location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

DELL DA300 Có dây USB 3.2 Gen 2 (3.1 Gen 2) Type-C Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
DELL Check ‘DELL’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
DA300
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
501-DELL-DA300
Hạng mục:
Nền để cài đặt một máy tính di động. Trạm dừng điển hình chứa các khe cho các thẻ mở rộng, các khoang cho thiết bị lưu trữ, và các ổ nối Nhập/Xuất cho các thiết bị ngoại vi như máy in hoặc màn hình. Một khi được lắp vào trạm nối, máy tính di động sẽ trở thành một máy tính kiểu mẫu để bàn. Quan trọng nhất là cùng một dữ liệu có thể được truy cập ở cả hai chế độ vì nó tồn tại ở các ổ đĩa của máy tính di động. Ý tưởng trạm nối là để bạn đồng thời có thể tận hưởng các khả năng mở rộng của các máy tính mẫu màn hình nền với khả năng di chuyển của các máy tính xách tay. Hơn nữa, trạm nối cho phép bạn sử dụng một bàn phím kích cỡ toàn phần và màn hình khi bạn không di chuyển.
Trạm nối Check ‘DELL’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by DELL: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 105616
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 19:47:51
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points DELL DA300 Có dây USB 3.2 Gen 2 (3.1 Gen 2) Type-C Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Có dây
  • - Giao diện chủ: USB 3.2 Gen 2 (3.1 Gen 2) Type-C
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN 10,100,1000 Mbit/s Wake-on-LAN sẵn sàng
  • - Cắm vào và chạy (Plug and play)
Thêm>>>
Short summary description DELL DA300 Có dây USB 3.2 Gen 2 (3.1 Gen 2) Type-C Màu đen:
This short summary of the DELL DA300 Có dây USB 3.2 Gen 2 (3.1 Gen 2) Type-C Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

DELL DA300, Có dây, USB 3.2 Gen 2 (3.1 Gen 2) Type-C, 10,100,1000 Mbit/s, Màu đen, 3840 x 2160 pixels, Dell

Long summary description DELL DA300 Có dây USB 3.2 Gen 2 (3.1 Gen 2) Type-C Màu đen:
This is an auto-generated long summary of DELL DA300 Có dây USB 3.2 Gen 2 (3.1 Gen 2) Type-C Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

DELL DA300. Công nghệ kết nối: Có dây, Giao diện chủ: USB 3.2 Gen 2 (3.1 Gen 2) Type-C. Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet: 10,100,1000 Mbit/s. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Độ phân giải kỹ thuật số tối đa: 3840 x 2160 pixels, Tương thích nhãn hiệu: Dell. Loại nguồn năng lượng: USB. Hỗ trợ hệ điều hành Window: Windows 10, Windows 7, Windows 8, Windows 8.1

Cổng giao tiếp
Công nghệ kết nối *
Có dây
Giao diện chủ *
USB 3.2 Gen 2 (3.1 Gen 2) Type-C
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 2 (3.1 Gen 2) Type-A
1
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 2 (3.1 Gen 2)Type-C
1
Số lượng cổng HDMI *
1
Phiên bản HDMI
2.0
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Số lượng cổng DisplayPorts
1
Giắc cắm micro *
No
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10, 100, 1000 Mbit/s
Wake-on-LAN sẵn sàng
Yes
Hiệu suất
Đầu đọc thẻ được tích hợp *
No
Độ phân giải kỹ thuật số tối đa
3840 x 2160 pixels
Số lượng màn hình được hỗ trợ
2
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Cắm vào và chạy (Plug and play)
Yes
Tương thích nhãn hiệu
Dell
Hiệu suất
Khả năng tương thích
- Latitude 5280 - Latitude 5480 - Latitude 5580 - XPS 9365 2-in-1 - Precision 5520 - Latitude 7280 - Precision 3520 - Latitude 7480 - Precision 7520 - Latitude 5289 2-in-1 - Latitude 7285 2-in-1 - Latitude 7380 - Latitude 7389 2-in-1 - Precision 7720 - Inspiron 15 5000 Series (5570) - Latitude 7490 - Latitude 7390 - Latitude 5490 - Latitude 5590 - Latitude 5290 - Latitude 7290 - Inspiron 13 7000 Series (7373) - Inspiron 15 7000 Series (7573) - Inspiron 17 5000 Series (5770) - Inspiron 13 7000 Series (7370) - Inspiron 15 7000 Series (7570) - XPS 13 9370 - Latitude 5290 2 In 1 - Latitude 3490 - Latitude 3390 2 In 1 - Latitude 3590 - Chromebook 5190 - XPS 15 (9575) - XPS 15 (9560) - Vostro 15 (7570)
Điện
Loại nguồn năng lượng
USB
Phần mềm
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 10, Windows 7, Windows 8, Windows 8.1
Khả năng tương thích Mac
Yes
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
69,8 mm
Độ dày
69,8 mm
Chiều cao
24,5 mm
Trọng lượng
80 g
Thông số đóng gói
Số lượng mỗi gói
1 pc(s)
Nội dung đóng gói
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Hướng dẫn người dùng
Yes
Các đặc điểm khác
Tốc độ truyền dữ liệu USB
480, 10000 Mbit/s