location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

KYOCERA TASKalfa 221 SCAN La de A3 600 x 600 DPI 22 ppm

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
KYOCERA Check ‘KYOCERA’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
TASKalfa
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
221 SCAN
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
870BC1102KH3NL0
Hạng mục:
Một thiết bị đa chức năng thực sự là thiết bị tất cả-trong-một; nó là một máy quét và một máy in, và thường thậm chí có cả chức năng fax. Như vậy nó là một máy sao chụp, nhưng có cả chức năng quét và in riêng biệt. Đây là ưu điểm tuyệt vời khi không gian văn phòng của bạn hạn chế. Hơn nữa bạn có thể làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn khi dùng thiết bị có những chức năng đặc biệt thuận tiện này.
Máy In Đa Chức Năng Check ‘KYOCERA’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by KYOCERA: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 157885
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points KYOCERA TASKalfa 221 SCAN La de A3 600 x 600 DPI 22 ppm
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kinh doanh La de In mono
  • - 600 x 600 DPI
  • - Màu sắc in: Màu đen
  • - A3 22 ppm
  • - Photocopy mono Scan mono Fax mono
  • - In trực tiếp
  • - Cổng USB Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 128 MB Bộ xử lý được tích hợp PowerPC 440 MHz
  • - 40 kg
Thêm>>>
Short summary description KYOCERA TASKalfa 221 SCAN La de A3 600 x 600 DPI 22 ppm:
This short summary of the KYOCERA TASKalfa 221 SCAN La de A3 600 x 600 DPI 22 ppm data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

KYOCERA TASKalfa 221 SCAN, La de, In mono, 600 x 600 DPI, Photocopy mono, A3, In trực tiếp

Long summary description KYOCERA TASKalfa 221 SCAN La de A3 600 x 600 DPI 22 ppm:
This is an auto-generated long summary of KYOCERA TASKalfa 221 SCAN La de A3 600 x 600 DPI 22 ppm based on the first three specs of the first five spec groups.

KYOCERA TASKalfa 221 SCAN. Công nghệ in: La de, In: In mono, Độ phân giải tối đa: 600 x 600 DPI. Sao chép: Photocopy mono, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Scan mono, Độ phân giải scan quang học: 600 x 600 DPI. Fax: Fax mono. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A3. In trực tiếp

In
Công nghệ in *
La de
In *
In mono
In hai mặt *
No
Độ phân giải tối đa *
600 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
22 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng bình thường, A3)
10 ppm
Thời gian khởi động
17,2 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
5,7 giây
In tiết kiệm
Yes
Sao chép
Copy hai mặt *
No
Sao chép *
Photocopy mono
Độ phân giải sao chép tối đa *
600 x 600 DPI
Thời gian cho bản sao đầu tiên (màu đen, thường)
5,7 giây
Số bản sao chép tối đa
999 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy
25 - 400 phần trăm
Sao chép tự do máy tính cá nhân
Yes
Scanning
Quét kép *
No
Quét (scan) *
Scan mono
Độ phân giải scan quang học *
600 x 600 DPI
Phạm vi quét tối đa
A3 (297 x 420)
Kiểu quét *
Máy quét hình phẳng
Quét đến
E-mail, Fax, Hình ảnh
Tốc độ quét (màu đen)
22 ppm
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
TIF
Các cấp độ xám
256
Fax
Fax hai mặt
No
Fax *
Fax mono
Tốc độ truyền fax
3 giây/trang
Tốc độ bộ điều giải (modem)
33,6 Kbit/s
Bộ nhớ fax
4 MB
Tự động quay số gọi lại
Yes
Chuyển tiếp fax đến địa chỉ mới
Yes
Tự động giảm
Yes
Kỹ thuật mã hóa fax
JBIG, MH, MMR, MR
Hiển thị tên người gọi đến
Yes
Tính năng
Máy gửi kỹ thuật số
No
Số lượng hộp mực in *
1
Màu sắc in *
Màu đen
Ngôn ngữ mô tả trang
IBM ProPrinter, PCL 6, PostScript 3
Nhiều công nghệ trong một
Yes
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào *
2
Tổng công suất đầu vào *
600 tờ
Tổng công suất đầu ra *
250 tờ
Khay đa năng
Yes
Dung lượng Khay Đa năng
100 tờ
Kiểu nhập giấy
Khay giấy
Công suất đầu vào tối đa
700 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A3
Khổ in tối đa
297 x 420 mm
Xử lý giấy
Loại phương tiện khay giấy *
Giấy trơn
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A3, A4, A5
Các kích cỡ giấy in không ISO
Folio
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh
98 - 297 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh
148 - 732 mm
Định lượng phương tiện khay giấy
64 - 105 g/m²
Trọng lượng phương tiện Khay Đa năng
45 - 160 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
Ethernet, USB 2.0
In trực tiếp *
Yes
Cổng USB
Yes
Số lượng cổng USB 2.0
1
hệ thống mạng
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa
1152 MB
Khe cắm bộ nhớ
1
Đầu đọc thẻ được tích hợp
No
Bộ nhớ trong (RAM) *
128 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Họ bộ xử lý
PowerPC
Tốc độ vi xử lý
440 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in)
66,7 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ im lặng)
40 dB
Khả năng tương thích Mac
Yes
Thiết kế
Định vị thị trường *
Kinh doanh
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
LCD
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình)
450 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
6,2 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
63 W
Điện áp AC đầu vào
220 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Yes
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Yes
Chứng nhận
Chứng nhận
TÜV/GS, CE
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
40 kg
Các đặc điểm khác
Các tính năng của mạng lưới
Fast Ethernet
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
568 x 594 x 607 mm
Mạng lưới sẵn sàng
Yes
Số lượng nguồn cấp điện
1
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows 95, 98, Me, NT4.0, 2000, XP, Server 2003 Mac OS
Đa chức năng
Bản sao, Fax, In, Quét
Chức năng tất cả trong một màu
No
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
KYOCERA TASKalfa 221 La de A3 KYOCERA TASKalfa 221 La de A3
(show image)
1102KH3NL0 221 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)