location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP Z24u G3 LED display 61 cm (24") 1920 x 1200 pixels WUXGA Bạc

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Z24u G3
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
1C4Z6AA#ABH
Hạng mục:
Các màn hình bán dẫn màng mỏng (TFT)/tinh thể lỏng (LCD) thường phẳng hoàn toàn, mỏng hơn và nhẹ hơn nhiều so với loại màn hình ống tia điện tử cổ điển và không bị lập lòe, tất cả những ưu điểm này đều là nhờ công nghệ mới được sử dụng để tạo hình ảnh. Bạn có muốn giải phóng không gian trên bàn làm việc không, hay bạn có muốn bê màn hình mà không làm gẫy lưng bạn? Nếu có thì đây chính là loại màn hình tuyệt hảo dành cho bạn!
Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) Check ‘HP’ global rank show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 75034
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Mar 2024 16:04:55
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
End of life date: 31 Mar 2024
Product end of life date
CE Marking (0.4 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Bullet Points HP Z24u G3 LED display 61 cm (24") 1920 x 1200 pixels WUXGA Bạc
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kinh doanh 61 cm (24") LED IPS
  • - WUXGA 1920 x 1200 pixels 16:10
  • - 60 Hz 5 ms 350 cd/m² 1000:1
  • - E 28 kWh 32 W
Thêm>>>
Short summary description HP Z24u G3 LED display 61 cm (24") 1920 x 1200 pixels WUXGA Bạc:
This short summary of the HP Z24u G3 LED display 61 cm (24") 1920 x 1200 pixels WUXGA Bạc data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP Z24u G3, 61 cm (24"), 1920 x 1200 pixels, WUXGA, LED, 5 ms, Bạc

Long summary description HP Z24u G3 LED display 61 cm (24") 1920 x 1200 pixels WUXGA Bạc:
This is an auto-generated long summary of HP Z24u G3 LED display 61 cm (24") 1920 x 1200 pixels WUXGA Bạc based on the first three specs of the first five spec groups.

HP Z24u G3. Kích thước màn hình: 61 cm (24"), Độ phân giải màn hình: 1920 x 1200 pixels, Kiểu HD: WUXGA, Công nghệ hiển thị: LED, Thời gian đáp ứng: 5 ms, Tỉ lệ khung hình thực: 16:10, Góc nhìn: Dọc:: 178°. USB hub tích hợp, Phiên bản USB hub: 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1). Giá treo VESA, Điều chỉnh độ cao. Màu sắc sản phẩm: Bạc

Màn hình
Kích thước màn hình *
61 cm (24")
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1200 pixels
Kiểu HD *
WUXGA
Tỉ lệ khung hình thực *
16:10
Công nghệ hiển thị *
LED
Loại bảng điều khiển *
IPS
Màn hình cảm ứng *
No
Độ sáng màn hình (quy chuẩn)
350 cd/m²
Thời gian đáp ứng
5 ms
Hình dạng màn hình *
Phẳng
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ
640 x 480 (VGA), 800 x 600 (SVGA), 1024 x 768 (XGA), 1280 x 1024 (SXGA), 1280 x 720 (HD 720), 1280 x 800 (WXGA), 1440 x 900 (WXGA+), 1600 x 1200 (UXGA), 1600 x 900, 1680 x 1050 (WSXGA+), 1920 x 1080 (HD 1080), 1920 x 1200 (WUXGA)
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
1000:1
Tỷ lệ phản chiếu (động)
10000000:1
Tốc độ làm mới tối đa *
60 Hz
Góc nhìn: Dọc:
178°
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh
0,27 x 0,27 mm
Phạm vi quét ngang
30 - 80 kHz
Phạm vi quét dọc
50 - 60 Hz
Kích thước màn hình (theo hệ mét)
61 cm
Hiệu suất
NVIDIA G-SYNC *
No
AMD FreeSync *
No
Đa phương tiện
Máy ảnh đi kèm *
Yes
Thiết kế
Định vị thị trường *
Kinh doanh
Màu sắc sản phẩm *
Bạc
Không có kim loại nặng
Hg (thủy ngân)
Cổng giao tiếp
USB hub tích hợp *
Yes
Phiên bản USB hub
3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)
Số cổng USB Type-A kết nối với thiết bị ngoại vi
4
Số cổng USB Type-C kết nối với thiết bị ngoại vi
1
Cổng DVI
No
HDMI *
Yes
Số lượng cổng HDMI
1
Phiên bản HDMI
2.0
Số lượng cổng DisplayPorts
2
Phiên bản DisplayPort
1.4
Đầu ra tai nghe *
No
Công thái học
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
100 x 100 mm
Khe cắm khóa cáp *
Yes
Điều chỉnh độ cao *
Yes
Điều chỉnh chiều cao
15 cm
Trục đứng
Yes
Góc trục đứng
-90 - 90°
Công thái học
Khớp xoay
Yes
Khớp khuyên
-45 - 45°
Điều chỉnh độ nghiêng
Yes
Góc nghiêng
-5 - 20°
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Yes
Các ngôn ngữ hiển thị trên màn hình (OSD)
Chữ Hán giản thể, Chữ Hán phồn thể, Tiếng Đức, Tiếng Hà Lan, Tiếng Anh, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Pháp, Tiếng Ý, Tiếng Nhật, Tiếng Bồ Đào Nha
Số ngôn ngữ OSD
10
Điện
Cấp hiệu suất năng lượng (SDR) *
E
Cấp hiệu suất năng lượng (HDR) *
E
Tiêu thụ năng lượng (SDR) mỗi 1000 giờ *
28 kWh
Tiêu thụ năng lượng (HDR) mỗi 1000 giờ *
28 kWh
Tiêu thụ năng lượng *
32 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,5 W
Công suất tiêu thụ (tối đa)
160 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 35 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
5 - 95 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
531,7 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
195 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
521,4 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
5,3 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
531,7 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
38,5 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
342,9 mm
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
625 mm
Chiều sâu của kiện hàng
415 mm
Chiều cao của kiện hàng
142 mm
Trọng lượng thùng hàng
8,1 kg
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
European Product Registry for Energy Labelling (EPREL) code
395356
Các số liệu kích thước
Mã Hệ thống hài hòa (HS)
85285210
Các đặc điểm khác
Trọng lượng
5,3 kg
Chiều cao
342,9 mm
Chiều rộng
531,7 mm
Độ dày
38,5 mm