location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP 20-c027cn Intel® Pentium® J3710 49,5 cm (19.5") 1600 x 900 pixels Máy tính All-in-One 4 GB DDR3L-SDRAM 500 GB HDD Windows 10 Home Wi-Fi 4 (802.11n) Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
20-c027cn
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
V8Q63AA
Hạng mục:
Desktop PC with monitor.
All- in-One PC/máy trạm Check ‘HP’ global rank show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 56152
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 19:39:14
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP 20-c027cn Intel® Pentium® J3710 49,5 cm (19.5") 1600 x 900 pixels Máy tính All-in-One 4 GB DDR3L-SDRAM 500 GB HDD Windows 10 Home Wi-Fi 4 (802.11n) Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Máy tính All-in-One Màu đen 65 W
  • - Intel® Pentium® J3710 1,6 GHz
  • - 49,5 cm (19.5") HD+ 1600 x 900
  • - 4 GB DDR3L-SDRAM 1600 MHz 1 x 4 GB
  • - 500 GB HDD DVD±RW
  • - Intel® HD Graphics 405
  • - Wi-Fi 4 (802.11n) Kết nối mạng Ethernet / LAN 10,100,1000 Mbit/s Bluetooth 4.0
  • - Windows 10 Home 64-bit
Thêm>>>
Short summary description HP 20-c027cn Intel® Pentium® J3710 49,5 cm (19.5") 1600 x 900 pixels Máy tính All-in-One 4 GB DDR3L-SDRAM 500 GB HDD Windows 10 Home Wi-Fi 4 (802.11n) Màu đen:
This short summary of the HP 20-c027cn Intel® Pentium® J3710 49,5 cm (19.5") 1600 x 900 pixels Máy tính All-in-One 4 GB DDR3L-SDRAM 500 GB HDD Windows 10 Home Wi-Fi 4 (802.11n) Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP 20-c027cn, 49,5 cm (19.5"), HD+, Intel® Pentium®, 4 GB, 500 GB, Windows 10 Home

Long summary description HP 20-c027cn Intel® Pentium® J3710 49,5 cm (19.5") 1600 x 900 pixels Máy tính All-in-One 4 GB DDR3L-SDRAM 500 GB HDD Windows 10 Home Wi-Fi 4 (802.11n) Màu đen:
This is an auto-generated long summary of HP 20-c027cn Intel® Pentium® J3710 49,5 cm (19.5") 1600 x 900 pixels Máy tính All-in-One 4 GB DDR3L-SDRAM 500 GB HDD Windows 10 Home Wi-Fi 4 (802.11n) Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

HP 20-c027cn. Sản Phẩm: Máy tính All-in-One. Kích thước màn hình: 49,5 cm (19.5"), Kiểu HD: HD+, Độ phân giải màn hình: 1600 x 900 pixels, Hình dạng màn hình: Phẳng. Họ bộ xử lý: Intel® Pentium®, Tốc độ bộ xử lý: 1,6 GHz. Bộ nhớ trong: 4 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR3L-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 500 GB, Phương tiện lưu trữ: HDD. Máy ảnh đi kèm. Loại ổ đĩa quang: DVD±RW. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 10 Home. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
49,5 cm (19.5")
Độ phân giải màn hình *
1600 x 900 pixels
Màn hình cảm ứng *
No
Kiểu HD *
HD+
Đèn LED phía sau
Yes
Tỉ lệ khung hình thực
16:9
Hình dạng màn hình
Phẳng
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel® Pentium®
Model vi xử lý *
J3710
Số lõi bộ xử lý
4
Các luồng của bộ xử lý
4
Tần số turbo tối đa
2,64 GHz
Tốc độ bộ xử lý *
1,6 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
2 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
L2
Công suất thoát nhiệt TDP
6,5 W
Phiên bản PCI Express
2.0
Bộ xử lý quang khắc (lithography)
14 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý
64-bit
Tên mã bộ vi xử lý
Braswell
Số lượng tối đa đường PCI Express
4
Cấu hình PCI Express
1x2+2x1, 1x4, 2x2, 4x1
Tjunction
90 °C
Tích hợp 4G WiMAX
No
Bộ nhớ trong tối đa được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
8 GB
Vi xử lý không xung đột
Yes
Loại bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
DDR3L-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
1600 MHz
Kênh bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
Lưỡng
ECC được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
No
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
4 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR3L-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
1600 MHz
Bố cục bộ nhớ
1 x 4 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
500 GB
Phương tiện lưu trữ *
HDD
Tổng dung lương ở cứng HDD
500 GB
Số lượng ổ cứng được cài đặt
1
Dung lượng ổ đĩa cứng
500 GB
Tốc độ ổ cứng
7200 RPM
Giao diện ổ cứng
SATA
Loại ổ đĩa quang *
DVD±RW
Đồ họa
Card đồ họa rời *
No
Model card đồ họa rời *
Không có
Model card đồ họa on-board *
Intel® HD Graphics 405
Tần số cơ bản card đồ họa on-board
400 MHz
Tần số on-board graphics adapter burst
740 MHz
Tần số động card đồ họa on-board (tối đa)
740 MHz
Bộ nhớ tối đa của card đồ họa on-board
8 GB
Số hiển thị được hỗ trợ (đồ họa on-board)
3
Số lượng các khối thực hiện lệnh
18
Âm thanh
Gắn kèm (các) loa *
Yes
Micrô gắn kèm
Yes
Hệ thống âm thanh
DTS Studio Sound
Máy ảnh
Máy ảnh đi kèm *
Yes
hệ thống mạng
Wi-Fi *
Yes
Tiêu chuẩn Wi-Fi *
Wi-Fi 4 (802.11n)
Chuẩn Wi-Fi
802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Loại ăngten
1x1
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10, 100, 1000 Mbit/s
Bluetooth *
Yes
Phiên bản Bluetooth
4.0
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 *
2
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A *
2
Số lượng cổng HDMI *
1
Phiên bản HDMI
1.4
Giắc cắm micro
Yes
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Yes
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Nước xuất xứ
Trung Quốc
Hiệu suất
Sản Phẩm *
Máy tính All-in-One
Phần mềm
Cấu trúc hệ điều hành
64-bit
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows 10 Home
Phần mềm dùng thử
McAfee LiveSafe
Phần mềm tích gộp
Dropbox
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Công nghệ Phản hồi Thông minh của Intel®
No
Công nghệ Intel® Turbo Boost
No
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
No
Công nghệ Bảo vệ Danh tính Intel® (Intel® IPT)
Yes
Công nghệ Chống Trộm của Intel
No
Công nghệ Kết nối Thông minh của Intel
No
Công nghệ âm thanh Intel® HD
Yes
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video
Yes
Công nghệ InTru™ 3D
No
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
Yes
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
No
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Yes
Khóa An toàn Intel
Yes
Chương trình Nền tảng Hình ảnh Ổn định của Intel® (SIPP)
No
Intel® OS Guard
No
Kiến trúc Intel® 64
Yes
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Yes
Công nghệ Theo dõi nhiệt
Yes
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý
25 x 27 mm
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa)
1
Các tùy chọn nhúng sẵn có
No
Giao tiếp UART
Yes
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
No
Công nghệ Intel® Secure Boot
Yes
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Yes
Công nghệ Lưu trữ Nhanh của Intel®
No
ID ARK vi xử lý
91532
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
65 W
Bút
Bao gồm bút
No
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
495 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
370 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
184 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
4,4 kg
Chiều rộng của kiện hàng
594 mm
Chiều sâu của kiện hàng
476 mm
Chiều cao của kiện hàng
227 mm
Trọng lượng thùng hàng
6,92 kg
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
EPEAT Silver, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Nội dung đóng gói
Kèm chuột
Yes
Kèm theo bàn phím
Yes
Kèm adapter AC
Yes
Các đặc điểm khác
Hỗ trợ 3D
No
Chế độ tự động
No
Màn hình có thể tháo rời
No