location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP PageWide Color Máy in màu đa chức năng MFP 774dn - In: Lên đến 55 trang đen trắng/phút & Lên đến 35 trang màu/phút, Lên đến 1200 x 1200 dpi tối ưu hóa từ 600 x 600 dpi đầu vào (trên giấy Trơn, Không xác định, Giấy Mờ dùng trong Thuyết trình Premium và Giấy Mờ dùng trong Tập sách ) ở chế độ in đen trắng & Lên đến 2400 x 1200 dpi tối ưu hóa từ 600 x 600 dpi đầu vào (trên Giấy Ảnh Cao cấp ) ở chế độ in màu; Lên đến 75.000 trang mỗi chu kỳ hoạt động hàng tháng; Scan: Lên đến 600 dpi Phần cứng; Lên đến 600 dpi Quang; Lên đến 600 dpi Cải tiến; Photocopy: Lên tới 35 bản sao/phút khi in đen trắng và lên tới 35 bản sao/phút khi in màu, 25 đến 400%; Fax: 33,6 kbps, Lên tới 500 trang (đen và trắng), Lên tới 1000 số (mỗi số có 210 đích); 2 Hi-Speed USB 2.0 Host; 1 Thiết bị Hi-Speed USB 2.0; 1 mạng Gigabit Ethernet 10/100/1000T

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
PageWide Color
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
4PZ43A show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0193015192881 show
Hạng mục:
Một thiết bị đa chức năng thực sự là thiết bị tất cả-trong-một; nó là một máy quét và một máy in, và thường thậm chí có cả chức năng fax. Như vậy nó là một máy sao chụp, nhưng có cả chức năng quét và in riêng biệt. Đây là ưu điểm tuyệt vời khi không gian văn phòng của bạn hạn chế. Hơn nữa bạn có thể làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn khi dùng thiết bị có những chức năng đặc biệt thuận tiện này.
Máy In Đa Chức Năng Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 197714
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 20 Oct 2023 05:49:08
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP PageWide Color Máy in màu đa chức năng MFP 774dn - In: Lên đến 55 trang đen trắng/phút & Lên đến 35 trang màu/phút, Lên đến 1200 x 1200 dpi tối ưu hóa từ 600 x 600 dpi đầu vào (trên giấy Trơn, Không xác định, Giấy Mờ dùng trong Thuyết trình Premium và Giấy Mờ dùng trong Tập sách ) ở chế độ in đen trắng & Lên đến 2400 x 1200 dpi tối ưu hóa từ 600 x 600 dpi đầu vào (trên Giấy Ảnh Cao cấp ) ở chế độ in màu; Lên đến 75.000 trang mỗi chu kỳ hoạt động hàng tháng; Scan: Lên đến 600 dpi Phần cứng; Lên đến 600 dpi Quang; Lên đến 600 dpi Cải tiến; Photocopy: Lên tới 35 bản sao/phút khi in đen trắng và lên tới 35 bản sao/phút khi in màu, 25 đến 400%; Fax: 33,6 kbps, Lên tới 500 trang (đen và trắng), Lên tới 1000 số (mỗi số có 210 đích); 2 Hi-Speed USB 2.0 Host; 1 Thiết bị Hi-Speed USB 2.0; 1 mạng Gigabit Ethernet 10/100/1000T
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kinh doanh In phun In màu
  • - 2400 x 1200 DPI
  • - Màu sắc in: Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
  • - A3 35 ppm
  • - Photocopy màu Quét màu Gửi fax màu
  • - Mopria Print Service, HP ePrint, Google Cloud Print, Apple AirPrint
  • - In trực tiếp
  • - Cổng USB Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 2816 MB Bộ xử lý được tích hợp 1200 MHz
  • - 64,8 kg
Thêm>>>
Short summary description HP PageWide Color Máy in màu đa chức năng MFP 774dn - In: Lên đến 55 trang đen trắng/phút & Lên đến 35 trang màu/phút, Lên đến 1200 x 1200 dpi tối ưu hóa từ 600 x 600 dpi đầu vào (trên giấy Trơn, Không xác định, Giấy Mờ dùng trong Thuyết trình Premium và Giấy Mờ dùng trong Tập sách ) ở chế độ in đen trắng & Lên đến 2400 x 1200 dpi tối ưu hóa từ 600 x 600 dpi đầu vào (trên Giấy Ảnh Cao cấp ) ở chế độ in màu; Lên đến 75.000 trang mỗi chu kỳ hoạt động hàng tháng; Scan: Lên đến 600 dpi Phần cứng; Lên đến 600 dpi Quang; Lên đến 600 dpi Cải tiến; Photocopy: Lên tới 35 bản sao/phút khi in đen trắng và lên tới 35 bản sao/phút khi in màu, 25 đến 400%; Fax: 33,6 kbps, Lên tới 500 trang (đen và trắng), Lên tới 1000 số (mỗi số có 210 đích); 2 Hi-Speed USB 2.0 Host; 1 Thiết bị Hi-Speed USB 2.0; 1 mạng Gigabit Ethernet 10/100/1000T:
This short summary of the HP PageWide Color Máy in màu đa chức năng MFP 774dn - In: Lên đến 55 trang đen trắng/phút & Lên đến 35 trang màu/phút, Lên đến 1200 x 1200 dpi tối ưu hóa từ 600 x 600 dpi đầu vào (trên giấy Trơn, Không xác định, Giấy Mờ dùng trong Thuyết trình Premium và Giấy Mờ dùng trong Tập sách ) ở chế độ in đen trắng & Lên đến 2400 x 1200 dpi tối ưu hóa từ 600 x 600 dpi đầu vào (trên Giấy Ảnh Cao cấp ) ở chế độ in màu; Lên đến 75.000 trang mỗi chu kỳ hoạt động hàng tháng; Scan: Lên đến 600 dpi Phần cứng; Lên đến 600 dpi Quang; Lên đến 600 dpi Cải tiến; Photocopy: Lên tới 35 bản sao/phút khi in đen trắng và lên tới 35 bản sao/phút khi in màu, 25 đến 400%; Fax: 33,6 kbps, Lên tới 500 trang (đen và trắng), Lên tới 1000 số (mỗi số có 210 đích); 2 Hi-Speed USB 2.0 Host; 1 Thiết bị Hi-Speed USB 2.0; 1 mạng Gigabit Ethernet 10/100/1000T data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP PageWide Color Máy in màu đa chức năng MFP 774dn - In: Lên đến 55 trang đen trắng/phút & Lên đến 35 trang màu/phút, Lên đến 1200 x 1200 dpi tối ưu hóa từ 600 x 600 dpi đầu vào (trên giấy Trơn, Không xác định, Giấy Mờ dùng trong Thuyết trình Premium và Giấy Mờ dùng trong Tập sách ) ở chế độ in đen trắng & Lên đến 2400 x 1200 dpi tối ưu hóa từ 600 x 600 dpi đầu vào (trên Giấy Ảnh Cao cấp ) ở chế độ in màu; Lên đến 75.000 trang mỗi chu kỳ hoạt động hàng tháng; Scan: Lên đến 600 dpi Phần cứng; Lên đến 600 dpi Quang; Lên đến 600 dpi Cải tiến; Photocopy: Lên tới 35 bản sao/phút khi in đen trắng và lên tới 35 bản sao/phút khi in màu, 25 đến 400%; Fax: 33,6 kbps, Lên tới 500 trang (đen và trắng), Lên tới 1000 số (mỗi số có 210 đích); 2 Hi-Speed USB 2.0 Host; 1 Thiết bị Hi-Speed USB 2.0; 1 mạng Gigabit Ethernet 10/100/1000T, In phun, In màu, 2400 x 1200 DPI, A3, In trực tiếp, Màu đen, Màu trắng

Long summary description HP PageWide Color Máy in màu đa chức năng MFP 774dn - In: Lên đến 55 trang đen trắng/phút & Lên đến 35 trang màu/phút, Lên đến 1200 x 1200 dpi tối ưu hóa từ 600 x 600 dpi đầu vào (trên giấy Trơn, Không xác định, Giấy Mờ dùng trong Thuyết trình Premium và Giấy Mờ dùng trong Tập sách ) ở chế độ in đen trắng & Lên đến 2400 x 1200 dpi tối ưu hóa từ 600 x 600 dpi đầu vào (trên Giấy Ảnh Cao cấp ) ở chế độ in màu; Lên đến 75.000 trang mỗi chu kỳ hoạt động hàng tháng; Scan: Lên đến 600 dpi Phần cứng; Lên đến 600 dpi Quang; Lên đến 600 dpi Cải tiến; Photocopy: Lên tới 35 bản sao/phút khi in đen trắng và lên tới 35 bản sao/phút khi in màu, 25 đến 400%; Fax: 33,6 kbps, Lên tới 500 trang (đen và trắng), Lên tới 1000 số (mỗi số có 210 đích); 2 Hi-Speed USB 2.0 Host; 1 Thiết bị Hi-Speed USB 2.0; 1 mạng Gigabit Ethernet 10/100/1000T:
This is an auto-generated long summary of HP PageWide Color Máy in màu đa chức năng MFP 774dn - In: Lên đến 55 trang đen trắng/phút & Lên đến 35 trang màu/phút, Lên đến 1200 x 1200 dpi tối ưu hóa từ 600 x 600 dpi đầu vào (trên giấy Trơn, Không xác định, Giấy Mờ dùng trong Thuyết trình Premium và Giấy Mờ dùng trong Tập sách ) ở chế độ in đen trắng & Lên đến 2400 x 1200 dpi tối ưu hóa từ 600 x 600 dpi đầu vào (trên Giấy Ảnh Cao cấp ) ở chế độ in màu; Lên đến 75.000 trang mỗi chu kỳ hoạt động hàng tháng; Scan: Lên đến 600 dpi Phần cứng; Lên đến 600 dpi Quang; Lên đến 600 dpi Cải tiến; Photocopy: Lên tới 35 bản sao/phút khi in đen trắng và lên tới 35 bản sao/phút khi in màu, 25 đến 400%; Fax: 33,6 kbps, Lên tới 500 trang (đen và trắng), Lên tới 1000 số (mỗi số có 210 đích); 2 Hi-Speed USB 2.0 Host; 1 Thiết bị Hi-Speed USB 2.0; 1 mạng Gigabit Ethernet 10/100/1000T based on the first three specs of the first five spec groups.

HP PageWide Color Máy in màu đa chức năng MFP 774dn - In: Lên đến 55 trang đen trắng/phút & Lên đến 35 trang màu/phút, Lên đến 1200 x 1200 dpi tối ưu hóa từ 600 x 600 dpi đầu vào (trên giấy Trơn, Không xác định, Giấy Mờ dùng trong Thuyết trình Premium và Giấy Mờ dùng trong Tập sách ) ở chế độ in đen trắng & Lên đến 2400 x 1200 dpi tối ưu hóa từ 600 x 600 dpi đầu vào (trên Giấy Ảnh Cao cấp ) ở chế độ in màu; Lên đến 75.000 trang mỗi chu kỳ hoạt động hàng tháng; Scan: Lên đến 600 dpi Phần cứng; Lên đến 600 dpi Quang; Lên đến 600 dpi Cải tiến; Photocopy: Lên tới 35 bản sao/phút khi in đen trắng và lên tới 35 bản sao/phút khi in màu, 25 đến 400%; Fax: 33,6 kbps, Lên tới 500 trang (đen và trắng), Lên tới 1000 số (mỗi số có 210 đích); 2 Hi-Speed USB 2.0 Host; 1 Thiết bị Hi-Speed USB 2.0; 1 mạng Gigabit Ethernet 10/100/1000T. Công nghệ in: In phun, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 2400 x 1200 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 35 ppm. Sao chép: Photocopy màu, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 600 x 600 DPI. Fax: Gửi fax màu. Chức năng in 2 mặt: In, Quét, Fax. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A3. In trực tiếp. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu trắng

In
Chế độ in kép
Thủ công/Tự động
Độ phân giải màu
2400 x 1200 DPI
Độ phân giải in đen trắng
1200 x 1200 DPI
Công nghệ in *
In phun
In *
In màu
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
2400 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
35 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
35 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng in thô/phác thảo, A4/US Letter)
55 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng nháp, A4/US Letter)
55 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng bình thường, A3)
21 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A3)
20 ppm
Tốc độ in (ISO / IEC 24734) đen
35 ppm
Tốc độ in (ISO / IEC 24734) màu
35 ppm
Tốc độ in kép (màu đen, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
24 ppm
Tốc độ in kép (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
24 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
8,3 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
8,6 giây
Tính năng in N-in-1
Yes
In an toàn
Yes
Tính năng In trang bìa
Yes
Tính năng In sách nhỏ (booklet)
Yes
Sao chép
Copy hai mặt *
Yes
Sao chép *
Photocopy màu
Độ phân giải sao chép tối đa *
600 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4)
35 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4)
35 cpm
Số bản sao chép tối đa
9999 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy
25 - 400 phần trăm
Tính năng Auto fit
Yes
Scanning
Quét kép *
Yes
Quét (scan) *
Quét màu
Độ phân giải scan quang học *
600 x 600 DPI
Độ phân giải quét tối đa
600 x 600 DPI
Phạm vi quét tối đa
280 x 432 mm
Kiểu quét *
Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Công nghệ quét
CIS
Quét đến
E-mail Server, Network folder, USB, Phần mềm
Tốc độ quét (màu đen)
60 ipm
Tốc độ quét (màu)
60 ipm
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
BMP, TIFF, JPG, TIF, JPEG, PNG
Các định dạng văn bản
PDF, TXT, RTF
Độ sâu màu đầu vào
24 bit
Các cấp độ xám
256
Ổ đĩa quét
TWAIN
Fax
Fax hai mặt
Yes
Fax *
Gửi fax màu
Độ phân giải fax (trắng đen)
300 x 300 DPI
Độ phân giải fax (màu)
300 x 300 DPI
Tốc độ truyền fax
5 giây/trang
Tốc độ bộ điều giải (modem)
33,6 Kbit/s
Bộ nhớ fax
500 trang
Bộ nhớ fax
500 MB
Tự động quay số gọi lại
Yes
Quay số nhanh
Yes
Quay số fax nhanh, các số tối đa
1000
Chuyển tiếp fax đến địa chỉ mới
Yes
Quảng bá fax
210 các địa điểm
Trì hoãn gửi fax
No
Tự động giảm
Yes
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
2500 - 15000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
75000 số trang/tháng
Chức năng in 2 mặt *
In, Quét, Fax
Máy gửi kỹ thuật số
Yes
Số lượng hộp mực in *
4
Màu sắc in *
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Ngôn ngữ mô tả trang
PCL 5, PCL 6, PCL XL, PostScript 3, PJL, PCLm, PDF, JPEG
Phông chữ máy in
PostScript, Scalable, TrueType, Windows
Nhiều công nghệ trong một
Yes
Phân khúc HP
Kinh doanh
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào *
2
Tổng công suất đầu vào *
550 tờ
Tổng công suất đầu ra *
500 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 1
100 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 2
550 tờ
Khay đa năng
Yes
Dung lượng Khay Đa năng
100 tờ
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Yes
Dung lượng tiếp tài liệu tự động
100 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào
5
Công suất đầu vào tối đa
4650 tờ
Công suất đầu ra tối đa
500 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A3
Loại phương tiện khay giấy *
Giấy thô (bond), Giấy in ảnh, Tiêu đề, Giấy nặng, Card stock, Giấy thô ráp, Nhãn, Giấy in ảnh bóng, Giấy trơn, Giấy matt, không bóng, Giấy dày, Giấy tái chế, Phong bì
Các kiểu in giấy của khay giấy đa chức năng
Executive, Legal
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A3, A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Các kích thước ISO C-series (C0...C9)
C4, C5, C6
Các kích cỡ giấy in không ISO
Oficio, 16K, Statement, Executive, Phiếu mục lục
JIS loạt cỡ B (B0...B9)
B4, B5, B6
Kích cỡ phong bì
B5, 10, C5, 9, DL, Monarch, C6
Kích cỡ giấy ảnh
10x15 cm
Các kích cỡ giấy ảnh (hệ đo lường Anh)
11x17, 4x6"
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh
99,1 - 304,8 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh
127 - 457,2 mm
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 300 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
Ethernet, USB 2.0
In trực tiếp *
Yes
Cổng USB
Yes
Số lượng cổng USB 2.0
3
hệ thống mạng
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Công nghệ cáp
10/100/1000Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10,100,1000 Mbit/s
Thuật toán bảo mật
EAP-PEAP, FIPS 140, EAP-TLS, SNMPv3, HTTPS, SSL/TLS, IPSec
Công nghệ in lưu động
Mopria Print Service, HP ePrint, Google Cloud Print, Apple AirPrint
Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa
3584 MB
Khe cắm bộ nhớ
1
Dung lượng lưu trữ bên trong
16 GB
Bộ nhớ trong (RAM) *
2816 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Tốc độ vi xử lý
1200 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi scan)
52 dB
Mức công suất âm thanh (khi in)
6,7 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Màu trắng
Định vị thị trường *
Kinh doanh
Màn hình tích hợp *
Yes
Kích thước màn hình
10,9 cm (4.3")
Độ phân giải màn hình
480 x 272 pixels
Hiển thị màu
Yes
Điện
Công suất tiêu thụ (tối đa)
525 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
0,2 W
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn
525 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng)
30 W
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ)
1,22 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,2 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC)
0,473 kWh/tuần
Điện áp AC đầu vào
220 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50/60 Hz
Special features
Công nghệ HP PageWide
Yes
HP ePrint
Yes
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 10, Windows 10 Education, Windows 10 Education x64, Windows 10 Enterprise, Windows 10 Enterprise x64, Windows 10 Home, Windows 10 Home x64, Windows 10 IOT Core, Windows 10 Pro, Windows 10 Pro x64, Windows 7, Windows 7 Enterprise, Windows 7 Enterprise x64, Windows 7 Home Basic, Windows 7 Home Basic x64, Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Starter, Windows 7 Starter x64, Windows 7 Ultimate, Windows 7 Ultimate x64, Windows 7 x64, Windows 8, Windows 8 Enterprise, Windows 8 Enterprise x64, Windows 8 Pro, Windows 8 Pro x64, Windows 8 x64, Windows 8.1, Windows 8.1 Enterprise, Windows 8.1 Enterprise x64, Windows 8.1 Pro, Windows 8.1 Pro x64, Windows 8.1 x64, Windows Vista, Windows Vista Business, Windows Vista Business x64, Windows Vista Enterprise, Windows Vista Enterprise x64, Windows Vista Home Basic, Windows Vista Home Basic x64, Windows Vista Home Premium, Windows Vista Home Premium x64, Windows Vista Ultimate, Windows Vista Ultimate x64, Windows Vista x64, Windows XP, Windows XP Home, Windows XP Home x64, Windows XP Professional, Windows XP Professional x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.10 Yosemite, Mac OS X 10.11 El Capitan, Mac OS X 10.12 Sierra
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Yes
Các hệ điều hành di động được hỗ trợ
Android
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
30 - 70 phần trăm
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
15 - 30 °C
Tính bền vững
Tuân thủ bền vững
Yes
Chứng chỉ bền vững
EPEAT Silver, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
604 mm
Độ dày
604 mm
Chiều cao
664 mm
Trọng lượng
64,8 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
790 mm
Chiều sâu của kiện hàng
760 mm
Chiều cao của kiện hàng
941 mm
Trọng lượng thùng hàng
87,5 kg
Nội dung đóng gói
Kèm hộp mực
Yes
Hiệu suất hộp mực in kèm theo (màu đen)
10000 trang
Bao gồm dây điện
Yes
Hướng dẫn lắp đặt nhanh
Yes
Các số liệu kích thước
Trọng lượng pa-lét
87,5 g
Số lượng lớp/pallet
1 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
1 pc(s)
Chi tiết kỹ thuật
Số lượng thùng các tông cho mỗi lớp
1 pc(s)
Các đặc điểm khác
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao)
790 x 760 x 941 mm
Đĩa CD tài liệu
Yes
Quốc gia Distributor
España 2 distributor(s)
France 2 distributor(s)
Sverige 2 distributor(s)
Deutschland 1 distributor(s)
Suomi 1 distributor(s)
Switzerland 1 distributor(s)
Singapore 1 distributor(s)