Kích cỡ phương tiện tiêu chuẩn
A4, A5, Letter, Legal, Executive, B5 (JIS), B5 (ISO), C5, DL, Monarch, Com-10
Lề in phía trên (A4)
4 mm
Các kiểu chữ
26 scalable fonts built in
Các trọng lượng của phương tiện theo đường đi của giấy
Output bin: 60 - 105 g/m², straight through paper media path: 60 to 163 g/m²
Dung lượng đầu ra tiêu chuẩn cho khổ giấy phong bì
1 tờ
Các yêu cầu tối thiểu của hệ thống
Microsoft Windows 98, Pentium, 166 MHz, 64 MB RAM;
Mac OS 9.1, 96 MB RAM; Mac OS X v 10.1: 128 MB RAM, CD-ROM drive
Quản lý máy in
HP Toolbox, HP Web JetAdmin
Công suất âm thanh phát thải
6.2 B(A)
Yêu cầu về nguồn điện
110 - 127 VAC (+/- 10%), 50/60 Hz (+/- 2 Hz); 220 to 240 VAC (+/- 10%), 50/60 Hz (+/- 2 Hz)
Các chức năng in kép
Manual (driver support provided)
Tốc độ in (màu đen, chất lượng đẹp nhất, A4)
19 ppm
Xử lý giấy
250-sheet input tray, single-sheet priority input tray
Tương thích điện từ
EU (EMC Directive 89/336/EEC), ISE Countries (CISPR 22), Poland (B-Mark-CISPR 22), Russia (GOST-CISPR 22)
Các khay đầu vào tiêu chuẩn
1
Các tính năng của mạng lưới
Optional HP Jetdirect external print server Via optional HP Jetdirect external print servers and HP wireless print servers
Chất lượng in (đen, chất lượng đẹp nhất)
1200
Loại tùy chọn không dây
Optional, enabled with purchase of a hardware accessory
Công suất đầu ra tiêu chuẩn cho giấy trong suốt (transparency)
100 tờ
Nâng cấp ổ đĩa
Latest drivers and software available from the HP LaserJet support Web site: http://www.hp.com/support/lj1160/
Kích cỡ môi trường được hỗ trợ kép
A4
Xử lý phương tiện
Manual duplexing, manual feed, priority feed, sheetfed, straight through paper path
Công nghệ bộ nhớ
Memory Enhancement technology (MEt)
Độ an toàn
Czech Republic (CSN-IEC 60950-IEC 60825-1), Estonia (EEI-EN 60950-IEC 60825-1), EU (CE Mark-Low Voltage Directive 73/23/EEC), Germany (TÜV- EN 60950-IEC 60825-1), Hungary (MEEI- IEC 60950-IEC 60825-1), Lithuania (LS- IEC 60950-IEC 60825-1), Poland (B Mark- IEC 60950-IEC 60825-1), Russia (GOST- R50377), Slovakia (IEC 60950-IEC 60825-1), Slovenia (SQI- IEC 60950-EN 60825-1), South Africa (IEC 60950-IEC 60825-1
Phần mềm có thể tải xuống được
Microsoft Windows drivers, full software solution, printing system
Các hệ thống vận hành tương thích
Microsoft Windows 98, Me, NT 4.0 (printer driver only), 2000, XP 32-Bit, XP 64-Bit (printer driver only), Server 2003, Mac OS 9, OS X v 10.1, 10.2, 10.3, MS-DOS, Linux, UNIX
Bảng điều khiển
Comprised of 3 lights and 2 buttons (Go and Cancel); these lights produce patterns that identify the printer's status (Toner, Attention, Ready)
Số lượng tối đa của khay giấy
1
Kích cỡ (khay 2)
A4, A5, B5, 147 x 211 to 216 x 356 mm
Loại phương tiện và dung lượng (khay 2)
1 sheet
Trọng lượng phương tiện (khay 2)
60 g/m² to 105 g/m², using the standard output bin;
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu vào
250-sheet input tray, single-sheet priority input tray
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu ra
125-sheet output bin
Các tính năng kỹ thuật
Easily manage media input and output
Kích thước bao bì (Rộng x Sâu x Cao)
500,1 x 400,1 x 498,1 mm (19.7 x 15.8 x 19.6")
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh)
1200,2 x 1000,3 x 2634,2 mm (47.2 x 39.4 x 103.7")
Trọng lượng (hệ đo lường Anh)
22.9 lb
Âm thanh phát ra (lúc hoạt động, in, sao chép hoặc scan)
48 dB(A)
Trang đầu tiên ra (đen trắng, A4, sẵn sàng)
8,5 giây
Trang đầu tiên ra (đen trắng, thư, sẵn sàng)
8,5 giây
Các cỡ phương tiện được hỗ trợ (hệ đo lường Anh)
Letter, legal, executive, index cards, envelopes (No. 10, Monarch)
Trọng lượng kiện (hệ đo lường Anh)
14 kg (30.9 lbs)
Tốc độ in (màu đen, chất lượng đẹp nhất, thư)
Up to 20 ppm
Công suất đầu vào tiêu chuẩn cho phong bì
1 tờ
Công suất đầu vào tối đa (khay 1)
1 tờ
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
500 x 400 x 498 mm