location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP LaserJet M1319f A4 1200 x 1200 DPI 18 ppm

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
LaserJet
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
M1319f
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
CB536A#ABH
Hạng mục:
Một thiết bị đa chức năng thực sự là thiết bị tất cả-trong-một; nó là một máy quét và một máy in, và thường thậm chí có cả chức năng fax. Như vậy nó là một máy sao chụp, nhưng có cả chức năng quét và in riêng biệt. Đây là ưu điểm tuyệt vời khi không gian văn phòng của bạn hạn chế. Hơn nữa bạn có thể làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn khi dùng thiết bị có những chức năng đặc biệt thuận tiện này.
Máy In Đa Chức Năng Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 154180
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 01 Dec 2023 10:39:55
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP LaserJet M1319f A4 1200 x 1200 DPI 18 ppm
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Nhà riêng & Văn phòng
  • - 1200 x 1200 DPI
  • - A4 18 ppm
  • - Photocopy mono Quét màu Gửi fax màu
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 32 MB Bộ xử lý được tích hợp Tensilica 240 MHz
  • - 10 kg
Thêm>>>
Short summary description HP LaserJet M1319f A4 1200 x 1200 DPI 18 ppm:
This short summary of the HP LaserJet M1319f A4 1200 x 1200 DPI 18 ppm data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP LaserJet M1319f, 1200 x 1200 DPI, Photocopy mono, Quét màu, Gửi fax màu, A4

Long summary description HP LaserJet M1319f A4 1200 x 1200 DPI 18 ppm:
This is an auto-generated long summary of HP LaserJet M1319f A4 1200 x 1200 DPI 18 ppm based on the first three specs of the first five spec groups.

HP LaserJet M1319f. Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI. Sao chép: Photocopy mono, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 600 x 600 DPI. Fax: Gửi fax màu. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4

In
In *
No
Độ phân giải tối đa *
1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
18 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
8,5 giây
Tốc độ in (màu đen, chất lượng đẹp nhất, A4)
18 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng đẹp nhất, thư)
< 19 ppm
Sao chép
Sao chép *
Photocopy mono
Độ phân giải sao chép tối đa *
600 x 600 DPI
Thời gian cho bản sao đầu tiên (thư)
12.6 sec
Số bản sao chép tối đa
99 bản sao
Độ phân giải bản sao (đồ họa màu đen)
Up to 600 x 600 dpi
Lề sao chép bên trái theo hệ mét
4 mm
Lề bên phải theo hệ mét của bản sao
4 mm
Lề sao chép phía trên theo hệ mét
4 mm
Các cài đặt máy photocopy
Contrast (lighter/darker), resolution (copy quality), reduce/enlarge, copy collation, number of copies, paper size
Lề in bản sao phía dưới
4 mm
Chất lượng sao chép (màu đen, đẹp nhất, thư)
Up to 19 cpm
Scanning
Quét (scan) *
Quét màu
Độ phân giải scan quang học *
600 x 600 DPI
Phạm vi quét tối đa
216 x 381 mm
Độ sâu màu đầu vào
24 bit
Các cấp độ xám
256
Phiên bản TWAIN
Version 1.9
Các chế độ nhập dữ liệu quét
Front control panel copy or fax buttons, scanning via HP LaserJet Scan (Windows), HP Director (Macintosh) or TWAIN-compliant or WIA-compliant software
Các tính năng của máy scan
Colour scan up to 600 dpi optical, 19200 dpi interpolated. TWAIN/WIA scan drivers with image editing. CIS, 600 dpi, 24-bit colour, Sheet-feed ADF only (30-sheets)
Tốc độ scan (màu đen, chất lượng bình thường)
Up to 4 ppm
Tốc độ scan (màu, chất lượng bình thường)
Up to 2 ppm
Fax
Fax *
Gửi fax màu
Bộ nhớ fax
500 trang
Tự động quay số gọi lại
Yes
Quay số fax nhanh, các số tối đa
120
Chuyển tiếp fax đến địa chỉ mới
Yes
Quảng bá fax
119 các địa điểm
Trì hoãn gửi fax
Yes
Vòng đặc biệt
Yes
Tính năng
Máy gửi kỹ thuật số
No
Số lượng hộp mực in *
1
Nhiều công nghệ trong một
Yes
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào *
260 tờ
Tổng công suất đầu ra *
100 tờ
Công suất đầu vào cho phong bì (khay chính)
10 tờ
Công suất đầu vào tối đa cho khổ giấy phong bì
Up to 10 envelopes
Dung lượng đầu ra tiêu chuẩn cho khổ giấy phong bì
10 tờ
Công suất đầu vào tối đa
260 tờ
Công suất đầu ra tối đa
100 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Loại phương tiện khay giấy *
Giấy thô (bond), Card stock, Phong bì, Nhãn, Giấy trơn, Giấy tái chế, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Các kích cỡ giấy in không ISO
Hagaki card
Trọng lượng phương tiện, nạp tài liệu tự động
48 to 105
Bộ phận nạp phong bì
No
Trọng lượng phương tiện được hỗ trợ
Media input tray, priority slot, output bin: 60 - 163 ; Au-matic Document Feeder (ADF): 60 - 105
Trọng lượng phương tiện (khay 1)
60 to 163 g/m²
Xử lý phương tiện
Sheetfed
Số lượng tối đa của khay giấy
2
Tùy chọn xử lý giấy/đầu vào
None
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu vào
250-sheet input tray, 10-sheet priority slot, 30-sheet Automatic Document Feeder (ADF)
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu ra
100-sheet face-down output bin
Xử lý giấy
250-sheet input tray, 10-sheet priority slot, 30-sheet Automatic Document Feeder (ADF), 100-sheet face-down output bin
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0
1
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
32 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Họ bộ xử lý
Tensilica
Tốc độ vi xử lý
240 MHz
Các yêu cầu tối thiểu của hệ thống
Microsoft Windows 2000, Server 2003: any Pentium II processor or higher, 64 MB RAM, 250 MB hard disk space, SVGA 800 x 600 with 16-bit colour display, Internet Explorer 5.5 or higher (full install), CD-ROM drive, USB port (print driver, scan driver only); Microsoft Windows XP-32 Home, XP-32 Professional: any Pentium II processor (Pentium III or higher recommended), 128 MB RAM, 250 MB hard disk space, SVGA 800 x 600 with 16-bit colour display, Internet Explorer 5.5 or higher (full install), CD-ROM drive, USB port; Microsoft Windows XP-x64: any Pentium II processor (Pentium III or higher recommended), 128 MB RAM, 250 MB hard disk space, SVGA 800 x 600 with 16-bit colour display, Internet Explorer 5.5 or higher (full install), CD-ROM drive, USB port; Windows Vista-32 Home, -32 Professional: 1 GHz processor, 512 MB RAM, check user guide for minimum hard drive space, SVGA 800 x 600 with 16-bit colour display, Internet Explorer 5.5 or higher (full install), CD-ROM drive, USB port; Windows Vista-64: 1 GHz processor, 512 MB RAM, check user guide for minimum hard drive space, SVGA 800 x 600 with 16-bit colour display, Internet Explorer 5.5 or higher (full install), CD-ROM drive, USB port
Thiết kế
Định vị thị trường *
Nhà riêng & Văn phòng
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
LCD
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình)
365 W
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 80 phần trăm
Biên độ dao động nhiệt độ khi vận hành (T-T) được khuyến nghị
15 - 32,5 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 40 °C
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
15 - 32,5 °C
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
0 - 95 phần trăm
Nhiệt độ vận hành (T-T)
59 - 90,5 °F
Điều kiện hoạt động
Độ cao vận hành (hệ đo lường Anh)
10000 ft
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
10 kg
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
12,3 kg
Nội dung đóng gói
Phần mềm tích gộp
Host-based print drivers, TWAIN 1.9 or WIA scanner drivers, scan application, installer/uninstaller, HP MARS/Pony Express usage tracking software, HP Order Reminder, screen fonts, I.R.I.S. Readiris PRO text recognition software (not installed with other software, separate installation required), Mac print drivers and scan drivers. ToolBox and EWS software included. HP LaserJet Scan, HP PC Send/Receive LaserJet Fax, HP Fax Setup Wizard, installer/uninstaller, HP Director (Macintosh)
Các số liệu kích thước
Trọng lượng pa-lét
391,7 kg
Số lượng thùng các tông/pallet
6 pc(s)
Số lượng lớp/pallet
5 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
30 pc(s)
Các đặc điểm khác
Các khay đầu vào tiêu chuẩn
2
Các cổng vào/ ra
2 x RJ-11
Các tính năng của mạng lưới
No
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
429 x 267 x 338 mm
Công suất âm thanh phát thải
6.3 B(A) (printing), 6.4 B(A) (copy/scan), 3.1 B(A) (ready)
Các tính năng phần mềm thông minh của máy photocopy
1 to 99 multiple copies, Collation, Reduce/Enlarge from 25 to 400% (with page size presets), Fit to page, 2 or 4 pages to 1 page, Contrast (lighter/darker), Resolution (copy quality)
Tùy chỉnh kích cỡ của của các phương tiện truyền thông
Priority slot and input tray: 76 x 127 to 216 x 356 mm; Automatic Document Feeder (ADF): 105 x 148 to 216 x 381 mm
Các chức năng in kép
Manual (driver support provided)
Chu trình hoạt động khổ giấy thư (tối đa)
8000 số trang/tháng
Các trọng lượng của phương tiện theo đường đi của giấy
Media input tray, priority slot, output bin: 60 to 163 g/m²; automatic document feeder (ADF): 60 to 105 g/m²
Mạng lưới sẵn sàng
No
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao)
1200 x 1000 x 2340 mm
Yêu cầu về nguồn điện
Input voltage 110 to 127 VAC (+/- 10%), 50/60 Hz (+/- 2 Hz), 4.5 A; 220 to 240 VAC (+/- 10%), 50/60 Hz (+/- 2 Hz), 2.3 A
Quản lý máy in
HP Toolbox FX, HP Embedded Web Server
Kích cỡ phương tiện tiêu chuẩn
Priority slot and input tray: A4, A5, ISO B5, ISO C5, ISO C5/6, ISO C6, ISO DL, 16K, European postcard, J postcard (Hagaki), J double postcard (Oufuku Hagaki); Automatic Document Feeder (ADF): A4, A5
Các kiểu chữ
None (Host-based)
Loại modem
V.34 fax soft modem (up to 33.6 Kbps) and two RJ-11 ports
Các loại phương tiện được hỗ trợ
Paper (plain, preprinted, prepunched, bond, colour, glossy, letterhead, light, heavy, recycled, rough), envelopes, vellum, transparencies, labels, cardstock Minimum: 148 x 105 mm (A6), Maximum: 215.9 x 355.6 mm (legal)
Hệ thống tối thiểu cần có cho Macintosh
Mac OS X v10.3, v10.4 and higher; G3, G4, or G5 PowerPC processor; 128 MB RAM; 30 to 50 MB available hard disk space; USB port; CD-ROM drive
Chất lượng in (đen, chất lượng đẹp nhất)
1200 x 1200 DPI
Chất lượng in (màu đen, chất lượng bình thường)
1200 DPI
Lề in dưới (A4)
4 mm
Lề in bên trái (A4)
4 mm
Lề in bên phải (A4)
4 mm
Lề in phía trên (A4)
4 mm
Các đặc điểm phần mềm thông minh của máy in
Manual duplex and booklet printing, N-up printing, Collation, Watermarks, Install printer driver only, Economode for toner savings, accepts a variety of paper sizes and types
Công suất đầu ra tiêu chuẩn cho giấy trong suốt (transparency)
10 tờ
Nâng cấp ổ đĩa
Latest drivers available from http://
Định dạng tệp quét
BMP, GIF, PDF, PNG, TIFF
Nâng cấp bộ nhớ
No
Công nghệ bộ nhớ
Memory Enhancement technology (MEt)
Bảng điều khiển
2-line, 16-character display, alphanumeric buttons, menu and cancel controls, fax, copy controls
Độ an toàn
IEC 60950-1 (International), EN 60950-1+A11 (EU), IEC 60825-1+A1+A2, UL/cUL Listed (US/Canada), GS License (Europe), EN 60825-1+A1+A2 (Class 1 Laser/LED Device) GB4943-2001, Low Voltage Directive 2006/95/EC with CE Marking (Europe); other safety approvals as required by individual countries
Kiểu nâng cấp
Device firmware upgradability via USB direct connection
Tự động nạp tài liệu: dung lượng và các loại phương tiện được hỗ trợ
sheets: 30
Các hệ thống vận hành tương thích
Microsoft Windows 2000, XP Home, Server 2003; Windows Vista Ready; Mac OS X v10.3, v10.4 or higher; Linux
Phần mềm có thể tải xuống được
Installer, print drivers, HP Send Fax, HP Scan software, HP Toolbox for Fax management and support, HP Software Update
Các chức năng
Black-and-white printing, black-and-white copying, black-and-white faxing, black-and-white and colour scanning
Phạm vi quét tối đa
21,6 cm (8.5")
Kích thước bao bì (Rộng x Sâu x Cao)
600,2 x 333,2 x 440,2 mm (23.6 x 13.1 x 17.3")
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh)
1219,2 x 1016 x 2339,3 mm (48 x 40 x 92.1")
Trọng lượng pallet (hệ đo lường Anh)
390,9 kg (861.7 lbs)
Trọng lượng (hệ đo lường Anh)
9,98 kg (22 lbs)
Kích cỡ
42,9 cm (16.9")
Công suất âm thanh phát thải (hoạt động, in ấn, sao chép hoặc quét)
64 dB
Công suất âm thanh phát thải (chế độ sẵn sàng)
31 dB
Âm thanh phát ra (lúc hoạt động, in, sao chép hoặc scan)
50 B(A) 50 dB(A)
Áp suất âm thanh phát thải cho người ngoài (chế độ sẵn sàng)
16 dB
Hỗ trợ chức năng tự thu nhỏ bản fax
Yes
Máy phôtôcopy chọn thang tỉ lệ (Nạp tài liệu tự động)
25 to 400%
Đóng gáy kép
No
Trang đầu tiên ra (đen trắng, A4, sẵn sàng)
8,5 giây
Trang đầu tiên ra (đen trắng, thư, sẵn sàng)
8,5 giây
Trang đầu tiên ra (đen trắng, thư, chế độ ngủ)
8,5 giây
Bộ điện thoại cầm tay
Yes
Hỗ trợ chặn bản rác
Yes
Diện tích quét tối đa (Tiếp tài liệu tự động) (hệ đo lường Anh)
215,9 x 355,6 mm (8.5 x 14")
Diện tích quét tối đa (Tiếp tài liệu tự động)
216 x 381 mm
Các cỡ phương tiện được hỗ trợ (hệ đo lường Anh)
Priority slot and input tray: 3 x 5 to 8.5 x 14 in; automatic document feeder (ADF): 5.83 x 4.13 to 8.5 x 14 in
Diện tích quét tối thiểu (Tiếp tài liệu tự động)
148,1 x 104,9 mm (5.83 x 4.13")
Thiết bị phát hiện nạp đa tờ
No
Trọng lượng kiện (hệ đo lường Anh)
12,2 kg (27 lbs)
Loại kết nối SureSupply
Direct
SureSupply được hỗ trợ
Yes
Số tiêu thụ điện điển hình (TEC)
1.662 kWh/Week
Mã UNSPSC
43212110
Mô tả quản lý bảo mật
None
Đa chức năng
Bản sao, Fax, Quét
Chức năng tất cả trong một màu
Fax, Quét, Không
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
600 x 333 x 440 mm
Kích cỡ phương tiện (khay 1)
A4, A5, B5, C5, C6, DL, 16K, 76 x 127 to 216 x 356 mm
Tương thích điện từ
CISPR 22: 2005/EN 55022: 2006 Class B, EN 61000-3-2: 2000+A2, EN 61000-3-3: 1995+A1, EN 55024: 1998+A1+A2, FCC Title 47 CFR, Part 15 Class B (USA), ICES-003, Issue 4, (Canada), GB9254-1998, EMC Directive 2004/108/EC with CE Marking (Europe), other EMC approvals as required by individual countries