location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

DELL PowerEdge T30 máy chủ 1 TB Mini Tower Intel® Pentium G G4400 3,3 GHz 4 GB DDR4-SDRAM

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
DELL Check ‘DELL’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
PowerEdge
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
T30
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
VRGGD
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0884116258544 show
Hạng mục:
Máy chủ là các máy tính cực khỏe và có độ tin cậy rất cao được thiết kế đặc biệt cho các ứng dụng máy chủ. Ví dụ để phục vụ một trang web, một cơ sở dữ liệu lướn hoặc không gian lưu trữ chia sẻ cho rất nhiều người sử dụng. Các máy chủ thường không yên tĩnh và gần như không thực hiện chức năng đồ họa, vì vậy chúng không phù hợp cho mục đích sử dụng như máy tính cá nhân. Nếu bạn cần rất nhiều máy chủ, hãy lựa chọn một mẫu có giá gắn được. Các mẫu này cần ít diện tích hơn và máy chủ của bạn sẽ gọn hơn.
Máy chủ Check ‘DELL’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by DELL: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 59837
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 08 Mar 2024 09:07:54
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points DELL PowerEdge T30 máy chủ 1 TB Mini Tower Intel® Pentium G G4400 3,3 GHz 4 GB DDR4-SDRAM
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Intel® Pentium G G4400 3,3 GHz
  • - 4 GB 2133 MHz DDR4-SDRAM
  • - 1 TB
  • - Mini Tower
Thêm>>>
Short summary description DELL PowerEdge T30 máy chủ 1 TB Mini Tower Intel® Pentium G G4400 3,3 GHz 4 GB DDR4-SDRAM:
This short summary of the DELL PowerEdge T30 máy chủ 1 TB Mini Tower Intel® Pentium G G4400 3,3 GHz 4 GB DDR4-SDRAM data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

DELL PowerEdge T30, 3,3 GHz, G4400, 4 GB, DDR4-SDRAM, 1 TB, Mini Tower

Long summary description DELL PowerEdge T30 máy chủ 1 TB Mini Tower Intel® Pentium G G4400 3,3 GHz 4 GB DDR4-SDRAM:
This is an auto-generated long summary of DELL PowerEdge T30 máy chủ 1 TB Mini Tower Intel® Pentium G G4400 3,3 GHz 4 GB DDR4-SDRAM based on the first three specs of the first five spec groups.

DELL PowerEdge T30. Họ bộ xử lý: Intel® Pentium G, Tốc độ bộ xử lý: 3,3 GHz, Model vi xử lý: G4400. Bộ nhớ trong: 4 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR4-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 1 TB. Kết nối mạng Ethernet / LAN, Công nghệ cáp: 10/100/1000Base-T(X). Loại khung: Mini Tower

Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel® Pentium G
Model vi xử lý *
G4400
Tốc độ bộ xử lý *
3,3 GHz
Số lõi bộ xử lý
2
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
3 MB
Chipset bo mạch chủ
Intel® C236
Kênh bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
Lưỡng
Số lượng bộ xử lý được cài đặt
1
Công suất thoát nhiệt TDP
47, 54
Dòng bộ nhớ cache CPU
Smart Cache
Tốc độ bus hệ thống
8 GT/s
Đầu cắm bộ xử lý
LGA 1151 (Socket H4)
Bộ xử lý quang khắc (lithography)
14 nm
Các luồng của bộ xử lý
2
Các chế độ vận hành của bộ xử lý
32-bit, 64-bit
Chia bậc
R0
Loại bus
DMI3
Tên mã bộ vi xử lý
Skylake
Bộ nhớ trong tối đa được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
64 GB
Loại bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
DDR3L-SDRAM, DDR4-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
1866, 1333, 2133, 1600 MHz
Băng thông bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý (tối đa)
34,1 GB/s
ECC được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
Yes
Điện áp bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
1,35 V
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Yes
Trạng thái Chờ
Yes
Công nghệ Theo dõi nhiệt
Yes
Số lượng tối đa đường PCI Express
16
Cấu hình PCI Express
1x16, 1x8+2x4, 2x8
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý
37.5 x 37.5 mm
Hỗ trợ tài liệu hướng dẫn
SSE4.1, SSE4.2
Mã của bộ xử lý
SR2DC
Khả năng mở rộng
1S
Các tùy chọn nhúng sẵn có
Yes
Thông số kỹ thuật giải pháp nhiệt
PCG 2015C
Graphics & IMC lithography
14 nm
Dòng vi xử lý
Intel Pentium G4400 series for Desktop
Vi xử lý không xung đột
Yes
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
4 GB
Loại bộ nhớ trong *
DDR4-SDRAM
Khe cắm bộ nhớ
4
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
2133 MHz
Bộ nhớ trong tối đa *
64 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
1 TB
Số lượng ổ cứng được cài đặt
1
Dung lượng ổ đĩa cứng
1 TB
Loại ổ đĩa quang *
No
Đồ họa
Card đồ họa on-board
Yes
Họ card đồ họa on-board
Intel® HD Graphics
Model card đồ họa on-board
Intel® HD Graphics 510
Tần số cơ bản card đồ họa on-board
350 MHz
Tần số động card đồ họa on-board (tối đa)
1000 MHz
Bộ nhớ tối đa của card đồ họa on-board
1,7 GB
Phiên bản OpenGL của card đồ họa on-board
4.4
Phiên bản DirectX của card đồ họa on-board
12.0
Số hiển thị được hỗ trợ (đồ họa on-board)
3
ID card đồ họa on-board
0x1902
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Yes
Công nghệ cáp
10/100/1000Base-T(X)
Loại chuẩn giao tiếp Ethernet
Fast Ethernet, Gigabit Ethernet
Cổng giao tiếp
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) *
1
Số lượng cổng USB 2.0
4
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A
6
Khe cắm mở rộng
PCI Express x4 khe cắm
7
PCI Express x16 khe cắm
1
Phiên bản PCI Express
3.0
Thiết kế
Loại khung *
Mini Tower
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
No
Các hệ thống vận hành tương thích *
- Microsoft Windows Server 2012; 2012 R2; 2016 - Red Hat Enterprise Linux - Ubuntu Server 14.04/16.04
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa)
1
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Yes
Công nghệ Bảo vệ Danh tính Intel® (Intel® IPT)
Yes
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
Yes
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
Yes
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
No
Công nghệ Intel® Turbo Boost
No
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
Yes
Công nghệ InTru™ 3D
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
Yes
Intel® Insider™
Yes
Intel® Smart Cache
Yes
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
Yes
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
No
Intel® Enhanced Halt State
Yes
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Yes
Khóa An toàn Intel
Yes
Intel® TSX-NI
No
Chương trình Nền tảng Hình ảnh Ổn định của Intel® (SIPP)
No
Intel® OS Guard
No
Lợi thế Doanh nghiệp Nhỏ của Intel (Intel® SBA)
No
Công nghệ Intel® Clear Video
Yes
Mở Rộng Bảo Vệ Phần Mềm Intel® (Intel®SGX)
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video dành cho thiết bị di động kết nối internet được (Intel CVT cho MID)
Yes
Kiến trúc Intel® 64
Yes
Phiên bản Công nghệ Intel Identity Protection
1,00
Phiên bản Intel® Stable Image Platform Program (SIPP)
0,00
Phiên bản Công nghệ Intel Secure Key
1,00
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Yes
Phiên bản Công nghệ Intel® Small Business Advantage (SBA)
0,00
Phiên bản Intel® TSX-NI
0,00
ID ARK vi xử lý
88179
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-40 - 65 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
5 - 95 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển)
0 - 3048 m
Độ cao (so với mặt biển) không vận hành
0 - 35000 m
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
175 mm
Độ dày
454 mm
Chiều cao
360 mm
Trọng lượng
11,7 kg