location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Canon LEGRIA HF R106 2,39 MP CMOS Màu xám

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Canon Check ‘Canon’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
LEGRIA
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
HF R106
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
4434B007 show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Máy quay video cầm tay cho phép bạn ghi thu video của riêng bạn và chụp ảnh. Bạn có thể luôn luôn dùng những máy quay như thế để ghi lại những khoảnh khắc quan trọng trong đời bạn và chia sẻ chúng với bạn bè hoặc gia đình. Bạn thậm chí có thể tự làm phim riêng của mình.
Máy quay phim Check ‘Canon’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Canon: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 61618
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:14:32
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Canon LEGRIA HF R106 2,39 MP CMOS Màu xám
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 2,39 MP CMOS 25,4 / 5,5 mm (1 / 5.5") Màu xám
  • - Zoom quang: 20x Zoom số: 400x
  • - LCD 6,86 cm (2.7")
  • - Dolby Digital Micrô gắn kèm
  • - PicBridge HDMI Giắc cắm đầu vào DC
  • - Lithium-Ion (Li-Ion)
Thêm>>>
Short summary description Canon LEGRIA HF R106 2,39 MP CMOS Màu xám:
This short summary of the Canon LEGRIA HF R106 2,39 MP CMOS Màu xám data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Canon LEGRIA HF R106, 2,39 MP, CMOS, 25,4 / 5,5 mm (1 / 5.5"), 6,86 cm (2.7"), LCD, 270 g

Long summary description Canon LEGRIA HF R106 2,39 MP CMOS Màu xám:
This is an auto-generated long summary of Canon LEGRIA HF R106 2,39 MP CMOS Màu xám based on the first three specs of the first five spec groups.

Canon LEGRIA HF R106. Tổng số megapixel: 2,39 MP, Loại cảm biến: CMOS, Kích thước cảm biến quang học: 25,4 / 5,5 mm (1 / 5.5"). Zoom quang: 20x, Zoom số: 400x, Tiêu cự: 3 - 60 mm. Thẻ nhớ tương thích: SD, SDHC, Dung lượng thẻ nhớ tối đa: 32 GB. Khoảng cách căn nét gần nhất: 0,01 m. Tốc độ màn trập: 1/2 - 1/2000 giây

Cảm biến hình ảnh
Tổng số megapixel *
2,39 MP
Loại cảm biến *
CMOS
Kích thước cảm biến quang học *
25,4 / 5,5 mm (1 / 5.5")
Megapixel hữu dụng (phim)
1,73 MP
Hệ thống ống kính
Tiêu cự
3 - 60 mm
Tiêu cự (tương đương ống 35mm)
40,2 - 804 mm
Zoom quang *
20x
Zoom số *
400x
Chụp ảnh chống rung *
Yes
Dung lượng
Thẻ nhớ tương thích *
SD, SDHC
Dung lượng thẻ nhớ tối đa *
32 GB
Lấy nét
Khoảng cách căn nét gần nhất
0,01 m
Màn trập
Tốc độ màn trập
1/2 - 1/2000 giây
Màn hình
Kích thước màn hình *
6,86 cm (2.7")
Màn hình hiển thị
LCD
Máy ảnh
Tự bấm giờ
10 giây
Rọi sáng tối thiểu
0,4 lx
Hiệu ứng hình ảnh
Màu đen&Màu trắng, Neutral, Sepia, Màu da, Vivid
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu xám
Hình ảnh tĩnh
Độ phân giải ảnh tĩnh
640 x 480,1600 x 1200,1920 x 1080
Âm thanh
Hệ thống âm thanh
Dolby Digital
Micrô gắn kèm *
Yes
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 *
1
PicBridge *
Yes
Thành phần video (YPbPr/YCbCr) ra *
1
Giắc cắm đầu vào DC
Yes
HDMI *
Yes
Pin
Công nghệ pin *
Lithium-Ion (Li-Ion)
Thời gian quay video liên tục *
1,25 h
Loại pin
BP-2L5
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
60 mm
Độ dày
124 mm
Chiều cao
64 mm
Trọng lượng *
270 g
Các đặc điểm khác
Lấy nét tự động
Yes
Ngõ ra video
1
Ngõ ra audio
1
Căn nét tay
Yes
Chế độ ban đêm
Yes
Chế độ thể thao
Yes
Đèn pha
Yes
Quốc gia Distributor
Nederland 1 distributor(s)