location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Acer Aspire 571-32344G50Maks Intel® Core™ i3 i3-2348M Laptop 39,6 cm (15.6") HD 4 GB DDR3-SDRAM 500 GB HDD Wi-Fi 4 (802.11n) Linux Linpus Màu đen, Bạc

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Acer Check ‘Acer’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Aspire
Product series:
Product series is a brand's indication, often indicated by round numbers like 3000, that identifies a group of products within one category that are technically very similar. We don't include product serie in the Icecat product title on a product data-sheet to avoid confusion.
E1
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
571-32344G50Maks
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
NX.M09EU.017
Hạng mục:
Máy tính xách tay là một máy tính có thể mang theo được. Khi bạn tìm kiếm một loại máy tính xách tay phù hợp, bạn cần phải biết bạn sẽ làm việc với máy tính ở đâu. Bạn có muốn làm việc với máy tính trên đường? Hãy chọn một mẫu máy tính xách tay với một bộ xử lý tiết kiệm năng lượng "di động" đặc biệt, một bộ pin tốt và một màn hình nhỏ vừa phải. Máy tính này sẽ giúp bạn làm việc được lâu hơn với cùng một bộ pin và tránh sử dụng màn hình lớn tiêu tốn nhiều năng lượng pin. Hoặc bạn sẽ chỉ sử dụng máy tính xách tay ở những nơi có ổ cắm điện? Nếu vậy bạn hãy chọn một bộ xử lý màn hình nền (công suất xử lý cao hơn mà chi phí lại rẻ hơn) và một bộ pin bình thường, sự lựa chọn này sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí rất nhiều để mua màn hình lớn hơn, bạn sẽ làm việc nhanh hơn vì bạn có thể quan sát được nhiều thông tin cùng lúc và rất tốt cho đa phương tiện!
Máy tính xách tay Check ‘Acer’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Acer: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 13644
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 19:39:02
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Acer Aspire 571-32344G50Maks Intel® Core™ i3 i3-2348M Laptop 39,6 cm (15.6") HD 4 GB DDR3-SDRAM 500 GB HDD Wi-Fi 4 (802.11n) Linux Linpus Màu đen, Bạc
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Laptop Loại gấp Màu đen, Bạc
  • - Intel® Core™ i3 i3-2348M 2,3 GHz
  • - 39,6 cm (15.6") HD 1366 x 768 pixels Đèn LED phía sau 16:9
  • - 4 GB DDR3-SDRAM
  • - 500 GB HDD DVD Super Multi
  • - Intel® HD Graphics 3000
  • - Wi-Fi 4 (802.11n) Kết nối mạng Ethernet / LAN 10,100,1000 Mbit/s
  • - Lithium-Ion (Li-Ion) 4,5 h 65 W
  • - Linux Linpus
Thêm>>>
Short summary description Acer Aspire 571-32344G50Maks Intel® Core™ i3 i3-2348M Laptop 39,6 cm (15.6") HD 4 GB DDR3-SDRAM 500 GB HDD Wi-Fi 4 (802.11n) Linux Linpus Màu đen, Bạc:
This short summary of the Acer Aspire 571-32344G50Maks Intel® Core™ i3 i3-2348M Laptop 39,6 cm (15.6") HD 4 GB DDR3-SDRAM 500 GB HDD Wi-Fi 4 (802.11n) Linux Linpus Màu đen, Bạc data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Acer Aspire 571-32344G50Maks, Intel® Core™ i3, 2,3 GHz, 39,6 cm (15.6"), 1366 x 768 pixels, 4 GB, 500 GB

Long summary description Acer Aspire 571-32344G50Maks Intel® Core™ i3 i3-2348M Laptop 39,6 cm (15.6") HD 4 GB DDR3-SDRAM 500 GB HDD Wi-Fi 4 (802.11n) Linux Linpus Màu đen, Bạc:
This is an auto-generated long summary of Acer Aspire 571-32344G50Maks Intel® Core™ i3 i3-2348M Laptop 39,6 cm (15.6") HD 4 GB DDR3-SDRAM 500 GB HDD Wi-Fi 4 (802.11n) Linux Linpus Màu đen, Bạc based on the first three specs of the first five spec groups.

Acer Aspire 571-32344G50Maks. Sản Phẩm: Laptop, Hệ số hình dạng: Loại gấp. Họ bộ xử lý: Intel® Core™ i3, Model vi xử lý: i3-2348M, Tốc độ bộ xử lý: 2,3 GHz. Kích thước màn hình: 39,6 cm (15.6"), Kiểu HD: HD, Độ phân giải màn hình: 1366 x 768 pixels. Bộ nhớ trong: 4 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR3-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 500 GB, Phương tiện lưu trữ: HDD, Loại ổ đĩa quang: DVD Super Multi. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Linux Linpus. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Bạc

Thiết kế
Sản Phẩm *
Laptop
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Bạc
Hệ số hình dạng *
Loại gấp
Màn hình
Kích thước màn hình *
39,6 cm (15.6")
Độ phân giải màn hình *
1366 x 768 pixels
Màn hình cảm ứng *
No
Kiểu HD
HD
Đèn LED phía sau
Yes
Tỉ lệ khung hình thực
16:9
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel® Core™ i3
Thế hệ bộ xử lý
Intel® Core™ i3 thế hệ thứ 2
Model vi xử lý *
i3-2348M
Số lõi bộ xử lý
2
Các luồng của bộ xử lý
4
Tốc độ bộ xử lý *
2,3 GHz
Tốc độ bus hệ thống
5 GT/s
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
3 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
Smart Cache
Bộ xử lý quang khắc (lithography)
32 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý
64-bit
Dòng vi xử lý
Intel Core i3-2300 Mobile Series
Tên mã bộ vi xử lý
Sandy Bridge
Loại bus
DMI
Công suất thoát nhiệt TDP
35 W
Số lượng tối đa đường PCI Express
16
Phiên bản PCI Express
2.0
Cấu hình PCI Express
1x16, 1x8+2x4, 2x8
ECC được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
No
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
4 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR3-SDRAM
Bộ nhớ trong tối đa *
8 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
500 GB
Phương tiện lưu trữ *
HDD
Số lượng ổ cứng được cài đặt
1
Dung lượng ổ đĩa cứng
500 GB
Giao diện ổ cứng
SATA
Loại ổ đĩa quang *
DVD Super Multi
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Thẻ nhớ tương thích
Thẻ nhớ Memory Stick (MS), MMC, MS PRO, SD, xD
Đồ họa
Model card đồ họa rời *
Không có
Card đồ họa on-board *
Yes
Card đồ họa rời *
No
Họ card đồ họa on-board
Intel® HD Graphics
Model card đồ họa on-board *
Intel® HD Graphics 3000
Tần số cơ bản card đồ họa on-board
650 MHz
Tần số động card đồ họa on-board (tối đa)
1150 MHz
Âm thanh
Micrô gắn kèm
Yes
Máy ảnh
Camera trước
Yes
hệ thống mạng
Wi-Fi
Yes
Tiêu chuẩn Wi-Fi *
Wi-Fi 4 (802.11n)
Chuẩn Wi-Fi
802.11a, 802.11b, 802.11g
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Yes
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10, 100, 1000 Mbit/s
Bluetooth
No
Mạng dữ liệu
Không hỗ trợ
4G WiMAX
No
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 *
3
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Số lượng cổng HDMI *
1
Cổng DVI
No
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Đầu ra tai nghe
1
Cổng ra S/PDIF
No
Giắc cắm micro
Yes
Bộ nối trạm
No
Loại cổng sạc
Đầu cắm DC-in
Cổng giao tiếp
Khe cắm ExpressCard
No
Loại khe cắm CardBus PCMCIA
No
Khe cắm SmartCard
No
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm
Chuột cảm ứng
Bàn phím số *
Yes
Các phím Windows
Yes
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Linux Linpus
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
Yes
Công nghệ Intel® My WiFi (Intel® MWT)
Yes
Công nghệ Chống Trộm của Intel
Yes
Công nghệ Bảo vệ Danh tính Intel® (Intel® IPT)
Yes
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
Yes
Công nghệ Intel® Turbo Boost
No
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
Yes
Công nghệ InTru™ 3D
Yes
Intel® Insider™
Yes
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
Yes
Công nghệ Intel Flex Memory Access
Yes
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
No
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
No
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Yes
Intel® Demand Based Switching
No
Kiến trúc Intel® 64
Yes
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Yes
Trạng thái Chờ
Yes
Công nghệ Theo dõi nhiệt
Yes
Hỗ trợ tài liệu hướng dẫn
AVX
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa)
1
Các tùy chọn nhúng sẵn có
No
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
No
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Yes
Công nghệ Giao hiện hiển thị linh hoạt (FDI) của Intel®
Yes
Công nghệ Intel Fast Memory Access
Yes
ID ARK vi xử lý
74542
Vi xử lý không xung đột
Yes
Tích hợp 4G WiMAX
Yes
Pin
Công nghệ pin
Lithium-Ion (Li-Ion)
Số lượng cell pin
6
Dung lượng pin
4400 mAh
Tuổi thọ pin (tối đa)
4,5 h
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
65 W
Bảo mật
Khe cắm khóa cáp
No
Đầu đọc dấu vân tay
No
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
381,6 mm
Độ dày
253 mm
Chiều cao
33,2 mm
Chiều cao (phía trước)
2,54 cm
Chiều cao (phía sau)
3,32 cm
Trọng lượng *
2,5 kg
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều
Các đặc điểm khác
Kèm adapter AC
Yes
Hỗ trợ 3D
No
Source Review comments Score
tinhte.vn
Updated:
2016-12-27 12:00:35
​ Nhắc đến Acer, chúng ta thường biết đến một thương hiệu máy tính với nhiều sản phẩm đa dạng và mức giá phải chăng. Năm nay, Acer đã giới thiệu loạt sản phẩm mới chạy Windows 8 trải dài trên nhiều phân khúc từ cao cấp như dòng Aspire S đến trung cấp như...
Good Thiết kế chắc chắn, Màn hình to, chất lượng hiển thị khá, Thời lượng pin lâu, Giá rẻ, được cài sẵn Windows bit...
Bad Loa nhỏ, Layout phím chật chội, GB RAM hơi "đuối" đối với Windows bit...
Bottom line Như đã nêu ở đầu bài, Acer Aspire E1-571 là một chiếc laptop giá rẻ dành cho học sinh sinh viên giáo viên. Vì vậy, ngoại hình, phần cứng của máy không thuộc hàng cao cấp như những dòng máy đắt tiền hơn. Tuy vậy, nếu xét về khả năng đáp ứng nhu cầu học tập...
0%
vnexpress.net
Updated:
2016-12-27 12:00:35
Kiểu dáng, thiết kếThiết kế Aspire E1-571 không quá chú trọng vào vẻ bề ngoài với kiểu dáng đơn giản, cấu trúc chắc chắn cùng các góc cạnh thân máy bo tròn mang lại cảm giác mỏng gọn hơn.Máy trang bị màn hình LCD 15,6 inch, kích cỡ tương đương những mẫu l...
Good Bàn phím ‘full size' với nhóm phím số bên phải tiện dụng hơn, Thời lượng dùng pin cao, Hỗ trợ đầy đủ các cổng kết nối phổ dụng, Giá mềm, phù hợp với học sinh, sinh viên...
Bad Độ phân giải tối ưu màn hình chỉ đạt mức 1.366 x 768 pixel, Hiệu năng tổng thể trung bình...
Bottom line Sản phẩm có thiết kế đơn giản và hiệu năng chỉ đạt mức trung bình. Tuy nhiên nếu xét thêm các yếu tố giá, màn hình cỡ lớn cùng Windows 8 bản quyền thì mẫu laptop dòng E mới của Acer sẽ là một trong những lựa chọn hấp dẫn với học sinh, sinh viên và cả ngườ...
70%