location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Lenovo YOGA Book Intel Atom® x5-Z8550 Hybrid (2-trong-1) 25,6 cm (10.1") Màn hình cảm ứng WUXGA 4 GB LPDDR3-SDRAM 64 GB Flash Wi-Fi 5 (802.11ac) Android 6.0.1 Màu xám

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Lenovo Check ‘Lenovo’ global rank
Product series:
Product series is a brand's indication, often indicated by round numbers like 3000, that identifies a group of products within one category that are technically very similar. We don't include product serie in the Icecat product title on a product data-sheet to avoid confusion.
Book
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
YOGA Book
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
ZA0V0024PT
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0190151293359 show
Hạng mục:
Máy tính xách tay là một máy tính có thể mang theo được. Khi bạn tìm kiếm một loại máy tính xách tay phù hợp, bạn cần phải biết bạn sẽ làm việc với máy tính ở đâu. Bạn có muốn làm việc với máy tính trên đường? Hãy chọn một mẫu máy tính xách tay với một bộ xử lý tiết kiệm năng lượng "di động" đặc biệt, một bộ pin tốt và một màn hình nhỏ vừa phải. Máy tính này sẽ giúp bạn làm việc được lâu hơn với cùng một bộ pin và tránh sử dụng màn hình lớn tiêu tốn nhiều năng lượng pin. Hoặc bạn sẽ chỉ sử dụng máy tính xách tay ở những nơi có ổ cắm điện? Nếu vậy bạn hãy chọn một bộ xử lý màn hình nền (công suất xử lý cao hơn mà chi phí lại rẻ hơn) và một bộ pin bình thường, sự lựa chọn này sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí rất nhiều để mua màn hình lớn hơn, bạn sẽ làm việc nhanh hơn vì bạn có thể quan sát được nhiều thông tin cùng lúc và rất tốt cho đa phương tiện!
Máy tính xách tay Check ‘Lenovo’ global rank show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Lenovo: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 26031
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 19 Apr 2023 10:09:26
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Thêm>>>
Short summary description Lenovo YOGA Book Intel Atom® x5-Z8550 Hybrid (2-trong-1) 25,6 cm (10.1") Màn hình cảm ứng WUXGA 4 GB LPDDR3-SDRAM 64 GB Flash Wi-Fi 5 (802.11ac) Android 6.0.1 Màu xám:
This short summary of the Lenovo YOGA Book Intel Atom® x5-Z8550 Hybrid (2-trong-1) 25,6 cm (10.1") Màn hình cảm ứng WUXGA 4 GB LPDDR3-SDRAM 64 GB Flash Wi-Fi 5 (802.11ac) Android 6.0.1 Màu xám data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Lenovo YOGA Book, Intel Atom®, 1,44 GHz, 25,6 cm (10.1"), 1920 x 1200 pixels, 4 GB, 64 GB

Long summary description Lenovo YOGA Book Intel Atom® x5-Z8550 Hybrid (2-trong-1) 25,6 cm (10.1") Màn hình cảm ứng WUXGA 4 GB LPDDR3-SDRAM 64 GB Flash Wi-Fi 5 (802.11ac) Android 6.0.1 Màu xám:
This is an auto-generated long summary of Lenovo YOGA Book Intel Atom® x5-Z8550 Hybrid (2-trong-1) 25,6 cm (10.1") Màn hình cảm ứng WUXGA 4 GB LPDDR3-SDRAM 64 GB Flash Wi-Fi 5 (802.11ac) Android 6.0.1 Màu xám based on the first three specs of the first five spec groups.

Lenovo YOGA Book. Sản Phẩm: Hybrid (2-trong-1), Hệ số hình dạng: Có thể chuyển đổi được (Uốn gập). Họ bộ xử lý: Intel Atom®, Model vi xử lý: x5-Z8550, Tốc độ bộ xử lý: 1,44 GHz. Kích thước màn hình: 25,6 cm (10.1"), Kiểu HD: WUXGA, Độ phân giải màn hình: 1920 x 1200 pixels, Màn hình cảm ứng. Bộ nhớ trong: 4 GB, Loại bộ nhớ trong: LPDDR3-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 64 GB, Phương tiện lưu trữ: Flash. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Android 6.0.1. Màu sắc sản phẩm: Màu xám

Thiết kế
Tên màu
Gunmetal Grey
Sản Phẩm *
Hybrid (2-trong-1)
Màu sắc sản phẩm *
Màu xám
Hệ số hình dạng *
Có thể chuyển đổi được (Uốn gập)
Màn hình
Loại màn hình cảm ứng
Điện dung
Kích thước màn hình *
25,6 cm (10.1")
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1200 pixels
Màn hình cảm ứng *
Yes
Kiểu HD
WUXGA
Công nghệ cảm ứng
Cảm ứng đa điểm
Loại bảng điều khiển
IPS
Đèn LED phía sau
Yes
Tỉ lệ khung hình thực
16:10
Độ sáng màn hình
400 cd/m²
Màn hình kép
No
Số màu sắc của màn hình
16.78 triệu màu
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel Atom®
Model vi xử lý *
x5-Z8550
Số lõi bộ xử lý
4
Các luồng của bộ xử lý
4
Tần số turbo tối đa
2,4 GHz
Tốc độ bộ xử lý *
1,44 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
2 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
L3
Đầu cắm bộ xử lý
BGA 1380
Bộ xử lý quang khắc (lithography)
14 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý
64-bit
Dòng vi xử lý
Intel Atom x5 Series
Tên mã bộ vi xử lý
Cherry Trail
Scenario Design Power (SDP)
2 W
Tjunction
90 °C
Số lượng tối đa đường PCI Express
2
Phiên bản PCI Express
2.0
Cấu hình PCI Express
2x1, 1x2
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
4 GB
Loại bộ nhớ trong
LPDDR3-SDRAM
Hệ số bộ nhớ tiêu chuẩn
On-board
Bộ nhớ trong tối đa *
4 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
64 GB
Phương tiện lưu trữ *
Flash
Bộ nhớ cực nhanh
64 GB
Loại ổ đĩa quang *
No
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Thẻ nhớ tương thích
MicroSD (TransFlash)
Đồ họa
Model card đồ họa rời *
Không có
Card đồ họa on-board *
Yes
Card đồ họa rời *
No
Họ card đồ họa on-board
Intel® HD Graphics
Model card đồ họa on-board *
Intel® HD Graphics 400
Tần số cơ bản card đồ họa on-board
200 MHz
Tần số on-board graphics adapter burst
600 MHz
Tần số động card đồ họa on-board (tối đa)
600 MHz
Bộ nhớ tối đa của card đồ họa on-board
8 GB
Đồ họa
Số lượng các khối thực hiện lệnh
12
Âm thanh
Micrô gắn kèm
Yes
Máy ảnh
Camera trước
Yes
Độ phân giải camera trước
8 MP
Camera sau
Yes
Độ phân giải camera sau
2 MP
hệ thống mạng
Wi-Fi
Yes
Tiêu chuẩn Wi-Fi *
Wi-Fi 5 (802.11ac)
Chuẩn Wi-Fi
802.11a, 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n), Wi-Fi 5 (802.11ac)
Kết nối mạng di động *
No
Loại ăngten
1x1
Bluetooth
Yes
Phiên bản Bluetooth
4.0
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng Micro USB 2.0
1
Số lượng cổng micro HDMI
1
Hiệu suất
Chipset bo mạch chủ
Intel SoC
GPS
Yes
Bàn phím
Bàn phím số *
No
Các phím Windows
Yes
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Android 6.0.1
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
Yes
Công nghệ Bảo vệ Danh tính Intel® (Intel® IPT)
Yes
Công nghệ Intel® Turbo Boost
No
Intel HD Graphics
Yes
Intel® Smart Cache
No
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
Yes
Chương trình Nền tảng Hình ảnh Ổn định của Intel® (SIPP)
No
Kiến trúc Intel® 64
Yes
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý
17 x 17 mm
Mã của bộ xử lý
SR2KH
Các tùy chọn nhúng sẵn có
No
Công nghệ Intel® Secure Boot
Yes
Phiên bản Công nghệ Intel Identity Protection
1,00
Phiên bản Công nghệ Intel® Secure Boot
1,00
Phiên bản Intel® Stable Image Platform Program (SIPP)
0,00
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Yes
ID ARK vi xử lý
93360
Vi xử lý không xung đột
Yes
Pin
Công nghệ pin
Lithium Polymer (LiPo)
Dung lượng pin
8500 mAh
Tuổi thọ pin (tối đa)
13 h
Bảo mật
Đầu đọc dấu vân tay
No
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
256,6 mm
Độ dày
170,8 mm
Chiều cao
9,6 mm
Trọng lượng *
690 g