location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Epson PP-100AP Máy sao chép đĩa quang Màu xám

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Epson Check ‘Epson’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
PP-100AP
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
C11CA93021AU
Hạng mục:
Device which copies digital media e.g. a DVD writer, which copies ('burns') DVDs
Máy sao chép dữ liệu và truyền thông Check ‘Epson’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Epson: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 76269
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:14:32
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Epson PP-100AP Máy sao chép đĩa quang Màu xám
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Máy sao chép đĩa quang
  • - Giao diện: USB 2.0
  • - 377 x 465 x 348 mm
  • - Màu xám
Thêm>>>
Short summary description Epson PP-100AP Máy sao chép đĩa quang Màu xám:
This short summary of the Epson PP-100AP Máy sao chép đĩa quang Màu xám data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Epson PP-100AP, 12x, 8x, 40x, CPU 41.4GHz, 512MB (Windows 2000, XP), 1GB (Vista, 7), HDD 10GB, XGA, USB, 100 - 240 V, 50 - 60 Hz

Long summary description Epson PP-100AP Máy sao chép đĩa quang Màu xám:
This is an auto-generated long summary of Epson PP-100AP Máy sao chép đĩa quang Màu xám based on the first three specs of the first five spec groups.

Epson PP-100AP. Tốc độ ghi DVD+R: 12x, Tốc độ ghi hai lớp DVD+R: 8x, Tốc độ ghi CD-R: 40x. Các hệ thống vận hành tương thích: CPU 41.4GHz, 512MB (Windows 2000, XP), 1GB (Vista, 7), HDD 10GB, XGA, USB. Điện áp AC đầu vào: 100 - 240 V, Tần số AC đầu vào: 50 - 60 Hz. Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao): 377 x 465 x 348 mm, Trọng lượng: 22 kg. Trọng lượng thùng hàng: 26,8 kg, Chiều cao của kiện hàng: 520 mm, Chiều rộng của kiện hàng: 525 mm

Chi tiết kỹ thuật
Sản Phẩm *
Máy sao chép đĩa quang
Giao diện *
USB 2.0
Các chế độ hoạt động của máy sao chép
Bản sao
Loại đĩa được hỗ trợ
DVD
Màu sắc sản phẩm
Màu xám
Tốc độ ghi
Tốc độ ghi DVD+R
12x
Tốc độ ghi hai lớp DVD+R
8x
Tốc độ ghi CD-R
40x
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Yes
Phần mềm
Các hệ thống vận hành tương thích
CPU 41.4GHz, 512MB (Windows 2000, XP), 1GB (Vista, 7), HDD 10GB, XGA, USB
Điện
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
-20 - 80 phần trăm
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
-10 - 35 °C
Trọng lượng & Kích thước
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
377 x 465 x 348 mm
Trọng lượng
22 kg
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
26,8 kg
Chiều cao của kiện hàng
520 mm
Chiều rộng của kiện hàng
525 mm
Số lượng mỗi gói
1 pc(s)
Chiều sâu của kiện hàng
720 mm
Các đặc điểm khác
Nước xuất xứ
Trung Quốc
Các số liệu kích thước
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
6 pc(s)
Chiều dài pa-lét
120 cm
Chiều rộng pa-lét
80 cm
Chiều cao pa-lét
171 cm
Số lượng mỗi lớp
2 pc(s)
Số lượng trên mỗi lớp pallet (UK)
2 pc(s)
Số lượng trên mỗi pallet (UK)
6 pc(s)
Chiều dài pallet (UK)
120 cm
Chiều rộng pallet (UK)
100 cm
Chiều cao pallet (UK)
171 cm
Quốc gia Distributor
United Kingdom 2 distributor(s)