location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Brother DCP-L8450CDW multifunction printer La de A4 2400 x 600 DPI 30 ppm Wi-Fi

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Brother Check ‘Brother’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
DCP-L8450CDW
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
DCP-L8450CDW show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
4977766734707 show
Hạng mục:
Một thiết bị đa chức năng thực sự là thiết bị tất cả-trong-một; nó là một máy quét và một máy in, và thường thậm chí có cả chức năng fax. Như vậy nó là một máy sao chụp, nhưng có cả chức năng quét và in riêng biệt. Đây là ưu điểm tuyệt vời khi không gian văn phòng của bạn hạn chế. Hơn nữa bạn có thể làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn khi dùng thiết bị có những chức năng đặc biệt thuận tiện này.
Máy In Đa Chức Năng Check ‘Brother’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Brother: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 174951
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 28 Feb 2023 14:57:10
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Brother DCP-L8450CDW multifunction printer La de A4 2400 x 600 DPI 30 ppm Wi-Fi
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kinh doanh La de In màu
  • - 2400 x 600 DPI
  • - Màu sắc in: Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
  • - A4 30 ppm
  • - Photocopy màu Quét màu
  • - Apple AirPrint, Brother iPrint & Scan, Google Cloud Print
  • - In trực tiếp
  • - Cổng USB Wi-Fi Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 256 MB Bộ xử lý được tích hợp Star Sapphire 400 MHz
  • - 30,2 kg
Thêm>>>
Short summary description Brother DCP-L8450CDW multifunction printer La de A4 2400 x 600 DPI 30 ppm Wi-Fi:
This short summary of the Brother DCP-L8450CDW multifunction printer La de A4 2400 x 600 DPI 30 ppm Wi-Fi data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Brother DCP-L8450CDW, La de, In màu, 2400 x 600 DPI, A4, In trực tiếp, Màu đen, Màu trắng

Long summary description Brother DCP-L8450CDW multifunction printer La de A4 2400 x 600 DPI 30 ppm Wi-Fi:
This is an auto-generated long summary of Brother DCP-L8450CDW multifunction printer La de A4 2400 x 600 DPI 30 ppm Wi-Fi based on the first three specs of the first five spec groups.

Brother DCP-L8450CDW. Công nghệ in: La de, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 2400 x 600 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 30 ppm. Sao chép: Photocopy màu, Độ phân giải sao chép tối đa: 1200 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 1200 x 2400 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Wi-Fi. In trực tiếp. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu trắng

In
Công nghệ in *
La de
In *
In màu
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
2400 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
30 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
30 ppm
Tốc độ in kép (màu đen, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
7 ppm
Tốc độ in kép (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
7 ppm
Thời gian khởi động
33 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
15 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
15 giây
In tiết kiệm
Yes
Sao chép
Copy hai mặt *
Yes
Sao chép *
Photocopy màu
Độ phân giải sao chép tối đa *
1200 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4)
30 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4)
30 cpm
Thời gian cho bản sao đầu tiên (màu đen, thường)
18 giây
Thời gian để sao chép lần đầu (màu, thường)
20 giây
Số bản sao chép tối đa
99 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy
25 - 400 phần trăm
Sao chép tự do máy tính cá nhân
Yes
Scanning
Quét kép *
Yes
Quét (scan) *
Quét màu
Độ phân giải scan quang học *
1200 x 2400 DPI
Độ phân giải quét tối đa
19200 x 19200 DPI
Phạm vi quét tối đa
A4 (210 x 297)
Kiểu quét *
Máy san ADF
Công nghệ quét
Dual CIS
Quét đến
Đám mây, E-mail, E-mail Server, Tập tin, FTP, Hình ảnh, OCR, USB
Độ sâu màu đầu vào
48 bit
Độ sâu màu in
24 bit
Ổ đĩa quét
ICA, ISIS, TWAIN, WIA
Fax
Fax *
No
Quay số fax nhanh, các số tối đa
300
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
750 - 4000 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số
No
Số lượng hộp mực in *
4
Màu sắc in *
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Ngôn ngữ mô tả trang
BR-Script 3, PCL 6
Phông chữ PCL (phông chữ ngôn ngữ lệnh máy in)
66
Phông chữ PostCript
6
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào *
3
Tổng công suất đầu vào *
250 tờ
Tổng công suất đầu ra *
150 tờ
Khay đa năng
Yes
Dung lượng Khay Đa năng
50 tờ
Kiểu nhập giấy
Khay giấy
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Yes
Dung lượng tiếp tài liệu tự động
50 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Loại phương tiện khay giấy *
Giấy thô (bond), Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Nhãn, Giấy trơn, Giấy tái chế, Giấy dày, Giấy mỏng
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5, A6
Các kích cỡ giấy in không ISO
Executive, Folio, Legal, Letter
JIS loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh
76,2 - 215,9 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh
127 - 355,6 mm
Xử lý giấy
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 105 g/m²
Trọng lượng phương tiện Khay Đa năng
60 - 163 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
USB 1.1, USB 2.0, LAN không dây
In trực tiếp *
Yes
Cổng USB
Yes
Số lượng cổng USB 1.0
1
Số lượng cổng USB 2.0
1
hệ thống mạng
Wi-Fi *
Yes
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Công nghệ cáp
10/100Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10,100 Mbit/s
Chuẩn Wi-Fi
802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Thuật toán bảo mật
128-bit WEP, 64-bit WEP, EAP-FAST, EAP-TLS, EAP-TTLS, HTTPS, LEAP, MD5, PEAP, SSL/TLS, WPA-AES, WPA-PSK, WPA-TKIP, WPA2-AES, WPA2-PSK, WPS
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4)
ARP, RARP, BOOTP, DHCP, APIPA(Auto IP), WINS/NetBIOS, DNS Resolver, mDNS, LLMNR responder, LPR/LPD, Custom Raw Port/Port9100, SMTP Client, IPP/IPPS, FTP Client/Server, CIFS Client, TELNET Server, SNMPv1/v2c/v3, HTTP/HTTPS server, TFTP client/server, ICMP, Web Services (Print/Scan), SNTP Client, LDAP
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv6)
NDP, RA, DNS resolver, mDNS, LLMNR responder, LPR/LPD, Custom Raw Port/Port9100, IPP/IPPS, FTP Client/Server, CIFS Client, TELNET Server, SNMPv1/v2c/v3, HTTP/HTTPS server, TFTP client/server, SMTP Client, ICMPv6, SNTP Client, Web Services (Print/Scan), LDAP
Dịch vụ trực tuyến được hỗ trợ
OneDrive, Vỏ hộp, Dropbox, Evernote, Facebook, Flickr, Google Drive, Picasa
Công nghệ in lưu động
Apple AirPrint, Brother iPrint & Scan, Google Cloud Print
Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa
512 MB
Khe cắm bộ nhớ
1
Bộ nhớ trong (RAM) *
256 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Họ bộ xử lý
Star Sapphire
Tốc độ vi xử lý
400 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in)
56 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ im lặng)
53 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ)
28 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Màu trắng
Định vị thị trường *
Kinh doanh
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
LCD
Kích thước màn hình
12,2 cm (4.8")
Màn hình cảm ứng
Yes
Kiểu kiểm soát
Cảm ứng
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình)
565 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
355 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
65 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,04 W
Điện áp AC đầu vào
220 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 7 Home Basic, Windows 7 Home Basic x64, Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Starter, Windows 7 Starter x64, Windows 7 Ultimate, Windows 7 Ultimate x64, Windows 8, Windows 8 Enterprise, Windows 8 Enterprise x64, Windows 8 Pro, Windows 8 Pro x64, Windows 8 x64, Windows 8.1, Windows 8.1 Enterprise, Windows 8.1 Enterprise x64, Windows 8.1 Pro, Windows 8.1 Pro x64, Windows 8.1 x64, Windows Vista Business, Windows Vista Business x64, Windows Vista Enterprise, Windows Vista Enterprise x64, Windows Vista Home Basic, Windows Vista Home Basic x64, Windows Vista Home Premium, Windows Vista Home Premium x64, Windows Vista Ultimate, Windows Vista Ultimate x64, Windows XP Home, Windows XP Home x64, Windows XP Professional, Windows XP Professional x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.7 Lion, Mac OS X 10.8 Mountain Lion, Mac OS X 10.9 Mavericks
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Yes
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 90 phần trăm
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
10 - 32 °C
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
Chứng nhận sinh thái Bắc Âu, Blue Angel, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
490 mm
Độ dày
526 mm
Chiều cao
530 mm
Trọng lượng
30,2 kg
Nội dung đóng gói
Các trình điều khiển bao gồm
Yes
Phần mềm tích gộp
Brother Control Center 4 Nuance PaperPort 12 SE Brother Control Center 2
Các đặc điểm khác
Quản lý dựa trên mạng
Yes
Chế độ tiết kiệm năng lượng
Yes
Quốc gia Distributor
Polska 1 distributor(s)