Trọng lượng thùng hàng
16 kg
Phần mềm tích gộp
Print drivers and installation software on CD-ROM: HP common installer, HP Internet installer,HP common drivers, The HP installer, PostScript Printer Description (PPD) files, Printer Dialog Extensions (PDEs), HP Printer Utility for use with Macintosh computers
Trọng lượng pa-lét
156 kg
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
1 pc(s)
Các khay đầu vào tiêu chuẩn
5
Các cổng vào/ ra
1 Hi-Speed USB 2.0 device port, 1 EIO slot, 1 HP Jetdirect Gigabit Ethernet embedded print server, 1 fax port, 1 Foreign Interface Harness (FIH) port, 1 PCI express
Các tính năng của mạng lưới
Gigabit Ethernet
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
704 x 673 x 988 mm
Yêu cầu về nguồn điện
Input voltage 110 to 127 VAC (+/- 10%), 50/60 Hz (+/- 2 Hz), 10.5 amp; 220 to 240 VAC (+/- 10%), 50/60 Hz (+/- 2 Hz), 5.5 amp
Quản lý máy in
HP Toolbox, HP Web Jetadmin, HP Embedded Web Server
Loại modem
33.6 kbps
Up to 33.6 kbps via HP LaserJet MFP Analog Fax Accessory 300
Các loại phương tiện được hỗ trợ
Paper (bond, recycled, glossy, mid-weight, heavy, heavy glossy, extra heavy, extra heavy glossy), transparencies, labels, envelopes, cardstock, tough paper, rough paper, user-defined
Hệ thống tối thiểu cần có cho Macintosh
Mac OS X v10.2.8, v10.3, v10.4 and higher with 128 MB RAM, CD-ROM, 160 MB of free hard disk space (For Mac OS v10.4 and higher, PowerPC and Intel Core Processor Macs are supported)
Định dạng tệp quét
PDF, TIFF, TXT, XML
Độ an toàn
IEC 60950-1 (International), EN 60950-1 +A11 (EU), IEC 60825-1+A1+A2, UL/cUL Listed (US/Canada), GS License (Europe), EN 60825-1+A1+A2 Class 1, 21 CFR Ch. 1/SubCh. J and Laser Notice#50 (July 26th 2001)(Class 1 Laser/LED Device) GB4943-2001, Low Voltage Directive 2006/95/EC with CE Marking (Europe). Other safety approvals as required by individual countries
Bộ nhớ trong tối đa
0,768 GB
Các hệ thống vận hành tương thích
Microsoft Windows Server 2003, XP; Windows Vista; Mac OS X v10.2.8, v10.3, v10.4 and higher
Kích thước của sản phẩm khi mở (DàixRộngxSâu)
133,9 cm (52.7")
Diện tích quét tối đa (Tiếp tài liệu tự động)
297 x 432 mm
Diện tích quét tối thiểu (Tiếp tài liệu tự động)
127 x 127 mm
Công suất âm thanh phát thải
6.8 B(A) (active/printing), 7.3 B(A) (active/copy or scan), 4.3 B(A) (ready)
Các chức năng
Print, copy, send-to email/network folder, fax
Phát thải áp suất âm thanh
56,8 dB
Các tính năng phần mềm thông minh của máy photocopy
From the control panel: Collated, Uncollated, Sharpness, Background Removal, Job Storage (On/Off). Other advanced features include content orientation (portrait or landscape), output bin selection; optimize text/picture; copy multiples pages onto one sheet of paper; describe original paper size of the document; Job Build
Tùy chỉnh kích cỡ của của các phương tiện truyền thông
Tray 1: 99 x 140 mm to 320 x 457 mm; Tray 2: 148 x 210 mm to 297 x 432 mm, Tray 3, 4, and 5: 148 x 210 to 320 x 457 mm
Đa chức năng
Bản sao, Fax, Quét
Chức năng tất cả trong một màu
Fax, In, Quét
Các chức năng in kép
Automatic (standard)
Các trọng lượng của phương tiện theo đường đi của giấy
60 to 220 g/m²
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao)
935 x 800 x 1439 mm
Chất lượng in (màu, chất lượng đẹp nhất)
1200 DPI
Kích cỡ phương tiện tiêu chuẩn
All trays: A3, A4, A4-R, A5, B4 (JIS), B5 (JIS), Executive (JIS), 8K, 16K. Tray 1 only: A6, B6 (JIS), D-postcard, B5, C5, C6, DL Envelope. RA3, SRA3 through trays 1, 3 - 5
Các kiểu chữ
Set of 80 HP fonts (plus Greek, Hebrew, Cyrillic, Arabic)
Chất lượng in (đen, chất lượng đẹp nhất)
1200 x 600 DPI
Chất lượng in (màu đen, chất lượng bình thường)
600 DPI
Thiết bị phát hiện nạp đa tờ
Kích thước tối đa (Rộng x Dày x Cao)
1338 x 1289 x 1216 mm
Lề in bên trái (A4)
4,2 mm
Lề in bên phải (A4)
4,2 mm
Lề in phía trên (A4)
4,2 mm
Các đặc điểm phần mềm thông minh của máy in
Paper/Output (copy count); Graphic (Image Color Management options include ICM Method and ICM Intent); Document Options (advanced pinting features, print optimizations); Printer Features (Print-all text in black, Send true type as bitmap, Raster compression, Alternative letterhead mode); Layout options
Công suất đầu ra tiêu chuẩn cho giấy trong suốt (transparency)
50 tờ
Nâng cấp ổ đĩa
HP Scan Setup Wizard…. Sets up scan to folder/network from users desktop
Kích cỡ môi trường được hỗ trợ kép
A3, A4, A4-R, RA3, SRA3, B4 (JIS), B5 (JIS), 8K, 16K
Công nghệ bộ nhớ
DDR SODIMM
Bảng điều khiển
5 LED indicator lights, 10-key numeric pad, graphical touch screen display (192 x 72 mm) 640 x 240 resolution with adjustable contrast
Tự động nạp tài liệu: dung lượng và các loại phương tiện được hỗ trợ
50
Trọng lượng phương tiện (khay 2)
60 - 220 g/m²
Trọng lượng phương tiện (khay 3)
60 - 220 g/m² (same for Tray 4 and Tray 5)
Kích cỡ (khay 2)
A3, A4, A4-R, A5, B4 (JIS), B5 (JIS), 8K, 16K; 148 x 210 mm to 297 x 432 mm
Phạm vi quét tối đa
29,7 cm (11.7")
Kích thước bao bì (Rộng x Sâu x Cao)
817,6 x 734,1 x 1973,6 mm (32.2 x 28.9 x 77.7")
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh)
817,6 x 734,1 x 1973,6 mm (32.2 x 28.9 x 77.7")
Trọng lượng pallet (hệ đo lường Anh)
156 kg (344 lbs)
Trọng lượng (hệ đo lường Anh)
Without cartridges
319 lb
Công suất âm thanh phát thải (hoạt động, in ấn, sao chép hoặc quét)
73 dB
Công suất âm thanh phát thải (chế độ sẵn sàng)
58 dB
Âm thanh phát ra (lúc hoạt động, in, sao chép hoặc scan)
57.1 B(A)
56.8 dB(A)
Áp suất âm thanh phát thải cho người ngoài (chế độ sẵn sàng)
40,3 dB
Hỗ trợ chức năng tự thu nhỏ bản fax
Máy phôtôcopy chọn thang tỉ lệ (Nạp tài liệu tự động)
25 to 400%
Ghi chú kích thước (hệ đo lường Anh)
Without finisher
Ghi chú kích thước (hệ đo lường mét)
Without finisher
Trang đầu tiên ra (đen trắng, A4, sẵn sàng)
11,5 giây
Trang đầu tiên ra (đen trắng, thư, sẵn sàng)
11,5 giây
Trang đầu tiên ra (đen trắng, thư, chế độ ngủ)
155 giây
Diện tích quét tối đa (Tiếp tài liệu tự động) (hệ đo lường Anh)
297,2 x 431,8 mm (11.7 x 17")
Các cỡ phương tiện được hỗ trợ (hệ đo lường Anh)
Multipurpose tray 1: letter, letter-R, legal, executive, statement, 8.5 x 13 in, 11 x 17 in, 12 x 18 in, index cards (4 x 6, 5 x 8), envelopes (#9, #10, Monarch); Input tray 2: letter, letter-R, legal, executive, 8.5 x 13 in, 11 x 17 in; Trays 3, 4, and 5: letter, letter-R, legal, executive, 8.5 x 13 in, 11 x 17 in, 12 x 18 in
Diện tích quét tối thiểu (Tiếp tài liệu tự động)
127 x 127 mm (5 x 5")
Diện tích quét tối thiểu
No minimum
Trọng lượng kiện (hệ đo lường Anh)
156 kg (344 lbs)
Loại kết nối SureSupply
Direct and Network
Số tiêu thụ điện điển hình (TEC)
15.24 kWh/week
Mô tả quản lý bảo mật
SNMPv3, SSL/TLS, 802.1X authentication (EAP- PEAP, EAP-TLS), IPP over TLS, IPsec/Firewall with Certificate, Pre-Shared Key Authentication, and Kerberos Authentication. Support for WJA-10 IPsec Configuration using IPsec Plug-in
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
935 x 800 x 1210 mm
Kích cỡ phương tiện (khay 1)
A3, A4, A4-R, A5, A6, RA3, SRA3, B4 (JIS), B5 (JIS), B6 (JIS), 8K, 16K, D postcard, envelopes (#9, #10, Monarch, B5, C5, C6, DL); 99 x 140 mm to 320 x 457 mm
Tương thích điện từ
CISPR 22: 2005/EN 55022: 2006 Class B, EN 61000-3-2: 2000 +A2, EN 61000-3-3: 1995+A1, EN 55024: 1998+A1 +A2, FCC Title 47 CFR, Part 15 Class B (USA), ICES-003, Issue 4, (Canada), GB9254-1998, EMC Directive 2004/108/EC with CE Marking (Europe), other EMC approvals as required by individual countries