location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP Officejet E809a máy in phun Màu sắc 4800 x 1200 DPI A3

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Officejet
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
E809a
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
C9299A show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Máy in phun là loại máy in phù hợp nhất để sử dụng tại gia hoặc văn phòng nhỏ. Các máy in này thường không nhanh bằng máy in laser, nhưng cho những bản in chất lượng rất cao và giá cả chấp nhận được.
Máy in phun Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 304264
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 17 Mar 2024 12:06:38
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
End of life date: 31 Mar 2013
Product end of life date
Bullet Points HP Officejet E809a máy in phun Màu sắc 4800 x 1200 DPI A3
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Nhà riêng & Văn phòng 4800 x 1200 DPI Màu sắc
  • - A3 12 ppm Màu sắc in: Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
  • - Cổng USB Kết nối mạng Ethernet / LAN
Thêm>>>
Short summary description HP Officejet E809a máy in phun Màu sắc 4800 x 1200 DPI A3:
This short summary of the HP Officejet E809a máy in phun Màu sắc 4800 x 1200 DPI A3 data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP Officejet E809a, Màu sắc, 4, 4800 x 1200 DPI, A3, 7000 số trang/tháng, 12 ppm

Long summary description HP Officejet E809a máy in phun Màu sắc 4800 x 1200 DPI A3:
This is an auto-generated long summary of HP Officejet E809a máy in phun Màu sắc 4800 x 1200 DPI A3 based on the first three specs of the first five spec groups.

HP Officejet E809a. Màu sắc, Số lượng hộp mực in: 4, Chu trình hoạt động (tối đa): 7000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 4800 x 1200 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A3. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 12 ppm. In hai mặt. Mạng lưới sẵn sàng. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
200 - 800 số trang/tháng
In hai mặt *
Yes
Chế độ in kép
Thủ công
Ngôn ngữ mô tả trang *
PCL 3 GUI
Màu sắc in *
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Màu sắc *
Yes
Chu trình hoạt động (tối đa) *
7000 số trang/tháng
Số lượng hộp mực in *
4
Tương thích điện từ
FCC, CE, ICES, VCCI, MIC, BSMI
Phân khúc HP
Doanh nghiệp vừa nhỏ
In
Độ phân giải in đen trắng
600 x 600 DPI
Độ phân giải màu
4800 x 1200 DPI
Tốc độ in (màu, chất lượng nháp, A4/US Letter)
32 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng in thô/phác thảo, A4/US Letter)
33 ppm
Chất lượng in (màu, chất lượng đẹp nhất)
4800 DPI
Độ phân giải tối đa *
4800 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
12 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
10 ppm
In không bo khung
Yes
Công suất đầu vào & đầu ra
Dung lượng đầu ra tiêu chuẩn cho khổ giấy phong bì
10 tờ
Công suất đầu vào tối đa dành cho thẻ
40
Tổng số lượng khay đầu vào *
1
Tổng công suất đầu vào *
150 tờ
Tổng công suất đầu ra *
100 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào *
1
Công suất đầu vào tối đa
150 tờ
Công suất đầu ra tối đa
100 tờ
Xử lý giấy
Khổ in tối đa
330 x 1117.6 mm
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A3
Loại phương tiện khay giấy *
Phong bì, Giấy in ảnh, Giấy trơn, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A3, A3+, A4, A6, A5
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B4, B5, B6, B7
Kích cỡ phong bì
B5
Kích cỡ giấy ảnh
10x15, 13x18 cm
Các kích cỡ phương tiện in không có khung
Ledger
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh
76 - 330 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh
127 - 1118 mm
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 280 g/m²
A6 Thiệp
Yes
Cổng giao tiếp
Cổng USB *
Yes
Số lượng cổng USB 2.0
1
PicBridge
No
In trực tiếp
No
Giao diện chuẩn
Ethernet, USB 2.0
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Wi-Fi *
No
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
32 MB
Bộ nhớ trong tối đa
32 MB
Phát thải áp suất âm thanh
48 dB
Đầu đọc thẻ được tích hợp
No
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Họ bộ xử lý
ARM
Tốc độ vi xử lý
384 MHz
Hiệu suất
Mức công suất âm thanh (khi in)
5,4 dB
Thiết kế
Định vị thị trường *
Nhà riêng & Văn phòng
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Màn hình tích hợp *
No
Kiểu kiểm soát
Nút bấm
Chứng nhận
FCC Title 47 CFR Part 15 Class B (USA), CE (European Union), ICES (Canada), VCCI (Japan), MIC (Korea), BSMI (Taiwan), China S&E (China)
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn *
48 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,3 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
2,7 W
Công suất tiêu thụ (tối đa)
48 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50/60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Những yêu cầu về hệ thống được khuyến nghị
Microsoft® Windows® 7 ready. 0; Windows® XP (32-bit) (SP1): Intel Pentium II or Celeron processor, 512 MB RAM, 225 MB free hard disk space, Internet Explorer 6.0; Windows® 2000 (SP4): Intel Pentium II or Celeron processor, 128 MB RAM, 160 MB free hard disk space, Internet Explorer 6.0
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows Vista, Windows XP Home, Windows XP
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Yes
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ
Windows Small Business Server 2008
Các hệ điều hành khác được hỗ trợ
Linux
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối khi không vận hành (không cô đặc)
15 - 90 phần trăm
Khoảng dao động độ ẩm khi vận hành được khuyến nghị
15 - 90 phần trăm
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 40 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-40 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
15 - 90 phần trăm
Tính bền vững
Tuân thủ bền vững
Yes
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao)
1219 x 1016 x 2287 mm
Chiều rộng
574 mm
Độ dày
402 mm
Chiều cao
181 mm
Trọng lượng
7 kg
Thông số đóng gói
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều
Phần mềm tích gộp
HP Solution Center; HP Photosmart Essential Software; HP Smart Web Printing; HP Update; HP Product Assistant
Chiều rộng của kiện hàng
677 mm
Chiều sâu của kiện hàng
500 mm
Chiều cao của kiện hàng
270 mm
Trọng lượng thùng hàng
11,6 kg
Các số liệu kích thước
Trọng lượng pa-lét
294 g
Các đặc điểm khác
Mạng lưới sẵn sàng
Yes
Công nghệ in
In phun nhiệt
Các khay đầu vào tiêu chuẩn
1
Các tính năng của mạng lưới
Ethernet
Chất lượng in, độ chính xác thẳng hàng theo chiều dọc
+/- 0.006 mm
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
677 x 500 x 270 mm
Số lượng người dùng
3 người dùng
Quốc gia Distributor
United Kingdom 2 distributor(s)
Nederland 1 distributor(s)