSA-C22.2 60950-1, CSA E60825-1, ICES-003 Class B, BSMI Class B, VCCI Class B, US FDA, FCC Class B, UL 60950-1, EN/IEC 60320-1, CE Class B, CB IEC 60950-1, EN 60950-1, EN/IEC 61000-3, EN 55022 Class B, EN 55024, EN/IEC 60825-1, GS (TÜV), AR S (TÜV), SMA C-tick mark Class B, CCC Class B, CISPIR 22 Class B, MIC Mark, EK Mark
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn *
490 W
Công suất tiêu thụ (tối đa)
490 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC)
4,61 kWh/tuần
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Yes
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Yes
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Yes
Các hệ điều hành khác được hỗ trợ
Yes
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
16 - 32 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
8 - 80 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển)
0 - 3048 m
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
Blue Angel, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
435 mm
Độ dày
470 mm
Chiều cao
450 mm
Trọng lượng
25,7 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
633 mm
Chiều sâu của kiện hàng
553 mm
Chiều cao của kiện hàng
570 mm
Trọng lượng thùng hàng
30,8 kg
Nội dung đóng gói
Kèm hộp mực
Yes
Hiệu suất hộp mực in kèm theo (màu đen)
4000 trang
Hiệu suất hộp mực in kèm theo (màu CMY)
4000 trang
Thủ công
Yes
CD phầm mềm
Yes
Đĩa CD tài liệu
Yes
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều
Các đặc điểm khác
Phương thức xác thực
802.1x
Chức năng hoàn thiện
No