Lexmark T644DTN 1200 x 1200 DPI A4

  • Nhãn hiệu : Lexmark
  • Tên mẫu : T644DTN
  • Mã sản phẩm : 20G0586
  • Hạng mục : Máy in laser
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 61049
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 21 Oct 2022 10:14:32
  • Short summary description Lexmark T644DTN 1200 x 1200 DPI A4 :

    Lexmark T644DTN, La de, 1200 x 1200 DPI, A4, 47 ppm, In hai mặt, Mạng lưới sẵn sàng

  • Long summary description Lexmark T644DTN 1200 x 1200 DPI A4 :

    Lexmark T644DTN. Công nghệ in: La de. Chu trình hoạt động (tối đa): 250000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 47 ppm, In hai mặt. Mạng lưới sẵn sàng

Các thông số kỹ thuật
In
Màu sắc
Công nghệ in La de
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 47 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 8,5 giây
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) 250000 số trang/tháng
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào 1100 tờ
Tổng công suất đầu ra 500 tờ
Công suất đầu vào tối đa 4100 tờ
Công suất đầu ra tối đa 3000 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Loại phương tiện khay giấy Phong bì, Nhãn, Giấy trơn, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5
Các kích cỡ giấy in không ISO Executive, Folio, Letter, Statement, Legal
JIS loạt cỡ B (B0...B9) B5
Kích cỡ phong bì 7 3/4, 9, 10
Các loại phương tiện được hỗ trợ paper labels3, dual-web labels3, polyester labels3, vinyl labels3
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4) TCP/IP IPv4, IPX/SPX, AppleTalk, LexLink (DLC), TCP/IP IPv6

Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) 128 MB
Bộ nhớ trong tối đa 640 MB
Tốc độ vi xử lý 514 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in) 58, 55
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ) 30 dB
Thiết kế
Chứng nhận Energy Star, CSA, ICES Class B, BSMI Class B, VCCI Class B, FCC Class B, UL 60950 3rd Edition, IEC 320-1, CE Class B, CB IEC 60950, IEC 60825-1, GS (TÜV), SEMKO, UL AR, CS, TÜV Rh, N Mark, C-tick Class B CCC Class B
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 8 - 80 phần trăm
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng 31,3 kg
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 436 x 655 x 588 mm
Các đặc điểm khác
Biên độ dao động nhiệt độ khi vận hành (T-T) được khuyến nghị 16 - 32 °C
Khả năng tương thích Mac
Các cổng vào/ ra Ethernet, Parallel, USB, 2 ISPs
Các tính năng của mạng lưới Fast Ethernet
Điốt phát quang (LED) ở trạng thái chờ
Kích thước bao bì (Rộng x Sâu x Cao) 13589 x 23876 x 19558 mm (535 x 940 x 770")