location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Buffalo TeraStation TS7120r Enterprise NAS Rack (2U) Kết nối mạng Ethernet / LAN Màu đen, Bạc E3-1275

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Buffalo Check ‘Buffalo’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
TeraStation TS7120r Enterprise
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
TS-2RZH48T12D-EU show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
4981254009406
Hạng mục:
Các máy chủ lưu dữ liệu đa chức năng cho phép bạn lưu trữ những số lượng dữ liệu khổng lồ. Kết nối máy chủ lưu trữ của bạn trực tiếp với máy tính cá nhân của bạn hoặc chia sẻ máy chủ với mạng nội bộ của bạn, như vậy bất kỳ ai trong nhà/văn phòng của bạn đều có thể sử dụng nó. Bạn có thể thậm chí kết nối máy chủ với internet và chia sẻ dữ liệu của bạn một cách an toàn với bạn bè hoặc đồng nghiệp tại một văn phòng ở xa thông qua kết nối VPN (mạng riêng ảo) hoặc nếu bạn muốn bạn thậm chí có thể chia sẻ dữ liệu của mình với toàn thế giới thông qua fpt (miễn là máy chủ của bạn hỗ trợ tính năng này).
Máy chủ lưu trữ Check ‘Buffalo’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Buffalo: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 93097
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Buffalo TeraStation TS7120r Enterprise NAS Rack (2U) Kết nối mạng Ethernet / LAN Màu đen, Bạc E3-1275
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Large Enterprise Business (Doanh nghiệp lớn) NAS Rack (2U) Màu đen, Bạc
  • - Linux
  • - Tổng dung lượng bộ nhớ cài đặt: 48 TB Số lượng ổ lưu trữ được hỗ trợ: 12 HDD
  • - Dòng Intel® Xeon® E3 E3-1275 3,4 GHz Intel® HD Graphics P3000
  • - 8 DDR3
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN Hỗ trợ iSCSI (giao diện hệ thống máy tính nhỏ qua internet) Wake-on-LAN sẵn sàng
  • - Kiểu làm lạnh: Loa rời
Thêm>>>
Short summary description Buffalo TeraStation TS7120r Enterprise NAS Rack (2U) Kết nối mạng Ethernet / LAN Màu đen, Bạc E3-1275:
This short summary of the Buffalo TeraStation TS7120r Enterprise NAS Rack (2U) Kết nối mạng Ethernet / LAN Màu đen, Bạc E3-1275 data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Buffalo TeraStation TS7120r Enterprise, NAS, Rack (2U), Dòng Intel® Xeon® E3, E3-1275, 48 TB, Màu đen, Bạc

Long summary description Buffalo TeraStation TS7120r Enterprise NAS Rack (2U) Kết nối mạng Ethernet / LAN Màu đen, Bạc E3-1275:
This is an auto-generated long summary of Buffalo TeraStation TS7120r Enterprise NAS Rack (2U) Kết nối mạng Ethernet / LAN Màu đen, Bạc E3-1275 based on the first three specs of the first five spec groups.

Buffalo TeraStation TS7120r Enterprise. Tổng dung lượng bộ nhớ cài đặt: 48 TB, Loại ổ lưu trữ lắp đặt: HDD, Loại ổ lưu trữ được hỗ trợ: HDD. Họ bộ xử lý: Dòng Intel® Xeon® E3, Hãng sản xuất bộ xử lý: Intel, Model vi xử lý: E3-1275. Bộ nhớ trong: 8 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR3. Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet: 10,100,1000 Mbit/s, Giao thức mạng lưới được hỗ trợ: TCP/IP. Tần số cơ bản card đồ họa on-board: 850 MHz, Tần số động card đồ họa on-board (tối đa): 1350 MHz

Dung lượng
Dung lượng ổ lưu trữ *
4 TB
Giao diện ổ lưu trữ *
Serial ATA III
Dung lượng lưu trữ được hỗ trợ tối đa
48 TB
Hỗ trợ công nghệ lưu trữ dữ liệu RAID *
Yes
Các mức của Hệ thống đĩa dự phòng (RAID)
0, 1, 5, 6, 10, 51, 61, JBOD
Khay chuyển đổi nóng ổ
Yes
Các ổ lưu trữ được lắp đặt *
Yes
Tổng dung lượng bộ nhớ cài đặt *
48 TB
Số lượng ổ lưu trữ lắp đặt *
12
Số lượng ổ lưu trữ được hỗ trợ *
12
Loại ổ lưu trữ lắp đặt *
HDD
Loại ổ lưu trữ được hỗ trợ *
HDD
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Dòng Intel® Xeon® E3
Model vi xử lý *
E3-1275
Tốc độ bộ xử lý *
3,4 GHz
Tần số turbo tối đa
3,8 GHz
Số lõi bộ xử lý
4
Các luồng của bộ xử lý
8
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
8 MB
Bộ nhớ đệm L3
8 MB
Loại bus
DMI
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa)
1
Tỷ lệ Bus/Nhân
3,4
ECC được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
Yes
Phiên bản PCI Express
2.0
Dòng bộ nhớ cache CPU
Smart Cache
Mã của bộ xử lý
SR00P
Tên mã bộ vi xử lý
Sandy Bridge
Bộ xử lý quang khắc (lithography)
32 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý
64-bit
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý
37.5 x 37.5 mm
Đầu cắm bộ xử lý
LGA 1155 (Socket H2)
Chia bậc
D2
Tốc độ bus hệ thống
5 GT/s
Nhiệt độ CPU (Tcase)
72,6 °C
Công suất thoát nhiệt TDP
95 W
Model card đồ họa on-board
Intel® HD Graphics P3000
Bộ nhớ trong tối đa được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
32 GB
Băng thông bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý (tối đa)
21 GB/s
Bộ nhớ
Loại bộ nhớ trong
DDR3
Bộ nhớ trong *
8 GB
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10, 100, 1000 Mbit/s
Wi-Fi
No
Hỗ trợ iSCSI (giao diện hệ thống máy tính nhỏ qua internet)
Yes
Wake-on-LAN sẵn sàng
Yes
Giao thức mạng lưới được hỗ trợ
TCP/IP
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0
6
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Số lượng cổng chuỗi
1
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) *
4
Đồ họa
Tần số cơ bản card đồ họa on-board
850 MHz
Tần số động card đồ họa on-board (tối đa)
1350 MHz
Số hiển thị được hỗ trợ (đồ họa on-board)
2
Thiết kế
Loại khung *
Rack (2U)
Kiểu làm lạnh *
Loa rời
Màu sắc sản phẩm
Màu đen, Bạc
Chỉ thị điốt phát quang (LED)
Yes
Hiệu suất
Kiểu/Loại *
NAS
Lớp thiết bị *
Large Enterprise Business (Doanh nghiệp lớn)
Chức năng sao lưu dự phòng *
Yes
Ổ đĩa quang tích hợp sẵn
No
Các giao thức quản lý
HTTP, HTTPS
Hiệu suất
Quản lý dựa trên mạng
Yes
Máy khách BitTorrent tích hợp
Yes
Sao lưu Hiệu quả NovaBACKUP Professional
Yes
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Linux
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 2000, Windows 2000 Professional, Windows 7 Home Basic, Windows 7 Home Basic x64, Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Starter, Windows 7 Starter x64, Windows 7 Ultimate, Windows 7 Ultimate x64, Windows 8, Windows 8 Enterprise, Windows 8 Enterprise x64, Windows 8 Pro, Windows 8 Pro x64, Windows 8 x64, Windows 8.1, Windows 8.1 Enterprise, Windows 8.1 Enterprise x64, Windows 8.1 Pro, Windows 8.1 Pro x64, Windows 8.1 x64, Windows Vista Business, Windows Vista Business x64, Windows Vista Enterprise, Windows Vista Enterprise x64, Windows Vista Home Basic, Windows Vista Home Basic x64, Windows Vista Home Premium, Windows Vista Home Premium x64, Windows Vista Ultimate, Windows Vista Ultimate x64, Windows XP Home, Windows XP Home x64, Windows XP Professional, Windows XP Professional x64
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Yes
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.4 Tiger, Mac OS X 10.5 Leopard, Mac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.7 Lion, Mac OS X 10.8 Mountain Lion, Mac OS X 10.9 Mavericks
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ
Windows 2000 Server, Windows Server 2003, Windows Server 2003 R2, Windows Server 2003 x64, Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2008 R2 x64, Windows Server 2008 x64
Điện
Vị trí cấp điện
Gắn liền
Số lượng nguồn cấp điện
2
Hỗ trợ lưu trữ điện dự phòng (RPS)
Yes
Tiêu thụ năng lượng
250 W
Điện áp AC đầu vào
100-240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng *
480 mm
Độ dày *
736 mm
Chiều cao *
88 mm
Trọng lượng
25 kg
Nội dung đóng gói
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Các tùy chọn nhúng sẵn có
Yes
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Yes
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Yes
Trạng thái Chờ
Yes
Kiến trúc Intel® 64
Yes
Intel® Demand Based Switching
Yes
Công nghệ Intel® Dual Display Capable
Yes
Intel® Enhanced Halt State
Yes
Công nghệ Intel Fast Memory Access
Yes
Công nghệ Giao hiện hiển thị linh hoạt (FDI) của Intel®
Yes
Công nghệ Intel Flex Memory Access
Yes
Phiên bản Công nghệ Intel Identity Protection
1,00
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
Yes
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Yes
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
Yes
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Yes
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
Yes
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
Yes
Công nghệ Bảo vệ Danh tính Intel® (Intel® IPT)
Yes
Công nghệ InTru™ 3D
Yes
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
Yes
Intel® Smart Cache
Yes
Công nghệ Intel® Turbo Boost
2.0
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
No
Số lượng tối đa đường PCI Express
20
Công nghệ Theo dõi nhiệt
Yes
Kênh bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
Lưỡng
Loại bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
DDR3-SDRAM
Tính năng
Loại Image Map
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 35 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Các đặc điểm khác
Chứng Nhận Liên Minh Kết Nối Đời Sống Số (DLNA)
Yes
ID ARK vi xử lý
52277
Quốc gia Distributor
Danmark 1 distributor(s)
Sverige 1 distributor(s)
Norway 1 distributor(s)
United Kingdom 1 distributor(s)