location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP Pavilion dv7-2050ea AMD Turion X2 ZM-84 Laptop 43,9 cm (17.3") HD+ 4 GB DDR2-SDRAM 320 GB HDD AMD Mobility Radeon HD 4530 Windows Vista Home Premium Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Pavilion
Product series:
Product series is a brand's indication, often indicated by round numbers like 3000, that identifies a group of products within one category that are technically very similar. We don't include product serie in the Icecat product title on a product data-sheet to avoid confusion.
dv7
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
dv7-2050ea
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
NL906EA
Hạng mục:
Máy tính xách tay là một máy tính có thể mang theo được. Khi bạn tìm kiếm một loại máy tính xách tay phù hợp, bạn cần phải biết bạn sẽ làm việc với máy tính ở đâu. Bạn có muốn làm việc với máy tính trên đường? Hãy chọn một mẫu máy tính xách tay với một bộ xử lý tiết kiệm năng lượng "di động" đặc biệt, một bộ pin tốt và một màn hình nhỏ vừa phải. Máy tính này sẽ giúp bạn làm việc được lâu hơn với cùng một bộ pin và tránh sử dụng màn hình lớn tiêu tốn nhiều năng lượng pin. Hoặc bạn sẽ chỉ sử dụng máy tính xách tay ở những nơi có ổ cắm điện? Nếu vậy bạn hãy chọn một bộ xử lý màn hình nền (công suất xử lý cao hơn mà chi phí lại rẻ hơn) và một bộ pin bình thường, sự lựa chọn này sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí rất nhiều để mua màn hình lớn hơn, bạn sẽ làm việc nhanh hơn vì bạn có thể quan sát được nhiều thông tin cùng lúc và rất tốt cho đa phương tiện!
Máy tính xách tay Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 171284
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP Pavilion dv7-2050ea AMD Turion X2 ZM-84 Laptop 43,9 cm (17.3") HD+ 4 GB DDR2-SDRAM 320 GB HDD AMD Mobility Radeon HD 4530 Windows Vista Home Premium Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Laptop Loại gấp Màu đen
  • - AMD Turion X2 ZM-84 2,3 GHz
  • - 43,9 cm (17.3") HD+ 1600 x 900 pixels 16:9
  • - 4 GB DDR2-SDRAM 2 x 2 GB
  • - 320 GB HDD DVD Super Multi
  • - AMD Mobility Radeon HD 4530 0,512 GB
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN 10,100,1000 Mbit/s Bluetooth
  • - Lithium-Ion (Li-Ion) 90 W
  • - Windows Vista Home Premium 32-bit
Thêm>>>
Short summary description HP Pavilion dv7-2050ea AMD Turion X2 ZM-84 Laptop 43,9 cm (17.3") HD+ 4 GB DDR2-SDRAM 320 GB HDD AMD Mobility Radeon HD 4530 Windows Vista Home Premium Màu đen:
This short summary of the HP Pavilion dv7-2050ea AMD Turion X2 ZM-84 Laptop 43,9 cm (17.3") HD+ 4 GB DDR2-SDRAM 320 GB HDD AMD Mobility Radeon HD 4530 Windows Vista Home Premium Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP Pavilion dv7-2050ea, AMD Turion X2, 2,3 GHz, 43,9 cm (17.3"), 1600 x 900 pixels, 4 GB, 320 GB

Long summary description HP Pavilion dv7-2050ea AMD Turion X2 ZM-84 Laptop 43,9 cm (17.3") HD+ 4 GB DDR2-SDRAM 320 GB HDD AMD Mobility Radeon HD 4530 Windows Vista Home Premium Màu đen:
This is an auto-generated long summary of HP Pavilion dv7-2050ea AMD Turion X2 ZM-84 Laptop 43,9 cm (17.3") HD+ 4 GB DDR2-SDRAM 320 GB HDD AMD Mobility Radeon HD 4530 Windows Vista Home Premium Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

HP Pavilion dv7-2050ea. Sản Phẩm: Laptop, Hệ số hình dạng: Loại gấp. Họ bộ xử lý: AMD Turion X2, Model vi xử lý: ZM-84, Tốc độ bộ xử lý: 2,3 GHz. Kích thước màn hình: 43,9 cm (17.3"), Kiểu HD: HD+, Độ phân giải màn hình: 1600 x 900 pixels. Bộ nhớ trong: 4 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR2-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 320 GB, Phương tiện lưu trữ: HDD, Loại ổ đĩa quang: DVD Super Multi. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows Vista Home Premium. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Thiết kế
Sản Phẩm *
Laptop
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Hệ số hình dạng *
Loại gấp
Nước xuất xứ
Trung Quốc
Màn hình
Kích thước màn hình *
43,9 cm (17.3")
Độ phân giải màn hình *
1600 x 900 pixels
Màn hình cảm ứng *
No
Kiểu HD
HD+
Tỉ lệ khung hình thực
16:9
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
AMD
Họ bộ xử lý *
AMD Turion X2
Model vi xử lý *
ZM-84
Số lõi bộ xử lý
2
Các luồng của bộ xử lý
2
Tốc độ bộ xử lý *
2,3 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
2 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
L2
Đầu cắm bộ xử lý
Ổ cắm S2
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
4 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR2-SDRAM
Hệ số bộ nhớ tiêu chuẩn
SO-DIMM
Bố cục bộ nhớ
2 x 2 GB
Khe cắm bộ nhớ
2x SO-DIMM
Bộ nhớ trong tối đa *
8 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
320 GB
Phương tiện lưu trữ *
HDD
Số lượng ổ cứng được cài đặt
1
Dung lượng ổ đĩa cứng
320 GB
Giao diện ổ cứng
SATA
Tốc độ ổ cứng
5400 RPM
Loại ổ đĩa quang *
DVD Super Multi
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Thẻ nhớ tương thích
Thẻ nhớ Memory Stick (MS), MMC, MS PRO, SD, xD
Đồ họa
Model card đồ họa rời *
AMD Mobility Radeon HD 4530
Bộ nhớ card đồ họa rời
0,512 GB
Card đồ họa on-board *
No
Card đồ họa rời *
Yes
Model card đồ họa on-board *
Không có
Âm thanh
Hệ thống âm thanh
3D Sound Blaster Pro
Số lượng loa gắn liền
2
Nhà sản xuất loa
Altec Lansing
Micrô gắn kèm
Yes
Máy ảnh
Camera trước
Yes
hệ thống mạng
Wi-Fi
Yes
Chuẩn Wi-Fi
802.11b, 802.11g
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Yes
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10, 100, 1000 Mbit/s
Bluetooth
Yes
Mạng dữ liệu
Không hỗ trợ
4G WiMAX
No
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 *
3
Số lượng cổng eSATA/USB 2.0
1
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Số lượng cổng HDMI *
1
Cổng DVI
No
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Số lượng cổng IEEE 1394/Firewire
1
Đầu ra tai nghe
2
Cổng ra S/PDIF
No
Giắc cắm micro
Yes
Bộ nối trạm
Yes
Loại cổng sạc
Đầu cắm DC-in
Khe cắm ExpressCard
Yes
Loại khe cắm CardBus PCMCIA
No
Khe cắm SmartCard
No
Các cổng bộ điều giải (RJ-11)
1
Kết nối tai nghe
3.5 mm
Kết nối micrô
3.5 mm
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm
Chuột cảm ứng
Bàn phím số *
Yes
Bàn phím full size
Yes
Bàn phím
Các phím Windows
Yes
Phần mềm
Cấu trúc hệ điều hành
32-bit
Các trình điều khiển bao gồm
Yes
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows Vista Home Premium
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
No
Công nghệ Intel® My WiFi (Intel® MWT)
No
Công nghệ Kết nối Thông minh của Intel
No
Công nghệ Chống Trộm của Intel
No
Công nghệ Khởi động Nhanh của Intel®
No
Công nghệ Phản hồi Thông minh của Intel®
No
Công nghệ Bảo vệ Danh tính Intel® (Intel® IPT)
No
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
No
Công nghệ Intel® Turbo Boost
No
Công nghệ Lưu trữ Ma trận Intel® (Intel® MST)
No
Công nghệ âm thanh Intel® HD
No
Công nghệ Quản lý Chủ động Intel® (Intel® AMT)
No
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
No
Công nghệ Intel® Clear Video
No
Công nghệ InTru™ 3D
No
Intel® Insider™
No
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
No
Công nghệ Intel® Clear Video dành cho thiết bị di động kết nối internet được (Intel CVT cho MID)
No
Pin
Công nghệ pin
Lithium-Ion (Li-Ion)
Số lượng cell pin
8
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
90 W
Tần số của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
50 - 60 Hz
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
100 - 240 V
Tự động cảm biến năng lượng
Yes
Bảo mật
Khe cắm khóa cáp
Yes
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 90 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
5 - 65 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển)
-15 - 3048 m
Độ cao (so với mặt biển) không vận hành
-15 - 12192 m
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
412,6 mm
Độ dày
277 mm
Chiều cao
43,2 mm
Trọng lượng *
3,52 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
450 mm
Chiều sâu của kiện hàng
160 mm
Chiều cao của kiện hàng
345 mm
Nội dung đóng gói
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Thủ công
Yes
Thẻ bảo hành
Yes
Bao gồm dây điện
Yes
Các đặc điểm khác
Kèm adapter AC
Yes
Công nghệ ghi đĩa quang Lightscribe
Yes
Bộ nhớ trong tối đa (64-bit)
8 GB