location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP LaserJet 3055 18 ppm

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
LaserJet
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
3055
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
Q6503A#ABH
Hạng mục:
Một thiết bị đa chức năng thực sự là thiết bị tất cả-trong-một; nó là một máy quét và một máy in, và thường thậm chí có cả chức năng fax. Như vậy nó là một máy sao chụp, nhưng có cả chức năng quét và in riêng biệt. Đây là ưu điểm tuyệt vời khi không gian văn phòng của bạn hạn chế. Hơn nữa bạn có thể làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn khi dùng thiết bị có những chức năng đặc biệt thuận tiện này.
Máy In Đa Chức Năng Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 246699
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:14:32
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP LaserJet 3055 18 ppm
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Nhà riêng & Văn phòng
  • - 18 ppm
  • - Quét màu Fax mono
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 64 MB Bộ xử lý được tích hợp NXP ColdFire V4e 264 MHz
  • - 12 kg
Thêm>>>
Short summary description HP LaserJet 3055 18 ppm:
This short summary of the HP LaserJet 3055 18 ppm data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP LaserJet 3055, Quét màu, Fax mono

Long summary description HP LaserJet 3055 18 ppm:
This is an auto-generated long summary of HP LaserJet 3055 18 ppm based on the first three specs of the first five spec groups.

HP LaserJet 3055. Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 1200 x 1200 DPI. Fax: Fax mono

In
In *
No
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
18 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng in thô/phác thảo, A4/US Letter)
18, 19
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
8 giây
In tiết kiệm
Yes
Tốc độ in (màu đen, chất lượng đẹp nhất, A4)
18 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng đẹp nhất, thư)
Up to 19 ppm
Sao chép
Sao chép *
No
Độ phân giải sao chép tối đa *
600 x 600 DPI
Thời gian cho bản sao đầu tiên (thư)
8.1 sec
Số bản sao chép tối đa
99 bản sao
Độ phân giải bản sao (đồ họa màu đen)
600 x 600 dpi
Lề sao chép bên trái theo hệ mét
4 mm
Lề bên phải theo hệ mét của bản sao
4 mm
Lề sao chép phía trên theo hệ mét
4 mm
Các cài đặt máy photocopy
Contrast (lighter/darker), resolution copy quality (draft, text, mixed, film photo and picture), reduce/enlarge 25 to 400%, copy collation, number of copies, paper size
Lề in bản sao phía dưới
4 mm
Tốc độ sao chép tối đa (màu đen, A4)
18 cpm
Chất lượng sao chép (màu đen, đẹp nhất, thư)
Up to 19 cpm (single sheet on flatbed, multiple copies, ADF copy speed is up to 15.9 cpm)
Scanning
Quét (scan) *
Quét màu
Độ phân giải scan quang học *
1200 x 1200 DPI
Phạm vi quét tối đa
216 x 381 mm
Kiểu quét *
Máy quét hình phẳng
Độ sâu màu đầu vào
24 bit
Các cấp độ xám
256
Phiên bản TWAIN
1,9
Các chế độ nhập dữ liệu quét
Front control panel scan buttons, scanning via HP LaserJet Scan (Windows), HP Director (Macintosh) or TWAIN-compliant or WIA-compliant software
Các tính năng của máy scan
Intuitive device front control panel with Scan-to button for direct walk-up scan to folder and e-mail capability (pre-configuration of walk-up capability required via software provided); Software; 50-page automatic document feeder
Tốc độ scan (màu đen, chất lượng bình thường)
Up to 5 ppm
Tốc độ scan (màu, chất lượng bình thường)
Up to 3.5 ppm
Kích cỡ scan tối thiểu
No minimum
Fax
Fax *
Fax mono
Bộ nhớ fax
110 trang
Tự động quay số gọi lại
Yes
Quay số fax nhanh, các số tối đa
120
Chuyển tiếp fax đến địa chỉ mới
Yes
Tốc độ fax (A4)
3 giây/trang
Quảng bá fax
119 các địa điểm
Trì hoãn gửi fax
Yes
Vòng đặc biệt
Yes
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
7000 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số
No
Số lượng hộp mực in *
1
Nhiều công nghệ trong một
Yes
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào *
260 tờ
Tổng công suất đầu ra *
100 tờ
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Yes
Dung lượng tiếp tài liệu tự động
50 tờ
Dung lượng đầu ra tiêu chuẩn cho khổ giấy phong bì
10 tờ
Công suất đầu vào tối đa
260 tờ
Công suất đầu ra tối đa
100 tờ
Xử lý giấy
Khổ in tối đa
206 x 344 mm
Trọng lượng phương tiện, nạp tài liệu tự động
60 - 90 g/m²
Bộ phận nạp phong bì
No
Trọng lượng phương tiện được hỗ trợ
75 - 90 g/m²
Trọng lượng phương tiện (khay 1)
60 ~ 163 g/m²
Xử lý phương tiện
Sheetfed
Số lượng tối đa của khay giấy
2
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu vào
250-sheet media input tray, 10-sheet priority tray, 50-sheet automatic document feeder
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu ra
100-sheet face-down output tray
Loại phương tiện và dung lượng (khay 2)
250
Xử lý giấy
250-sheet input tray, 10-sheet priority tray, 50-sheet automatic document feeder, 100-sheet output bin
hệ thống mạng
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4)
TCP/IP: IP Direct Mode, LPD, SLP, Bonjour, BOOTP/DHCP/AutoIP, WINS, SNMP v 1, HTTP
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
64 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Họ bộ xử lý
NXP ColdFire V4e
Tốc độ vi xử lý
264 MHz
Khả năng tương thích Mac
Yes
Các yêu cầu tối thiểu của hệ thống
SVGA 800 x 600 w/ 16-bit colour display Internet Explorer 5.5 CD-ROM Hi-Speed USB (USB 2.0)
Thiết kế
Định vị thị trường *
Nhà riêng & Văn phòng
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình)
300 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
10 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
13 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
1 W
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (RAM) tối thiểu
64 MB
Không gian ổ đĩa cứng tối thiểu
10 MB
Bộ xử lý tối thiểu
Pentium II
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 80 phần trăm
Biên độ dao động nhiệt độ khi vận hành (T-T) được khuyến nghị
15 - 32,5 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 40 °C
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
15 - 32,5 °C
Độ ẩm tương đối khi không vận hành (không cô đặc)
0 - 95 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
0 - 95 phần trăm
Độ cao vận hành (hệ đo lường Anh)
10000 ft
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
Blue Angel, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
12 kg
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
14,5 kg
Nội dung đóng gói
Phần mềm tích gộp
HP Toolbox FX, HP LaserJet Scan, TWAIN 1.9 / WIA, HP LaserJet Fax, HP Fax Setup Wizard, Readiris PRO ~
Các số liệu kích thước
Trọng lượng pa-lét
250 kg
Số lượng lớp/pallet
2 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
16 pc(s)
Các đặc điểm khác
Các khay đầu vào tiêu chuẩn
2
Các đặc điểm khác
Các cổng vào/ ra
1 x Hi-Speed USB, 1 x Ethernet
Các tính năng của mạng lưới
Via built-in 10/100 wired Ethernet network port Built-in 10/100 wired Ethernet network connectivity
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
497 x 406 x 393 mm
Công suất âm thanh phát thải
6.3 B(A)
Phát thải áp suất âm thanh
50 dB
Các tính năng phần mềm thông minh của máy photocopy
Up to 99 multiple copies, collation, reduce/enlarge from 25 to 400% (with page size presets), fit to page, 2 or 4 pages to 1 page, contrast (lighter/darker), resolution (copy quality)
Tùy chỉnh kích cỡ của của các phương tiện truyền thông
76 x 127 ~ 216 x 356 mm; ADF: 127 x 127 ~ 216 x 381 mm
Các chức năng in kép
Manual (driver support provided)
Các trọng lượng của phương tiện theo đường đi của giấy
Media input tray, priority slot, output bin: 60 to 163 g/m2; automatic document feeder (ADF): 60 to 90 g/m2
Mạng lưới sẵn sàng
Yes
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao)
1200 x 1000 x 2160 mm
Yêu cầu về nguồn điện
220 ~ 240 VAC (+/- 10%), 50/60 Hz (+/- 2 Hz), 2.3 amp
Chất lượng in (màu, chất lượng in thô/phác thảo)
1200 DPI
Quản lý máy in
HP Toolbox FX, HP Web Jetadmin, HP Embedded Web Server (Mac only)
Kích cỡ phương tiện tiêu chuẩn
A4, A5, B5, C5, C6, DL (ISO), postcard; ADF: A4, A5
Các kiểu chữ
PCL: 45 scalable TrueType fonts, PostScript: 35 scalable TrueType fonts
Loại modem
33.6 Kbps
Các loại phương tiện được hỗ trợ
Paper (bond, colour, glossy, heavy, letterhead, light, plain, preprinted, prepunched, recycled, rough), envelopes, transparencies, labels, cardstock
Hệ thống tối thiểu cần có cho Macintosh
Mac OS X v 10.3.x; G3, G4 / G5, 32 MB RAM, 30 MB HD, Hi-Speed USB (USB 2.0), CD-ROM drive
Chất lượng in (đen, chất lượng đẹp nhất)
1200 x 1200 DPI
Chất lượng in (màu đen, chất lượng bình thường)
1200 DPI
Lề in dưới (A4)
4 mm
Lề in bên trái (A4)
4 mm
Lề in bên phải (A4)
4 mm
Lề in phía trên (A4)
4 mm
Các đặc điểm phần mềm thông minh của máy in
Manual duplex and booklet printing, N-up printing, collation, watermarks, install printer driver only, Economode for toner savings, accepts a variety of paper sizes and types
Công suất đầu ra tiêu chuẩn cho giấy trong suốt (transparency)
10 tờ
Nâng cấp ổ đĩa
In US, latest drivers available from HP support Web site at http://www.hp.com/support/lj3055; in other countries/regions, latest drivers available from http://www.hp.com
Định dạng tệp quét
BMP, GIF, PDF, PNG
Nâng cấp bộ nhớ
No
Công nghệ bộ nhớ
Memory Enhancement technology (MEt)
Bảng điều khiển
Intuitive control panel with 2-line, 16-character back lit display, alphanumeric buttons, menu and cancel controls, fax, copy and scan controls, speed-dial keys
Độ an toàn
IEC 60950-1: 2001/EN 60950-1: 2001+A11; IEC 60825-1: 1993 + A1:1997 + A2: 2001/EN 60825-1: 1994 + A1: 2002 + A2: 2001 (Class 1 Laser/LED Product); GB4943-1995
Kiểu nâng cấp
Device firmware upgradability via USB direct connection or 10/100 wired Ethernet network connectivity
Dịch vụ & hỗ trợ
HP Websites, HP Customer Support Centre, HP Care Pack
Các tính năng kỹ thuật
Integration with OpenView software via Smart Plug-In (SPI). Delivers integrated IT Services management in areas like provisioning, operations, reporting and charge back. Backup management. Single view of backup activities. Identify unprotected applications, servers and files. Root cause analysis of backup failure. Increase utilization of backup resources.
Tự động nạp tài liệu: dung lượng và các loại phương tiện được hỗ trợ
50 sheets
Bộ nhớ trong tối đa
64 GB
Trọng lượng phương tiện (khay 2)
60 ~ 105 g/m²
Kích cỡ (khay 2)
A4, A5, B5, 147 x 211 ~ 216 x 356 mm
Các hệ thống vận hành tương thích
Microsoft Windows 2000, XP; 98 SE, Me, XP-64, Server 2003, Linux; Mac OS X v 10.3
Phần mềm có thể tải xuống được
Installer, print drivers, HP Send Fax, HP Scan software, HP ToolboxFX for management and support, Readiris PRO text recognition software, HP Software Update
Các chức năng
Black-and-white printing, black-and-white copying, black-and-white faxing, black-and-white and colour scanning
Các sản phẩm tương thích
Arrays: HP StorageWorks XP disk arrays (XP12000, XP1024, XP512, XP128, XP48); HP StorageWorks Enterprise Virtual Array (EVA) EVA3000/4000/5000/6000/8000; HP Modular Storage Array (MSA) MSA1000, MSA1500; HP EMA 12000, EMA16000; EMC DMX800, 1000, 2000; EMC Clariion CX 100, 300, 400, 600, 700; EMC Clariion FC-4700; EMC Symmetrix 4.8, 5.0, 5.5; HDS Lightning 9900, 9900V; HDS Thunder 9200, 9500V; IBM ESS 800, F20; IBM DS4100 (FAStT 100), DS4300 (FAStT 600, FAStT 600 Turbo), DS4400 (FAStT 700), DS4500 (FAStT 900), DS4800, ESS800, DS6xxx, DS8xxx; Sun StorEdge 6920, 9900, 9990, 3510, 3511; NetApp Data on Tap 6.5 thru 7.0; Engenio E2600 series, E4600, E5600, E6998; StorageTek FLX280, D280, D178; XIOTech; 3Par Data Systems; Switches: HP StorageWorks (B-series) Core Switch 2/64, 2/64 Power Pak; SAN Switch 2/32, 2/32 Power Pak, 2/16, 2/16 Power Pak, 2/16 EL, 2/8 EL, 2/8 Power Pak, SAN Switch 4/8, 4/16, SAN Director 4/256; HP StorageWorks (M-series) Director 2/140, 2/64; Edge Switch 2/32, 2/24, 2/12; HP StorageWorks (C-series) MDS 9509 Director, MDS 9506 Director, MDS 9216, 9216i, 9216A Fabric Switch, MDS 9120 Fabric Switch, 9140 Fabric Switch; Brocade and OEM equivalent: SilkWorm 2xx0, 38xx, 32xx, 3900, 4100, 200E, 48000; Brocade 4Gb SAN Switch for HP p-Class BladeSystem; Brocade and OEM equivalent: Director 12000, 24000, 6400; McData and OEM equivalents ES-3016, ES-3032, ES-3200 series, ES-4500 series; McData and OEM equivalents Director ED-6140, ED-6064, ED-5000; Cisco and OEM equivalents 9509, 9506, 9216, 9120, 9140; CNT FC/9000-64 (2gbps), FC/9000-128 (2gbps), FC/9000-16, UMD; QLogic Sanbox 1-8, 1-16, 2-8, 2-16; QLogic 5200; QLogic Sanbox Director 2-64; EMC Connectrix DS-16M, DS-24M2, DS-32M2; EMC Connectrix Director ED-1032, ED-64M, ED-140M; Sun StorEdge 2GB Network FC Switch 8-port, 16-port, 64-port
Phạm vi quét tối đa
21,6 cm (8.5")
Kích thước bao bì (Rộng x Sâu x Cao)
600,2 x 500,1 x 505,2 mm (23.6 x 19.7 x 19.9")
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh)
1219,2 x 1016 x 2159 mm (48 x 40 x 85")
Trọng lượng pallet (hệ đo lường Anh)
249 kg (549 lbs)
Trọng lượng (hệ đo lường Anh)
27.4 lb
Kích cỡ
49,8 cm (19.6")
Công suất đầu vào tiêu chuẩn cho phong bì
10 tờ
Công suất âm thanh phát thải (hoạt động, in ấn, sao chép hoặc quét)
67 dB
Công suất âm thanh phát thải (chế độ sẵn sàng)
Inaudible
Âm thanh phát ra (lúc hoạt động, in, sao chép hoặc scan)
53 dB(A) 50 dB(A)
Áp suất âm thanh phát thải cho người ngoài (chế độ sẵn sàng)
Inaudible
Hỗ trợ chức năng tự thu nhỏ bản fax
Yes
Máy phôtôcopy chọn thang tỉ lệ (Nạp tài liệu tự động)
25 to 400%
Đóng gáy kép
No
Trang đầu tiên ra (đen trắng, A4, sẵn sàng)
8 giây
Trang đầu tiên ra (đen trắng, thư, sẵn sàng)
8 giây
Trang đầu tiên ra (đen trắng, thư, chế độ ngủ)
8 giây
Hỗ trợ chặn bản rác
Yes
Công suất đầu vào tối đa (khay 1)
250 tờ
Diện tích quét tối đa (Tiếp tài liệu tự động) (hệ đo lường Anh)
215,9 x 355,6 mm (8.5 x 14")
Diện tích quét tối đa (Tiếp tài liệu tự động)
216 x 381 mm
Các cỡ phương tiện được hỗ trợ (hệ đo lường Anh)
Media input tray and priority slot: letter, legal, envelopes (No. 5 1/2 Baronial through No. 11), index cards, postcards; automatic document feeder (ADF): letter, legal
Diện tích quét tối thiểu (Tiếp tài liệu tự động)
127 x 127 mm (5 x 5")
Diện tích quét tối thiểu (Tiếp tài liệu tự động)
127 x 127 mm
Diện tích quét tối thiểu
No minimum
Trọng lượng kiện (hệ đo lường Anh)
14,4 kg (31.8 lbs)
Loại kết nối SureSupply
Direct and Network
SureSupply được hỗ trợ
Yes
Trình duyệt đuợc hỗ trợ
IE 5.5 or higher (Windows); Netscape 7.x (Windows); Netscape 7.0 (Solaris); Mozilla 1.4 and 1.7 or higher (Solaris)
Mã UNSPSC
43212110
Mô tả quản lý bảo mật
SNMP v1 (community name), embedded Web server and HP Toolbox (password-protected), security-lock slot for securing the All-in-One with a cable lock (available for purchase via a third-party vendor)
Đa chức năng
Fax, Quét
Chức năng tất cả trong một màu
Quét, Không
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
600 x 500 x 505 mm
Kích cỡ phương tiện (khay 1)
A4, A5, B5, C5, C6, DL (ISO), postcard, 76 x 127 to 216 x 356 mm
Tương thích điện từ
CISPR 22: 1993+A1+A2/EN 55022: 1994+A1+A2 - Class B; EN 61000-3-2: 1995/A14: 2000; EN 61000-3-3: 1995+A1; EN 55024: 1998+A1+A2; FCC Title 47 CFR, Part 15 Class B 2/ICES-003, Issue 3; GB9254-1998