location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Epson GT-S50N Máy quét hình phẳng A4 Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Epson Check ‘Epson’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
GT-S50N
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
B11B194021WE
Hạng mục:
Với một máy quét bạn có thể biến mọi tài liệu, tranh và ảnh thành dạng kỹ thuật số.
Máy scan Check ‘Epson’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Epson: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 46485
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:14:32
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Epson GT-S50N Máy quét hình phẳng A4 Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kiểu quét: Máy quét hình phẳng
  • - Scan màu Quét kép
  • - LCD
  • - A4
  • - Kích cỡ quét tối đa: 216 x 914,4 mm Loại cảm biến: CCD
  • - Cổng USB
  • - 40 W
Thêm>>>
Short summary description Epson GT-S50N Máy quét hình phẳng A4 Màu đen:
This short summary of the Epson GT-S50N Máy quét hình phẳng A4 Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Epson GT-S50N, 216 x 914,4 mm, 48 bit, 25 giây/trang, Máy quét hình phẳng, Màu đen, LCD

Long summary description Epson GT-S50N Máy quét hình phẳng A4 Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Epson GT-S50N Máy quét hình phẳng A4 Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Epson GT-S50N. Kích cỡ quét tối đa: 216 x 914,4 mm, Độ sâu màu đầu vào: 48 bit, Tốc độ quét hình phẳng (đen trắng, A4): 25 giây/trang. Kiểu quét: Máy quét hình phẳng, Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màn hình hiển thị: LCD. Loại cảm biến: CCD, Nguồn sáng: Đèn LED RGB, Chu trình hoạt động (tối đa): 1200 số trang/tháng. Công suất đầu vào tiêu chuẩn: 75 tờ. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4, ISO loạt cỡ A (A0...A9): A4, A5, A6, ISO Loạt cỡ B (B0...B9): B5

Scanning
Kích cỡ quét tối đa *
216 x 914,4 mm
Scan màu
Yes
Quét kép *
Yes
Độ sâu màu đầu vào
48 bit
Quét phim
No
Các cấp độ xám
256
Tốc độ quét hình phẳng (đen trắng, A4)
25 giây/trang
Thiết kế
Kiểu quét *
Máy quét hình phẳng
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Màn hình hiển thị
LCD
Hiệu suất
Loại cảm biến *
CCD
Nguồn sáng
Đèn LED RGB
Chu trình hoạt động (tối đa)
1200 số trang/tháng
Dung lượng đầu vào
Công suất đầu vào tiêu chuẩn
75 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Cổng giao tiếp
Cổng USB *
Yes
Phiên bản USB
2.0
Giao diện chuẩn
USB 2.0
Điện
Tiêu thụ năng lượng
40 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
5,5 W
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Điện áp đầu vào
100-240 V
Tính năng
Nước xuất xứ
Trung Quốc
Thông số đóng gói
Số lượng mỗi gói
1 pc(s)
Chiều rộng của kiện hàng
292 mm
Chiều sâu của kiện hàng
395 mm
Thông số đóng gói
Chiều cao của kiện hàng
320 mm
Trọng lượng thùng hàng
7,45 kg
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Khả năng tương thích Mac
Yes
Không gian ổ đĩa cứng tối thiểu
215 MB
Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (RAM) tối thiểu
128 MB
Bộ xử lý tối thiểu
Intel Pentium II 450MHz
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 2000, Windows 2000 Professional, Windows Vista Business, Windows Vista Business x64, Windows Vista Home Basic, Windows Vista Home Basic x64, Windows Vista Home Premium, Windows Vista Home Premium x64, Windows Vista Ultimate, Windows Vista Ultimate x64, Windows XP Home, Windows XP Home x64, Windows XP Professional, Windows XP Professional x64
USB cần có
Yes
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 35 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 80 phần trăm
Nhiệt độ vận hành (T-T)
50 - 95 °F
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
302,3 mm
Độ dày
203 mm
Chiều cao
213,4 mm
Trọng lượng
5 kg
Các đặc điểm khác
Hệ thống tối thiểu cần có cho Macintosh
PowerPC G3 400 MHz/Intel 128MB RAM 200MB
Trọng lượng phương tiện quét
45 - 200 g/m²
Các số liệu kích thước
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
48 pc(s)
Chiều dài pa-lét
120 cm
Chiều rộng pa-lét
80 cm
Chiều cao pa-lét
2,07 m
Số lượng mỗi lớp
8 pc(s)
Số lượng trên mỗi lớp pallet (UK)
8 pc(s)
Số lượng trên mỗi pallet (UK)
48 pc(s)
Chiều dài pallet (UK)
120 cm
Chiều rộng pallet (UK)
100 cm
Chiều cao pallet (UK)
2,07 m