location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

DELL Precision 7780 Intel® Core™ i7 i7-13850HX Máy trạm di động 43,9 cm (17.3") Full HD 32 GB DDR5-SDRAM 1 TB SSD NVIDIA RTX 3500 Ada Wi-Fi 6E (802.11ax) Windows 11 Pro Màu xám

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
DELL Check ‘DELL’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Precision
Product series:
Product series is a brand's indication, often indicated by round numbers like 3000, that identifies a group of products within one category that are technically very similar. We don't include product serie in the Icecat product title on a product data-sheet to avoid confusion.
7000
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
7780
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
WJWT9
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
5397184809969
Hạng mục:
Máy tính xách tay là một máy tính có thể mang theo được. Khi bạn tìm kiếm một loại máy tính xách tay phù hợp, bạn cần phải biết bạn sẽ làm việc với máy tính ở đâu. Bạn có muốn làm việc với máy tính trên đường? Hãy chọn một mẫu máy tính xách tay với một bộ xử lý tiết kiệm năng lượng "di động" đặc biệt, một bộ pin tốt và một màn hình nhỏ vừa phải. Máy tính này sẽ giúp bạn làm việc được lâu hơn với cùng một bộ pin và tránh sử dụng màn hình lớn tiêu tốn nhiều năng lượng pin. Hoặc bạn sẽ chỉ sử dụng máy tính xách tay ở những nơi có ổ cắm điện? Nếu vậy bạn hãy chọn một bộ xử lý màn hình nền (công suất xử lý cao hơn mà chi phí lại rẻ hơn) và một bộ pin bình thường, sự lựa chọn này sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí rất nhiều để mua màn hình lớn hơn, bạn sẽ làm việc nhanh hơn vì bạn có thể quan sát được nhiều thông tin cùng lúc và rất tốt cho đa phương tiện!
Máy tính xách tay Check ‘DELL’ global rank show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by DELL: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 0
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 05 Jun 2024 09:48:13
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points DELL Precision 7780 Intel® Core™ i7 i7-13850HX Máy trạm di động 43,9 cm (17.3") Full HD 32 GB DDR5-SDRAM 1 TB SSD NVIDIA RTX 3500 Ada Wi-Fi 6E (802.11ax) Windows 11 Pro Màu xám
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kinh doanh Máy trạm di động Loại gấp Màu xám
  • - Intel® Core™ i7 i7-13850HX
  • - 43,9 cm (17.3") Full HD 1920 x 1080 pixels WVA Đèn LED phía sau 16:9
  • - 32 GB DDR5-SDRAM 5600 MHz 1 x 32 GB
  • - 1 TB SSD
  • - NVIDIA RTX 3500 Ada 12 GB Intel® UHD Graphics
  • - Wi-Fi 6E (802.11ax) Kết nối mạng Ethernet / LAN 10,100,1000 Mbit/s Bluetooth
  • - Lithium-Ion (Li-Ion) 93 Wh 240 W
  • - Windows 11 Pro 64-bit
Thêm>>>
Short summary description DELL Precision 7780 Intel® Core™ i7 i7-13850HX Máy trạm di động 43,9 cm (17.3") Full HD 32 GB DDR5-SDRAM 1 TB SSD NVIDIA RTX 3500 Ada Wi-Fi 6E (802.11ax) Windows 11 Pro Màu xám:
This short summary of the DELL Precision 7780 Intel® Core™ i7 i7-13850HX Máy trạm di động 43,9 cm (17.3") Full HD 32 GB DDR5-SDRAM 1 TB SSD NVIDIA RTX 3500 Ada Wi-Fi 6E (802.11ax) Windows 11 Pro Màu xám data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

DELL Precision 7780, Intel® Core™ i7, 43,9 cm (17.3"), 1920 x 1080 pixels, 32 GB, 1 TB, Windows 11 Pro

Long summary description DELL Precision 7780 Intel® Core™ i7 i7-13850HX Máy trạm di động 43,9 cm (17.3") Full HD 32 GB DDR5-SDRAM 1 TB SSD NVIDIA RTX 3500 Ada Wi-Fi 6E (802.11ax) Windows 11 Pro Màu xám:
This is an auto-generated long summary of DELL Precision 7780 Intel® Core™ i7 i7-13850HX Máy trạm di động 43,9 cm (17.3") Full HD 32 GB DDR5-SDRAM 1 TB SSD NVIDIA RTX 3500 Ada Wi-Fi 6E (802.11ax) Windows 11 Pro Màu xám based on the first three specs of the first five spec groups.

DELL Precision 7780. Sản Phẩm: Máy trạm di động, Hệ số hình dạng: Loại gấp. Họ bộ xử lý: Intel® Core™ i7, Model vi xử lý: i7-13850HX. Kích thước màn hình: 43,9 cm (17.3"), Kiểu HD: Full HD, Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels. Bộ nhớ trong: 32 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR5-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 1 TB, Phương tiện lưu trữ: SSD. Model card đồ họa on-board: Intel® UHD Graphics, Model card đồ họa rời: NVIDIA RTX 3500 Ada. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 11 Pro. Màu sắc sản phẩm: Màu xám

Thiết kế
Sản Phẩm *
Máy trạm di động
Màu sắc sản phẩm *
Màu xám
Hệ số hình dạng *
Loại gấp
Định vị thị trường
Kinh doanh
Điều kiện hợp lệ nền tảng Intel® vPro™
Yes
Màn hình
Kích thước màn hình *
43,9 cm (17.3")
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Màn hình cảm ứng *
No
Kiểu HD
Full HD
Loại bảng điều khiển
WVA
Đèn LED phía sau
Yes
Tỉ lệ khung hình thực
16:9
Màn hình chống lóa
Yes
Độ sáng màn hình
500 cd/m²
Mật độ điểm ảnh
127 ppi
Không gian màu RGB
DCI-P3
Gam màu
99 phần trăm
Tốc độ làm mới tối đa
60 Hz
Tỷ lệ tương phản (điển hình)
1000:1
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel® Core™ i7
Thế hệ bộ xử lý
13th gen Intel® Core™ i7
Model vi xử lý *
i7-13850HX
Tần số Turbo tối đa của lõi hiệu suất
5,3 GHz
Tần số Turbo tối đa lõi hiệu quả
3,8 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
30 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
Smart Cache
Loại bus
DMI4
TDP-down có thể cấu hình
45 W
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
32 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR5-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
5600 MHz
Hệ số bộ nhớ tiêu chuẩn
CAMM module
Bố cục bộ nhớ
1 x 32 GB
Bộ nhớ trong tối đa *
128 GB
Không ECC (Bộ nhớ không tự sửa lỗi)
Yes
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
1 TB
Phương tiện lưu trữ *
SSD
Tổng dung lương ở cứng SSD
1 TB
Số lượng ổ SSD được trang bị
1
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD)
1 TB
Chuẩn giao tiếp ổ cứng thể rắn (SSD)
PCI Express
NVMe
Yes
Hệ số hình dạng ổ SSD
M.2
Loại ổ đĩa quang *
No
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Thẻ nhớ tương thích
SD, SDHC, SDXC
Đồ họa
Model card đồ họa rời *
NVIDIA RTX 3500 Ada
Bộ nhớ card đồ họa rời
12 GB
Loại bộ nhớ card đồ họa rời
GDDR6
Card đồ họa on-board *
Yes
Nhà sản xuất bo mạch GPU
Intel
Card đồ họa rời *
Yes
Model card đồ họa on-board *
Intel® UHD Graphics
Âm thanh
Chip âm thanh
Realtek ALC3281
Số lượng loa gắn liền
2
Công suất loa
2 W
Micrô gắn kèm
Yes
Số lượng micrô
2
Máy ảnh
Camera trước
Yes
Độ phân giải camera trước
0,92 MP
Độ phân giải camera trước
1920 x 1080 pixels
Loại độ phân giải HD camera trước
Full HD
Tốc độ quay video
30 fps
Camera hồng ngoại (IR)
Yes
hệ thống mạng
Tiêu chuẩn Wi-Fi *
Wi-Fi 6E (802.11ax)
Chuẩn Wi-Fi
802.11a, 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n), Wi-Fi 5 (802.11ac), Wi-Fi 6E (802.11ax)
Kết nối mạng di động *
No
Tốc độ truyền dữ liệu mạng Wifi (tối đa)
2400 Mbit/s
Loại ăngten
2x2
Dòng bộ điều khiển mạng WLAN
Intel Wi-Fi 6E AX211
Nhà sản xuất bộ điều khiển WLAN
Intel
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Yes
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10, 100, 1000 Mbit/s
Bluetooth
Yes
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A *
2
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 2 (3.1 Gen 2)Type-C
1
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Số lượng cổng HDMI *
1
Số lượng cổng Thunderbolt 4
2
Intel® Thunderbolt 4
Yes
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Yes
Loại cổng sạc
Đầu cắm DC-in
Đầu nối dạng thùng trong cho bộ điều hợp nguồn
7.4 mm
Chế độ Thay thế DisplayPort USB Type-C
Yes
PowerShare
Yes
Số lượng cổng USB được PowerShare hỗ trợ
1
Hiệu suất
Cảm biến ánh sáng môi trường
Yes
Thiết bị đo gia tốc
Yes
Cảm biến Hall
Yes
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm
Chuột cảm ứng
Ngôn ngữ bàn phím
Thụy Sĩ
Bàn phím số *
Yes
Bàn phím có đèn nền
Yes
Số phím của bàn phím
100
Phần mềm
Cấu trúc hệ điều hành
64-bit
Ngôn ngữ hệ điều hành
Sử dụng nhiều ngôn ngữ
Phần mềm dùng thử
No Microsoft Office License Included 30 day Trial Offer Only
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows 11 Pro
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa)
1
Pin
Công nghệ pin
Lithium-Ion (Li-Ion)
Số lượng cell pin
6
Công suất pin *
93 Wh
Điện áp pin
11,55 V
Thời gian sạc pin
3 h
Sạc nhanh
Yes
Hiển thị pin đang sạc
Yes
Trọng lượng pin
410 g
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
240 W
Tần số của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
50 - 60 Hz
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
100 - 240 V
Cường độ dòng điện đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
12,3 A
Bảo mật
Khe cắm khóa cáp
Yes
Loại khe cắm khóa dây cáp
Wedge
Đầu đọc thẻ thông minh
Yes
Trusted Platform Module (TPM)
Yes
Phiên bản Mô-đun Nền tảng Đáng tin cậy (TPM)
2.0
Mã pin bảo vệt
Yes
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-40 - 65 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 90 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
0 - 95 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển)
-15,2 - 3048 m
Độ cao (so với mặt biển) không vận hành
-15,2 - 10668 m
Sốc vận hành
110 G
Sốc khi không vận hành
160 G
Độ rung khi vận hành
0,66 G
Độ rung khi không vận hành
1,3 G
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
398 mm
Độ dày
265 mm
Chiều cao (phía trước)
2,59 cm
Chiều cao (phía sau)
2,67 cm
Trọng lượng *
3,02 kg
Dấu chân carbon
Tổng lượng dấu chân carbon
510 Số kilogram CO2e
Tổng lượng khí thải carbon (Độ lệch chuẩn)
104 Số kilogram CO2e
Lượng khí thải carbon (Sản xuất)
404 Số kilogram CO2e
Lượng khí thải carbon (Logistics)
19 Số kilogram CO2e
Carbon emissions (Energy Usage)
85 Số kilogram CO2e
Lượng khí thải carbon (Cuối đời)
2 Số kilogram CO2e
Tổng lượng khí thải carbon (không có giai đoạn sử dụng)
425 Số kilogram CO2e
Phiên bản PAIA
1.3.2
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều
Quốc gia Distributor
Switzerland 3 distributor(s)