location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP LaserJet M3035xs La de A4 1200 x 1200 DPI 35 ppm

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
LaserJet
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
M3035xs
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
CC477A show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Một thiết bị đa chức năng thực sự là thiết bị tất cả-trong-một; nó là một máy quét và một máy in, và thường thậm chí có cả chức năng fax. Như vậy nó là một máy sao chụp, nhưng có cả chức năng quét và in riêng biệt. Đây là ưu điểm tuyệt vời khi không gian văn phòng của bạn hạn chế. Hơn nữa bạn có thể làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn khi dùng thiết bị có những chức năng đặc biệt thuận tiện này.
Máy In Đa Chức Năng Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 35748
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 20 Dec 2023 11:02:46
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
End of life date: 05 Oct 2013
Product end of life date
Bullet Points HP LaserJet M3035xs La de A4 1200 x 1200 DPI 35 ppm
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kinh doanh La de In mono
  • - 1200 x 1200 DPI
  • - Màu sắc in: Màu đen
  • - A4 35 ppm
  • - Photocopy mono Scan mono Fax mono
  • - In trực tiếp
  • - Cổng USB Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 256 MB 400 MHz
  • - 33,3 kg
Thêm>>>
Short summary description HP LaserJet M3035xs La de A4 1200 x 1200 DPI 35 ppm:
This short summary of the HP LaserJet M3035xs La de A4 1200 x 1200 DPI 35 ppm data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP LaserJet M3035xs, La de, In mono, 1200 x 1200 DPI, Photocopy mono, A4, In trực tiếp

Long summary description HP LaserJet M3035xs La de A4 1200 x 1200 DPI 35 ppm:
This is an auto-generated long summary of HP LaserJet M3035xs La de A4 1200 x 1200 DPI 35 ppm based on the first three specs of the first five spec groups.

HP LaserJet M3035xs. Công nghệ in: La de, In: In mono, Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI. Sao chép: Photocopy mono, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Scan mono, Độ phân giải scan quang học: 600 x 600 DPI. Fax: Fax mono. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. In trực tiếp

In
Công nghệ in *
La de
In *
In mono
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
35 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
10 giây
In tiết kiệm
Yes
Sao chép
Sao chép *
Photocopy mono
Độ phân giải sao chép tối đa *
600 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4)
35 cpm
Số bản sao chép tối đa
1000 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy
25 - 400 phần trăm
Scanning
Quét (scan) *
Scan mono
Độ phân giải scan quang học *
600 x 600 DPI
Phạm vi quét tối đa
Legal (216 x 356)
Kiểu quét *
Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Quét đến
E-mail
Tốc độ quét (màu đen)
32 ipm
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
JPG, TIF
Độ sâu màu in
30 bit
Các cấp độ xám
256
Fax
Fax *
Fax mono
Độ phân giải fax (trắng đen)
300 x 300 DPI
Tự động quay số gọi lại
Yes
Quay số fax nhanh, các số tối đa
100
Chuyển tiếp fax đến địa chỉ mới
Yes
Quảng bá fax
100 các địa điểm
Trì hoãn gửi fax
No
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
6000
Chu trình hoạt động (tối đa) *
75000 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số
Yes
Số lượng hộp mực in *
1
Màu sắc in *
Màu đen
Ngôn ngữ mô tả trang
PCL 5, PCL 6, PDF 1.5
Nhiều công nghệ trong một
Yes
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào *
3
Tổng công suất đầu vào *
1100 tờ
Tổng công suất đầu ra *
250 tờ
Khay đa năng
Yes
Dung lượng Khay Đa năng
100 tờ
Kiểu nhập giấy
Khay giấy
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Yes
Dung lượng tiếp tài liệu tự động
50 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào
3
Công suất đầu vào tối đa
1100 tờ
Công suất đầu ra tối đa
250 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Khổ in tối đa
216 x 356 mm
Loại phương tiện khay giấy *
Card stock, Phong bì, Nhãn, Giấy in ảnh, Giấy trơn, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4
Các kích cỡ giấy in không ISO
Executive
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh
76 - 216 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh
127 - 356 mm
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 120 g/m²
Trọng lượng phương tiện Khay Đa năng
60 - 199 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
Ethernet, USB 2.0
In trực tiếp *
Yes
Cổng USB
Yes
Số lượng cổng USB 2.0
2
hệ thống mạng
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4)
FTP, IPP, Secure IPP, Auto-IP, Apple Bonjour, Telnet, SLP, IGVPv2, BOOTP/DHCP, WINS, TFTP, HTTP, HTTPS, Port9100, LPD, IPX/SPX, DLC, LLC, AppleTalk, Netware NDS, Binary, NCP
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv6)
DHCPv6, HTTP, HTTPS, Port 9100, LPD, IIP, Secure IIP, MLDv6, ICMPv6, IPX/SPX, DLC, LLC, AppleTalk, Netware NDS, Binary, NCP
Các giao thức quản lý
SNMPv1/v2c/v3
Các phương pháp in mạng lưới
LPD, FTP, TFTP, IPP
Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa
512 MB
Đầu đọc thẻ được tích hợp
No
Bộ nhớ trong (RAM) *
256 MB
Tốc độ vi xử lý
400 MHz
Khả năng tương thích Mac
Yes
Thiết kế
Định vị thị trường *
Kinh doanh
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
LCD
Thiết kế
Màn hình cảm ứng
Yes
Kiểu kiểm soát
Cảm ứng
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình)
600 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,1 W
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 2000, Windows 7 Home Premium, Windows 7 Professional, Windows 7 Starter, Windows 7 Ultimate, Windows XP Home, Windows XP Professional, Windows XP Professional x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.3 Panther, Mac OS X 10.4 Tiger, Mac OS X 10.5 Leopard, Mac OS X 10.6 Snow Leopard
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Yes
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ
Windows Server 2003
Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (RAM) tối thiểu
64 MB
Không gian ổ đĩa cứng tối thiểu
40 MB
Bộ xử lý tối thiểu
133 MHz
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
30 - 70 phần trăm
Khoảng dao động độ ẩm khi vận hành được khuyến nghị
30 - 70 phần trăm
Biên độ dao động nhiệt độ khi vận hành (T-T) được khuyến nghị
17,2 - 25 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 40 °C
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
15 - 32,5 °C
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
10 - 90 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển)
0 - 3100 m
Chứng nhận
Chứng nhận
CISPR, EN, FCC, ICES, EMC, CE
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
Blue Angel, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
33,3 kg
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
40,5 kg
Các đặc điểm khác
Các tính năng của mạng lưới
Fast Ethernet
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
520 x 508 x 690 mm
Mạng lưới sẵn sàng
Yes
Hệ thống tối thiểu cần có cho Macintosh
128MB RAM 25MB HDD USB
Định dạng tệp quét
JPG, PDF, TIFF
Bảng điều khiển
Touch screen mono graphical display; front-panel buttons (Brightness adjustment, Clear, Reset, Sleep, Start, Stop); LED status lights (Attention, Data, Ready); 13-key numeric keypad
Độ an toàn
cUL-CAN/CSA, UL-UL, FDA-21 CFR
Kiểu nâng cấp
DSS for additional sending capabilities
Phạm vi quét tối đa
21,6 cm (8.5")
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh)
1201,4 x 1259,8 x 2039,6 mm (47.3 x 49.6 x 80.3")
Trọng lượng (hệ đo lường Anh)
73.5 lb
Công suất âm thanh phát thải (hoạt động, in ấn, sao chép hoặc quét)
68 dB
Công suất âm thanh phát thải (chế độ sẵn sàng)
Inaudible
Âm thanh phát ra (lúc hoạt động, in, sao chép hoặc scan)
56 dB(A)
Áp suất âm thanh phát thải cho người ngoài (chế độ sẵn sàng)
Inaudible
Hỗ trợ chức năng tự thu nhỏ bản fax
Yes
Máy phôtôcopy chọn thang tỉ lệ (Nạp tài liệu tự động)
25 to 400%
Đóng gáy kép
Yes
Fax theo yêu cầu
Yes
Trang đầu tiên ra (đen trắng, A4, sẵn sàng)
10 giây
Trang đầu tiên ra (đen trắng, thư, sẵn sàng)
10 giây
Trang đầu tiên ra (đen trắng, thư, chế độ ngủ)
10 giây
Hỗ trợ chặn bản rác
Yes
Diện tích quét tối đa (Tiếp tài liệu tự động) (hệ đo lường Anh)
215,9 x 355,6 mm (8.5 x 14")
Diện tích quét tối đa (Tiếp tài liệu tự động)
216 x 356 mm
Các cỡ phương tiện được hỗ trợ (hệ đo lường Anh)
Letter, legal, executive
Diện tích quét tối thiểu (Tiếp tài liệu tự động)
149,9 x 210,8 mm (5.9 x 8.3")
Diện tích quét tối thiểu
No minimum
Trọng lượng kiện (hệ đo lường Anh)
40,6 kg (89.4 lbs)
Loại kết nối SureSupply
Direct and Network
SureSupply được hỗ trợ
Yes
Loại tùy chọn không dây
Optional, enabled with purchase of a hardware accessory
Mô tả quản lý bảo mật
SNMPv3, SSL/TLS (HTTPS), 802.1x authentication; Web Jetadmin
Đa chức năng
Bản sao, Bộ phát kỹ thuật số, Fax, In, Quét
Chức năng tất cả trong một màu
No
Kép (hai mặt)
Yes
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
600 x 630 x 950 mm