location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Acer Aspire V V3-572G-P815 Intel® Pentium® 3556U Laptop 39,6 cm (15.6") 4 GB DDR3L-SDRAM 1 TB HDD NVIDIA® GeForce® 840M Linux Linpus Màu trắng

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Acer Check ‘Acer’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Aspire
Product series:
Product series is a brand's indication, often indicated by round numbers like 3000, that identifies a group of products within one category that are technically very similar. We don't include product serie in the Icecat product title on a product data-sheet to avoid confusion.
V
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
V3-572G-P815
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
NX.MSLEU.027
Hạng mục:
Máy tính xách tay là một máy tính có thể mang theo được. Khi bạn tìm kiếm một loại máy tính xách tay phù hợp, bạn cần phải biết bạn sẽ làm việc với máy tính ở đâu. Bạn có muốn làm việc với máy tính trên đường? Hãy chọn một mẫu máy tính xách tay với một bộ xử lý tiết kiệm năng lượng "di động" đặc biệt, một bộ pin tốt và một màn hình nhỏ vừa phải. Máy tính này sẽ giúp bạn làm việc được lâu hơn với cùng một bộ pin và tránh sử dụng màn hình lớn tiêu tốn nhiều năng lượng pin. Hoặc bạn sẽ chỉ sử dụng máy tính xách tay ở những nơi có ổ cắm điện? Nếu vậy bạn hãy chọn một bộ xử lý màn hình nền (công suất xử lý cao hơn mà chi phí lại rẻ hơn) và một bộ pin bình thường, sự lựa chọn này sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí rất nhiều để mua màn hình lớn hơn, bạn sẽ làm việc nhanh hơn vì bạn có thể quan sát được nhiều thông tin cùng lúc và rất tốt cho đa phương tiện!
Máy tính xách tay Check ‘Acer’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Acer: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 20328
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 01 Nov 2022 09:00:41
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Acer Aspire V V3-572G-P815 Intel® Pentium® 3556U Laptop 39,6 cm (15.6") 4 GB DDR3L-SDRAM 1 TB HDD NVIDIA® GeForce® 840M Linux Linpus Màu trắng
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Laptop Loại gấp Màu trắng
  • - Intel® Pentium® 3556U 1,7 GHz
  • - 39,6 cm (15.6") 1366 x 768 pixels Đèn LED phía sau 16:9
  • - 4 GB DDR3L-SDRAM
  • - 1 TB HDD DVD-RW
  • - NVIDIA® GeForce® 840M 2 GB Intel® HD Graphics
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN 10,100,1000 Mbit/s Bluetooth 4.0
  • - Lithium-Ion (Li-Ion) 65 W
  • - Linux Linpus
Thêm>>>
Short summary description Acer Aspire V V3-572G-P815 Intel® Pentium® 3556U Laptop 39,6 cm (15.6") 4 GB DDR3L-SDRAM 1 TB HDD NVIDIA® GeForce® 840M Linux Linpus Màu trắng:
This short summary of the Acer Aspire V V3-572G-P815 Intel® Pentium® 3556U Laptop 39,6 cm (15.6") 4 GB DDR3L-SDRAM 1 TB HDD NVIDIA® GeForce® 840M Linux Linpus Màu trắng data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Acer Aspire V V3-572G-P815, Intel® Pentium®, 1,7 GHz, 39,6 cm (15.6"), 1366 x 768 pixels, 4 GB, 1 TB

Long summary description Acer Aspire V V3-572G-P815 Intel® Pentium® 3556U Laptop 39,6 cm (15.6") 4 GB DDR3L-SDRAM 1 TB HDD NVIDIA® GeForce® 840M Linux Linpus Màu trắng:
This is an auto-generated long summary of Acer Aspire V V3-572G-P815 Intel® Pentium® 3556U Laptop 39,6 cm (15.6") 4 GB DDR3L-SDRAM 1 TB HDD NVIDIA® GeForce® 840M Linux Linpus Màu trắng based on the first three specs of the first five spec groups.

Acer Aspire V V3-572G-P815. Sản Phẩm: Laptop, Hệ số hình dạng: Loại gấp. Họ bộ xử lý: Intel® Pentium®, Model vi xử lý: 3556U, Tốc độ bộ xử lý: 1,7 GHz. Kích thước màn hình: 39,6 cm (15.6"), Độ phân giải màn hình: 1366 x 768 pixels. Bộ nhớ trong: 4 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR3L-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 1 TB, Phương tiện lưu trữ: HDD, Loại ổ đĩa quang: DVD-RW. Model card đồ họa on-board: Intel® HD Graphics. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Linux Linpus. Màu sắc sản phẩm: Màu trắng

Thiết kế
Sản Phẩm *
Laptop
Màu sắc sản phẩm *
Màu trắng
Hệ số hình dạng *
Loại gấp
Màn hình
Kích thước màn hình *
39,6 cm (15.6")
Độ phân giải màn hình *
1366 x 768 pixels
Màn hình cảm ứng *
No
Đèn LED phía sau
Yes
Tỉ lệ khung hình thực
16:9
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel® Pentium®
Model vi xử lý *
3556U
Số lõi bộ xử lý
2
Các luồng của bộ xử lý
2
Tốc độ bộ xử lý *
1,7 GHz
Tốc độ bus hệ thống
5 GT/s
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
2 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
Smart Cache
Bộ xử lý quang khắc (lithography)
22 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý
64-bit
Tên mã bộ vi xử lý
Haswell
Loại bus
DMI2
Công suất thoát nhiệt TDP
15 W
Tjunction
100 °C
Số lượng tối đa đường PCI Express
10
Phiên bản PCI Express
2.0
Cấu hình PCI Express
1x2, 1x4, 4x1
ECC được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
No
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
4 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR3L-SDRAM
Hệ số bộ nhớ tiêu chuẩn
SO-DIMM
Khe cắm bộ nhớ
2x SO-DIMM
Bộ nhớ trong tối đa *
16 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
1 TB
Phương tiện lưu trữ *
HDD
Số lượng ổ cứng được cài đặt
1
Dung lượng ổ đĩa cứng
1 TB
Giao diện ổ cứng
SATA
Dung lượng ổ cứng
2.5"
Loại ổ đĩa quang *
DVD-RW
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Thẻ nhớ tương thích
SD
Đồ họa
Model card đồ họa rời *
NVIDIA® GeForce® 840M
Bộ nhớ card đồ họa rời
2 GB
Card đồ họa on-board *
Yes
Card đồ họa rời *
Yes
Họ card đồ họa on-board
Intel® HD Graphics
Model card đồ họa on-board *
Intel® HD Graphics
Tần số cơ bản card đồ họa on-board
200 MHz
Tần số động card đồ họa on-board (tối đa)
1000 MHz
Số lượng card đồ họa rời được hỗ trợ
1
Số lượng card đồ hoạ có sẵn
1
Hỗ trợ bộ tiếp hợp đồ họa Open GL
Yes
Âm thanh
Micrô gắn kèm
Yes
Máy ảnh
Camera trước
Yes
hệ thống mạng
Wi-Fi
Yes
Chuẩn Wi-Fi
802.11a, 802.11b, 802.11g
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Yes
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10, 100, 1000 Mbit/s
Bluetooth
Yes
Phiên bản Bluetooth
4.0
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 *
2
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A *
1
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Số lượng cổng HDMI *
1
Cổng DVI
No
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Đầu ra tai nghe
1
Giắc cắm micro
Yes
Bộ nối trạm
No
Loại cổng sạc
Đầu cắm DC-in
Khe cắm ExpressCard
No
Loại khe cắm CardBus PCMCIA
No
Khe cắm SmartCard
No
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm
Chuột cảm ứng
Bàn phím
Bàn phím số *
Yes
Bàn phím full size
Yes
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Linux Linpus
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
No
Công nghệ Intel® My WiFi (Intel® MWT)
No
Công nghệ Kết nối Thông minh của Intel
Yes
Công nghệ Chống Trộm của Intel
No
Công nghệ Khởi động Nhanh của Intel®
No
Công nghệ Phản hồi Thông minh của Intel®
No
Công nghệ Bảo vệ Danh tính Intel® (Intel® IPT)
No
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
No
Công nghệ Intel® Turbo Boost
No
Lợi thế Doanh nghiệp Nhỏ của Intel (Intel® SBA)
No
Công nghệ Lưu trữ Ma trận Intel® (Intel® MST)
No
Công nghệ âm thanh Intel® HD
Yes
Công nghệ Quản lý Chủ động Intel® (Intel® AMT)
No
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Yes
Intel HD Graphics
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
No
Công nghệ Intel® Clear Video
Yes
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
No
Intel® Smart Cache
Yes
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
No
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
No
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Yes
Khóa An toàn Intel
Yes
Intel® TSX-NI
No
Chương trình Nền tảng Hình ảnh Ổn định của Intel® (SIPP)
No
Intel® OS Guard
No
Kiến trúc Intel® 64
Yes
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Yes
Trạng thái Chờ
Yes
Công nghệ Theo dõi nhiệt
Yes
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý
40 x 24 x 1.5 mm
Hỗ trợ tài liệu hướng dẫn
SSE4.1, SSE4.2
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa)
1
Các tùy chọn nhúng sẵn có
No
Giao tiếp UART
Yes
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
No
Phiên bản Intel ME Firmware
9.5
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Yes
Công nghệ Giao hiện hiển thị linh hoạt (FDI) của Intel®
No
Công nghệ Lưu trữ Nhanh của Intel®
Yes
ID ARK vi xử lý
76621
Vi xử lý không xung đột
Yes
Pin
Công nghệ pin
Lithium-Ion (Li-Ion)
Số lượng cell pin
6
Dung lượng pin
4700 mAh
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
65 W
Bảo mật
Khe cắm khóa cáp
No
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
381,6 mm
Độ dày
256 mm
Chiều cao (phía trước)
2,53 cm
Chiều cao (phía sau)
3,03 cm
Trọng lượng *
2,55 kg
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều
Bao gồm dây điện
Yes
Các đặc điểm khác
Kèm adapter AC
Yes
Công nghệ Ảo hóa Intel® (Intel® VT)
VT-x
Source Review comments Score
pcworld.com.vn
Updated:
2016-11-26 02:13:18
Cả ba máy Test Lab mới trải nghiệm đều có giá hấp dẫn. Asus Transformer Book T300 Chi và Dell Vostro 3458 thích hợp cho nhu cầu di động; Acer Aspire V3-572G-5517 có hiệu năng đủ để thay thế máy để bàn...
80%