location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Lenovo ThinkVision LT2452p Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 61 cm (24") 1920 x 1200 pixels Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Lenovo Check ‘Lenovo’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
ThinkVision
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
LT2452p
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
4420MB2
Hạng mục:
Các màn hình bán dẫn màng mỏng (TFT)/tinh thể lỏng (LCD) thường phẳng hoàn toàn, mỏng hơn và nhẹ hơn nhiều so với loại màn hình ống tia điện tử cổ điển và không bị lập lòe, tất cả những ưu điểm này đều là nhờ công nghệ mới được sử dụng để tạo hình ảnh. Bạn có muốn giải phóng không gian trên bàn làm việc không, hay bạn có muốn bê màn hình mà không làm gẫy lưng bạn? Nếu có thì đây chính là loại màn hình tuyệt hảo dành cho bạn!
Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) Check ‘Lenovo’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Lenovo: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 267453
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Lenovo ThinkVision LT2452p Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 61 cm (24") 1920 x 1200 pixels Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kinh doanh 61 cm (24")
  • - 1920 x 1200 pixels 16:10
  • - 7 ms 300 cd/m² 1000:1
  • - 40 W
Thêm>>>
Short summary description Lenovo ThinkVision LT2452p Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 61 cm (24") 1920 x 1200 pixels Màu đen:
This short summary of the Lenovo ThinkVision LT2452p Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 61 cm (24") 1920 x 1200 pixels Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Lenovo ThinkVision LT2452p, 61 cm (24"), 1920 x 1200 pixels, 7 ms, Màu đen

Long summary description Lenovo ThinkVision LT2452p Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 61 cm (24") 1920 x 1200 pixels Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Lenovo ThinkVision LT2452p Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 61 cm (24") 1920 x 1200 pixels Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Lenovo ThinkVision LT2452p. Kích thước màn hình: 61 cm (24"), Độ phân giải màn hình: 1920 x 1200 pixels, Thời gian đáp ứng: 7 ms, Tỉ lệ khung hình thực: 16:10, Góc nhìn: Ngang:: 178°, Góc nhìn: Dọc:: 178°. Phiên bản USB hub: 2.0. Giá treo VESA. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
61 cm (24")
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1200 pixels
Tỉ lệ khung hình thực *
16:10
Màn hình cảm ứng *
No
Độ sáng màn hình (quy chuẩn)
300 cd/m²
Thời gian đáp ứng
7 ms
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ
1920 x 1200 (WUXGA)
Tỉ lệ màn hình
16:10
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
1000:1
Tỷ lệ phản chiếu (động)
10000000:1
Góc nhìn: Ngang:
178°
Góc nhìn: Dọc:
178°
Số màu sắc của màn hình *
16.78 triệu màu
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh
0,270 x 0,270 mm
Màn hình: Ngang
51,8 cm
Màn hình: Dọc
32,4 cm
Màn hình: Chéo
61 cm
Hỗ trợ 3D
No
Hiệu suất
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Yes
Đa phương tiện
Gắn kèm (các) loa *
No
Máy ảnh đi kèm *
No
Thiết kế
Định vị thị trường *
Kinh doanh
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Độ an toàn
RoHS
Chứng nhận
EPEAT Gold
Tuân thủ các tiêu chuẩn công nghiệp
ISO 9241-307
Cổng giao tiếp
Phiên bản USB hub
2.0
Số cổng USB Type-A kết nối với thiết bị ngoại vi
4
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Số lượng các cổng DVI-D
1
HDMI *
No
Số lượng cổng DisplayPorts
1
HDCP
Yes
Đầu vào dòng điện xoay chiều (AC)
Yes
Đầu đọc thẻ được tích hợp
No
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN
No
Công thái học
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
100 x 100 mm
Khe cắm khóa cáp *
Yes
Loại khe cắm khóa dây cáp
Kensington
Điều chỉnh chiều cao
11 cm
Trục đứng
Yes
Khớp khuyên
-45 - 45°
Góc nghiêng
0 - 30°
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Yes
Công thái học
Số ngôn ngữ OSD
8
Cắm vào và chạy (Plug and play)
Yes
Chỉ thị điốt phát quang (LED)
Công suất
Chiều dài dây cáp
1,8 m
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
40 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,5 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,5 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Điện đầu vào
1.5 A
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
5 - 95 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
5 - 95 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển)
0 - 2438 m
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều, DVI, USB, VGA
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Thủ công
Yes
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
559,6 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
257,3 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
394,8 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
6,67 kg
Chiều rộng mép vát (ở cạnh)
1,99 cm
Chiều rộng mép vát (đỉnh)
1,99 cm
Chiều rộng mép vát (đáy)
2,84 cm
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
656 mm
Chiều sâu của kiện hàng
470 mm
Chiều cao của kiện hàng
264 mm
Trọng lượng thùng hàng
9,98 kg
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
mô hình think client
Máy tính khách mỏng được cài đặt
No
Các đặc điểm khác
Tích hợp thiết bị bắt sóng tivi
No
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
656 x 470 x 264 mm
Vùng hiển thị hình ảnh hay văn bản trên màn hình(HxV)
518,4 x 324 mm
Các sự kiện có thể lập chương trình được
20
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)