location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

BenQ RP703 Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số 177,8 cm (70") LED 300 cd/m² Full HD Màu đen Màn hình cảm ứng

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
BenQ Check ‘BenQ’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
RP703
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
9H.F2VTC.DE3
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
4718755063602 show
Hạng mục:
Large cases or boards used to display posters, ornaments, artefacts, etc.
Màn hình hiển thị Check ‘BenQ’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by BenQ: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 28751
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 19:46:28
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points BenQ RP703 Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số 177,8 cm (70") LED 300 cd/m² Full HD Màu đen Màn hình cảm ứng
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số Màu đen
  • - 177,8 cm (70") 1920 x 1080 pixels LED 300 cd/m²
  • - Màn hình cảm ứng 8 ms
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - Gắn kèm (các) loa 10 W
Thêm>>>
Short summary description BenQ RP703 Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số 177,8 cm (70") LED 300 cd/m² Full HD Màu đen Màn hình cảm ứng:
This short summary of the BenQ RP703 Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số 177,8 cm (70") LED 300 cd/m² Full HD Màu đen Màn hình cảm ứng data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

BenQ RP703, Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số, 177,8 cm (70"), LED, 1920 x 1080 pixels

Long summary description BenQ RP703 Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số 177,8 cm (70") LED 300 cd/m² Full HD Màu đen Màn hình cảm ứng:
This is an auto-generated long summary of BenQ RP703 Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số 177,8 cm (70") LED 300 cd/m² Full HD Màu đen Màn hình cảm ứng based on the first three specs of the first five spec groups.

BenQ RP703. Thiết kế sản phẩm: Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số. Kích thước màn hình: 177,8 cm (70"), Công nghệ hiển thị: LED, Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels, Độ sáng màn hình: 300 cd/m², Kiểu HD: Full HD, Màn hình cảm ứng. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
177,8 cm (70")
Công nghệ hiển thị *
LED
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Độ sáng màn hình *
300 cd/m²
Kiểu HD *
Full HD
Màn hình cảm ứng *
Yes
Số điểm cảm ứng đồng thời
20
Ứng dụng đa chạm
Yes
Thời gian đáp ứng
8 ms
Tỷ lệ tương phản (điển hình)
4000:1
Tuổi thọ bảng điều khiển
30000 h
Gam màu
66 phần trăm
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng HDMI *
3
Phiên bản HDMI
1.3
Số lượng cổng vào HDMI
3
Cổng DVI *
No
Các cổng đầu vào VGA (D-Sub)
3
Cổng USB *
Yes
Số lượng cổng USB
4
Phiên bản USB
2.0/3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Đầu vào video bản tổng hợp
1
Đầu vào âm thanh (Trái, Phải)
1
Đầu ra âm thanh (Trái, Phải)
1
Giao diện RS-232
Yes
Âm thanh
Gắn kèm (các) loa *
Yes
Số lượng loa gắn liền
2
Công suất định mức RMS
10 W
Thiết kế
Thiết kế sản phẩm *
Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Giá treo VESA *
No
Hiệu suất
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Yes
Số ngôn ngữ OSD
21
Các ngôn ngữ hiển thị trên màn hình (OSD)
Tiếng Ả Rập, Chữ Hán giản thể, Chữ Hán phồn thể, Tiếng Séc, Tiếng Đan Mạch, Tiếng Đức, Tiếng Hà Lan, Tiếng Anh, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Phần Lan, Tiếng Pháp, Tiếng Hy Lạp, Tiếng Ý, Tiếng Nhật, Tiếng Na Uy, Tiếng Ba Lan, Tiếng Bồ Đào Nha, Tiếng Nga, Tiếng Nga, Tiếng Thụy Điển, Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
1665 mm
Độ dày
98 mm
Chiều cao
1015 mm
Trọng lượng
55 kg
Nội dung đóng gói
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều, AV, USB, VGA
Các đặc điểm khác
S-Video vào
No
Thủ công
Yes
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Màn hình hiển thị
LED
Độ sáng của bảng
300 cd/m²
Quốc gia Distributor
Deutschland 1 distributor(s)