location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP DeskJet 3050 In phun A4 4800 x 1200 DPI 20 ppm Wi-Fi

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
DeskJet
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
3050
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
CR231
Hạng mục:
Một thiết bị đa chức năng thực sự là thiết bị tất cả-trong-một; nó là một máy quét và một máy in, và thường thậm chí có cả chức năng fax. Như vậy nó là một máy sao chụp, nhưng có cả chức năng quét và in riêng biệt. Đây là ưu điểm tuyệt vời khi không gian văn phòng của bạn hạn chế. Hơn nữa bạn có thể làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn khi dùng thiết bị có những chức năng đặc biệt thuận tiện này.
Máy In Đa Chức Năng Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 92788
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP DeskJet 3050 In phun A4 4800 x 1200 DPI 20 ppm Wi-Fi
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Nhà riêng & Văn phòng In phun In màu
  • - 4800 x 1200 DPI
  • - A4 20 ppm
  • - Photocopy mono Scan mono
  • - Cổng USB Wi-Fi
  • - 3,61 kg
Thêm>>>
Short summary description HP DeskJet 3050 In phun A4 4800 x 1200 DPI 20 ppm Wi-Fi:
This short summary of the HP DeskJet 3050 In phun A4 4800 x 1200 DPI 20 ppm Wi-Fi data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP DeskJet 3050, In phun, In màu, 4800 x 1200 DPI, Photocopy mono, Scan mono, A4

Long summary description HP DeskJet 3050 In phun A4 4800 x 1200 DPI 20 ppm Wi-Fi:
This is an auto-generated long summary of HP DeskJet 3050 In phun A4 4800 x 1200 DPI 20 ppm Wi-Fi based on the first three specs of the first five spec groups.

HP DeskJet 3050. Công nghệ in: In phun, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 4800 x 1200 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 16 ppm. Sao chép: Photocopy mono. Quét (scan): Scan mono, Độ phân giải scan quang học: 1200 x 1200 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Wi-Fi

In
Công nghệ in *
In phun
In *
In màu
In hai mặt *
No
Độ phân giải tối đa *
4800 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
20 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
16 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng bình thường, A3)
5,5 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A3)
4 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
21 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
26 giây
Sao chép
Copy hai mặt *
No
Sao chép *
Photocopy mono
Scanning
Quét kép *
No
Quét (scan) *
Scan mono
Độ phân giải scan quang học *
1200 x 1200 DPI
Phạm vi quét tối đa
215 x 355 mm
Kiểu quét *
Máy quét hình phẳng
Độ sâu màu đầu vào
24 bit
Fax
Fax hai mặt
No
Fax *
No
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
1000 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số
No
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào *
60 tờ
Tổng công suất đầu ra *
25 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Loại phương tiện khay giấy *
Giấy trơn
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
USB 2.0, LAN không dây
Cổng USB
Yes
hệ thống mạng
Wi-Fi *
Yes
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
No
Chuẩn Wi-Fi
802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Hiệu suất
Đầu đọc thẻ được tích hợp
No
Mức áp suất âm thanh (khi in)
50 dB
Các yêu cầu tối thiểu của hệ thống
PC: Microsoft Windows 7: 1 GHz 32-bit (x86) or 64-bit (x64) processor, 1 GB (32-bit) or 2 GB (64-bit) RAM, 600 MB hard disk space, CD-ROM/DVD drive or Internet connection, USB port, Internet Explorer; Windows Vista: 800 MHz 32-bit (x86) or 64-bit (x64) processor, 512 MB RAM, 700 MB hard disk space, CD-ROM/DVD drive or Internet connection, USB port, Internet Explorer; Windows XP (SP2)* or higher (32-bit only): any Intel Pentium II, Celeron or compatible processor, 233 MHz or higher, 128 MB RAM, 250 MB hard disk space, CD-ROM/DVD drive or Internet connection, USB port, Internet Explorer 6 or higher. *Supports 32-bit only Macintosh: Mac OS X v 10.5 or v 10.6: PowerPC G4, G5 or Intel Core processor; 256 MB RAM; 300 MB available hard disk space; CD-ROM/DVD drive or Internet connection; USB port
Thiết kế
Định vị thị trường *
Nhà riêng & Văn phòng
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình)
9 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
1,2 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
2,3 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,3 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
3,61 kg
Các đặc điểm khác
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
427 x 406 x 249 mm
Chất lượng in (màu đen, chất lượng bình thường)
600 DPI
Đa chức năng
Bản sao, In, Quét
Chức năng tất cả trong một màu
In