location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP Scanjet Enterprise 9000 Máy scan nạp giấy 600 x 600 DPI A3 Màu đen, Màu trắng

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Scanjet
Product series:
Product series is a brand's indication, often indicated by round numbers like 3000, that identifies a group of products within one category that are technically very similar. We don't include product serie in the Icecat product title on a product data-sheet to avoid confusion.
9000
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Scanjet Enterprise 9000
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
L2712A show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0884420978718 show
Hạng mục:
Với một máy quét bạn có thể biến mọi tài liệu, tranh và ảnh thành dạng kỹ thuật số.
Máy scan Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 136214
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 15 Apr 2023 10:04:28
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP Scanjet Enterprise 9000 Máy scan nạp giấy 600 x 600 DPI A3 Màu đen, Màu trắng
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kiểu quét: Máy scan nạp giấy 600 x 600 DPI
  • - Scan màu Quét kép
  • - LCD
  • - A3 Các kiểu giấy quét được hỗ trợ: Card stock, Phong bì, Giấy trơn
  • - Kích cỡ quét tối đa: 300 x 864 mm Loại cảm biến: CCD
  • - Cổng USB
  • - 131 W
Thêm>>>
Short summary description HP Scanjet Enterprise 9000 Máy scan nạp giấy 600 x 600 DPI A3 Màu đen, Màu trắng:
This short summary of the HP Scanjet Enterprise 9000 Máy scan nạp giấy 600 x 600 DPI A3 Màu đen, Màu trắng data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP Scanjet Enterprise 9000, 300 x 864 mm, 600 x 600 DPI, 48 bit, 24 bit, 60 ppm, 120 ipm

Long summary description HP Scanjet Enterprise 9000 Máy scan nạp giấy 600 x 600 DPI A3 Màu đen, Màu trắng:
This is an auto-generated long summary of HP Scanjet Enterprise 9000 Máy scan nạp giấy 600 x 600 DPI A3 Màu đen, Màu trắng based on the first three specs of the first five spec groups.

HP Scanjet Enterprise 9000. Kích cỡ quét tối đa: 300 x 864 mm, Độ phân giải scan quang học: 600 x 600 DPI, Độ sâu màu đầu vào: 48 bit. Kiểu quét: Máy scan nạp giấy, Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu trắng, Màn hình hiển thị: LCD. Loại cảm biến: CCD, Chu trình làm việc hàng ngày (tối đa): 5000 trang, Định dạng tệp quét: BMP, DOC, HTM, JPG, OPF, PDF, PNG, RTF, TIFF, TXT, UNICODE, WPD, XLS, XML, XPS. Dung lượng tiếp tài liệu tự động: 150 tờ. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A3, Các kiểu giấy quét được hỗ trợ: Card stock, Phong bì, Giấy trơn, ISO loạt cỡ A (A0...A9): A3, A4, A5, A8

Scanning
Kích cỡ quét tối đa *
300 x 864 mm
Độ phân giải scan quang học *
600 x 600 DPI
Scan màu
Yes
Quét kép *
Yes
Độ sâu màu đầu vào
48 bit
Độ sâu màu in
24 bit
Các cấp độ xám
256
Tốc độ quét ADF (đen trắng, A4)
60 ppm
Tốc độ quét hai mặt ADF (đen trắng, A4)
120 ipm
Thiết kế
Kiểu quét *
Máy scan nạp giấy
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Màu trắng
Màn hình hiển thị
LCD
Hiệu suất
Loại cảm biến *
CCD
Định dạng tệp quét
BMP, DOC, HTM, JPG, OPF, PDF, PNG, RTF, TIFF, TXT, UNICODE, WPD, XLS, XML, XPS
Chu trình làm việc hàng ngày (tối đa) *
5000 trang
Ổ đĩa quét
ISIS, TWAIN, WIA
Dung lượng đầu vào
Dung lượng tiếp tài liệu tự động
150 tờ
Xử lý giấy
Các kiểu giấy quét được hỗ trợ
Card stock, Phong bì, Giấy trơn
Thiết bị phát hiện nạp đa tờ
Yes
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A3
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
A3, A4, A5, A8
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Trọng lượng phương tiện, nạp tài liệu tự động
40 - 120 g/m²
Diện tích quét tối đa (Tiếp tài liệu tự động)
300 x 864 mm
Cổng giao tiếp
Cổng USB *
Yes
Phiên bản USB
2.0
Giao diện chuẩn
USB 2.0
Điện
Tiêu thụ năng lượng
131 W
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Điện áp đầu vào
100-240 V
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
22,1 kg
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Các yêu cầu tối thiểu của hệ thống
CD-ROM USB 1.1 1024x768 SVGA
Khả năng tương thích Mac
No
Không gian ổ đĩa cứng tối thiểu
300 MB
Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (RAM) tối thiểu
256 MB
Bộ xử lý tối thiểu
800 MHz
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows 7 (32/64-Bit) Windows Vista (32/64-Bit) Windows XP Home Windows XP Professional (32/64-Bit) Windows 2000
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 2000, Windows XP Home, Windows XP Professional, Windows XP Professional x64
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-40 - 70 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
15 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
0 - 90 phần trăm
Chứng nhận
Tương thích điện từ
EN55022
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
473 mm
Độ dày
900 mm
Chiều cao
418 mm
Trọng lượng
16,4 kg
Các đặc điểm khác
Phiên bản TWAIN
2,0
Phạm vi định lại cỡ ảnh/phóng to ảnh
1 - 999%
Độ an toàn
IEC 60950-1, GOST
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
BMP, JPG, PNG, TIF
Quét ADF hai mặt
Yes
Chi tiết kỹ thuật
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG