location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP 3005pr USB 3.0 Port Replicator Có dây USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1) Type-A Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
3005pr USB 3.0 Port Replicator
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
BH1L08ET02
Hạng mục:
Nền để cài đặt một máy tính di động. Trạm dừng điển hình chứa các khe cho các thẻ mở rộng, các khoang cho thiết bị lưu trữ, và các ổ nối Nhập/Xuất cho các thiết bị ngoại vi như máy in hoặc màn hình. Một khi được lắp vào trạm nối, máy tính di động sẽ trở thành một máy tính kiểu mẫu để bàn. Quan trọng nhất là cùng một dữ liệu có thể được truy cập ở cả hai chế độ vì nó tồn tại ở các ổ đĩa của máy tính di động. Ý tưởng trạm nối là để bạn đồng thời có thể tận hưởng các khả năng mở rộng của các máy tính mẫu màn hình nền với khả năng di chuyển của các máy tính xách tay. Hơn nữa, trạm nối cho phép bạn sử dụng một bàn phím kích cỡ toàn phần và màn hình khi bạn không di chuyển.
Trạm nối Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 89867
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP 3005pr USB 3.0 Port Replicator Có dây USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1) Type-A Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Có dây
  • - Giao diện chủ: USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1) Type-A
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN 10,100,1000 Mbit/s
Thêm>>>
Short summary description HP 3005pr USB 3.0 Port Replicator Có dây USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1) Type-A Màu đen:
This short summary of the HP 3005pr USB 3.0 Port Replicator Có dây USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1) Type-A Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP 3005pr USB 3.0 Port Replicator, Có dây, USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1) Type-A, 10,100,1000 Mbit/s, Màu đen, 219,5 mm, 70,2 mm

Long summary description HP 3005pr USB 3.0 Port Replicator Có dây USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1) Type-A Màu đen:
This is an auto-generated long summary of HP 3005pr USB 3.0 Port Replicator Có dây USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1) Type-A Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

HP 3005pr USB 3.0 Port Replicator. Công nghệ kết nối: Có dây, Giao diện chủ: USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1) Type-A. Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet: 10,100,1000 Mbit/s. Màu sắc sản phẩm: Màu đen. Chiều rộng: 219,5 mm, Độ dày: 70,2 mm, Chiều cao: 25,2 mm

Cổng giao tiếp
Công nghệ kết nối *
Có dây
Giao diện chủ *
USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1) Type-A
Số lượng cổng USB 2.0 *
4
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A *
2
Số lượng cổng HDMI *
1
Số lượng cổng DisplayPorts
1
Giắc cắm micro *
Yes
Đầu ra tai nghe *
1
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
hệ thống mạng
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10, 100, 1000 Mbit/s
Hiệu suất
Đầu đọc thẻ được tích hợp *
No
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
219,5 mm
Độ dày
70,2 mm
Chiều cao
25,2 mm
Trọng lượng
235 g