location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

DELL XPS 9315 Intel® Core™ i7 512 GB 33 cm (13") 16 GB Wi-Fi 6E (802.11ax) Windows 11 Home Màu xanh lơ

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
DELL Check ‘DELL’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
XPS
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
9315
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
X9315DP_TI716512XEBLW11SFP_ON_523
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0884116419600 show
Hạng mục:
Một máy tính bảng là một máy tính có thể mang theo được với màn hình cảm ứng, vì vậy nó thực sự là phiên bản linh hoạt phụ của một máy tính xách tay. Bạn có luôn di chuyển trên đường không, bạn có thực sự muốn làm việc ở bất cứ chỗ nào và bất cứ lúc nào không? Bạn có muốn vẽ và viết với một cây bút trực tiếp lên máy tính của bạn không? Nếu có thì máy tính bảng là một giải pháp lý tưởng cho bạn!
Máy tính bảng Check ‘DELL’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by DELL: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 22621
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 20 Mar 2024 08:39:19
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points DELL XPS 9315 Intel® Core™ i7 512 GB 33 cm (13") 16 GB Wi-Fi 6E (802.11ax) Windows 11 Home Màu xanh lơ
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - bảng Tablet PC Màu xanh lơ
  • - 33 cm (13") 2880 x 1920 pixels WVA
  • - Intel® Core™ i7 i7-1250U
  • - 512 GB SSD
  • - Camera đơn 10 MP Camera trước 5 MP
  • - Wi-Fi 6E (802.11ax) Bluetooth
  • - Lithium-Ion (Li-Ion) 49,5 Wh
  • - Windows 11 Home 64-bit
Thêm>>>
Short summary description DELL XPS 9315 Intel® Core™ i7 512 GB 33 cm (13") 16 GB Wi-Fi 6E (802.11ax) Windows 11 Home Màu xanh lơ:
This short summary of the DELL XPS 9315 Intel® Core™ i7 512 GB 33 cm (13") 16 GB Wi-Fi 6E (802.11ax) Windows 11 Home Màu xanh lơ data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

DELL XPS 9315, 33 cm (13"), 2880 x 1920 pixels, 512 GB, 16 GB, Windows 11 Home, Màu xanh lơ

Long summary description DELL XPS 9315 Intel® Core™ i7 512 GB 33 cm (13") 16 GB Wi-Fi 6E (802.11ax) Windows 11 Home Màu xanh lơ:
This is an auto-generated long summary of DELL XPS 9315 Intel® Core™ i7 512 GB 33 cm (13") 16 GB Wi-Fi 6E (802.11ax) Windows 11 Home Màu xanh lơ based on the first three specs of the first five spec groups.

DELL XPS 9315. Kích thước màn hình: 33 cm (13"), Độ phân giải màn hình: 2880 x 1920 pixels. Dung lượng lưu trữ bên trong: 512 GB. Họ bộ xử lý: Intel® Core™ i7, Model vi xử lý: i7-1250U. Bộ nhớ trong: 16 GB. Độ phân giải camera sau: 10 MP, Loại camera sau: Camera đơn, Độ phân giải camera trước: 5 MP, Camera trước. Tiêu chuẩn Wi-Fi: Wi-Fi 6E (802.11ax). Trọng lượng: 740 g. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 11 Home. Màu sắc sản phẩm: Màu xanh lơ

Màn hình
Kích thước màn hình *
33 cm (13")
Độ phân giải màn hình *
2880 x 1920 pixels
Loại bảng điều khiển
WVA
Độ sáng màn hình
500 cd/m²
Loại mặt kính màn hình hiển thị
Gorilla Glass
Mật độ điểm ảnh
267 ppi
Kiểu HD
3K
Tỉ lệ khung hình thực
3:2
Lớp phủ chống phản xạ
Yes
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel® Core™ i7
Thế hệ bộ xử lý
12th gen Intel® Core™ i7
Model vi xử lý *
i7-1250U
Số lõi bộ xử lý
10
Tần số turbo tối đa
4,7 GHz
Nhân hiệu suất
2
Nhân hiệu quả
8
Tần số Turbo tối đa của lõi hiệu suất
4,7 GHz
Tần số Turbo tối đa lõi hiệu quả
3,5 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
12 MB
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
16 GB
Loại bộ nhớ trong
LPDDR4x-SDRAM
Bộ nhớ trong tối đa
16 GB
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
2133 MHz
Dung lượng
Dung lượng lưu trữ bên trong *
512 GB
Đầu đọc thẻ được tích hợp *
No
Phương tiện lưu trữ *
SSD
Chuẩn giao tiếp ổ cứng thể rắn (SSD)
M.2, PCI Express
NVMe
Yes
Đồ họa
Họ card đồ họa
Intel
Âm thanh
Số lượng loa gắn liền
2
Số lượng micrô
2
Hệ thống âm thanh
Waves MaxxAudio
Công suất loa
2 W
Máy ảnh
Loại camera sau *
Camera đơn
Độ phân giải camera sau *
10 MP
Độ phân giải camera sau
3840 x 2160 pixels
Tốc độ quay video
30 fps
Camera trước *
Yes
Độ phân giải camera trước
5 MP
Windows Hello
Yes
hệ thống mạng
Kết nối mạng di động *
No
Bluetooth
Yes
Tiêu chuẩn Wi-Fi *
Wi-Fi 6E (802.11ax)
Chuẩn Wi-Fi
802.11a, 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n), Wi-Fi 5 (802.11ac), Wi-Fi 6E (802.11ax)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng Wifi (tối đa)
2400 Mbit/s
Nhà sản xuất bộ điều khiển WLAN
Intel
Dòng bộ điều khiển mạng WLAN
Killer WiFi 6E AX211
Kết nối mạng Ethernet / LAN
No
Cổng giao tiếp
Công nghệ Thunderbolt
Yes
Số lượng cổng Thunderbolt 4
2
Thiết kế
Tên màu
Sky
Loại thiết bị *
Tablet PC
Vật liệu vỏ bọc
Nhôm
Hệ số hình dạng *
bảng
Màu sắc sản phẩm *
Màu xanh lơ
Hiệu suất
Được hỗ trợ chức năng định vị toàn cầu (A-GPS) *
No
Cảm biến ánh sáng môi trường
Yes
Cảm biến Hall
Yes
Trusted Platform Module (TPM)
Yes
Hệ thống Định vị Toàn cầu (GPS) *
No
Bảo mật
Đầu đọc dấu vân tay
Yes
Mã pin bảo vệt
Yes
Nhận diện khuôn mặt
Yes
Phần mềm
Nền *
Windows
Cấu trúc hệ điều hành
64-bit
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows 11 Home
Phần mềm dùng thử
McAFee Livesafe 12 months,No Microsoft Office Included
Ngôn ngữ hệ điều hành
Tiếng Anh, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Pháp
Pin
Pin kèm theo
Yes
Công nghệ pin *
Lithium-Ion (Li-Ion)
Công suất pin
49,5 Wh
Số lượng cell pin
3
Điện áp pin
11,4 V
Thời gian sạc pin
3 h
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
45 W
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
100 - 240 V
Tần số của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
50 - 60 Hz
Điện áp đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
20 V
Cường độ dòng điện đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
2,25 A
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
292,5 mm
Độ dày
201,2 mm
Chiều cao
7,4 mm
Trọng lượng
740 g
Nội dung đóng gói
Kèm theo bàn phím
Yes
Bút cảm ứng stylus
Yes
Kèm adapter AC
Yes
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-40 - 65 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 90 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
0 - 95 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển)
-15,2 - 3048 m
Độ cao (so với mặt biển) không vận hành
-15,2 - 10668 m
Các số liệu kích thước
Tổng lượng dấu chân carbon
411 Số kilogram CO2e
Tổng lượng khí thải carbon (Độ lệch chuẩn)
81 Số kilogram CO2e
Lượng khí thải carbon (Sản xuất)
366 Số kilogram CO2e
Lượng khí thải carbon (Logistics)
10 Số kilogram CO2e
Carbon emissions (Energy Usage)
34 Số kilogram CO2e
Lượng khí thải carbon (Cuối đời)
1 Số kilogram CO2e
Tổng lượng khí thải carbon (không có giai đoạn sử dụng)
377 Số kilogram CO2e
Phiên bản PAIA
1.3.1, 2022