Lenovo ThinkPad X1 Carbon Intel® Core™ i5 i5-2520M Ultrabook 35,6 cm (14") HD 8 GB DDR3-SDRAM 160 GB SSD Windows 7 Professional Màu đen

  • Nhãn hiệu : Lenovo
  • Họ sản phẩm : ThinkPad
  • Product series : X
  • Tên mẫu : X1 Carbon
  • Mã sản phẩm : NWK2NPG
  • Hạng mục : Máy tính xách tay
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 80438
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 23 Jul 2024 21:26:21
  • Short summary description Lenovo ThinkPad X1 Carbon Intel® Core™ i5 i5-2520M Ultrabook 35,6 cm (14") HD 8 GB DDR3-SDRAM 160 GB SSD Windows 7 Professional Màu đen :

    Lenovo ThinkPad X1 Carbon, Intel® Core™ i5, 2,5 GHz, 35,6 cm (14"), 1366 x 768 pixels, 8 GB, 160 GB

  • Long summary description Lenovo ThinkPad X1 Carbon Intel® Core™ i5 i5-2520M Ultrabook 35,6 cm (14") HD 8 GB DDR3-SDRAM 160 GB SSD Windows 7 Professional Màu đen :

    Lenovo ThinkPad X1 Carbon. Sản Phẩm: Ultrabook, Hệ số hình dạng: Loại gấp. Họ bộ xử lý: Intel® Core™ i5, Model vi xử lý: i5-2520M, Tốc độ bộ xử lý: 2,5 GHz. Kích thước màn hình: 35,6 cm (14"), Kiểu HD: HD, Độ phân giải màn hình: 1366 x 768 pixels. Bộ nhớ trong: 8 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR3-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 160 GB, Phương tiện lưu trữ: SSD. Model card đồ họa on-board: Intel® HD Graphics 3000. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 7 Professional. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Các thông số kỹ thuật
Thiết kế
Sản Phẩm Ultrabook
Màu sắc sản phẩm Màu đen
Hệ số hình dạng Loại gấp
Màn hình
Kích thước màn hình 35,6 cm (14")
Độ phân giải màn hình 1366 x 768 pixels
Màn hình cảm ứng
Kiểu HD HD
Tỉ lệ khung hình thực 16:9
Độ sáng màn hình 300 cd/m²
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý Intel
Họ bộ xử lý Intel® Core™ i5
Thế hệ bộ xử lý 2nd gen Intel® Core™ i5
Model vi xử lý i5-2520M
Số lõi bộ xử lý 2
Các luồng của bộ xử lý 4
Tần số turbo tối đa 3,2 GHz
Tốc độ bộ xử lý 2,5 GHz
Tốc độ bus hệ thống 5 GT/s
Bộ nhớ cache của bộ xử lý 3 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU Smart Cache
Đầu cắm bộ xử lý Socket 988
Bộ xử lý quang khắc (lithography) 32 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý 64-bit
Dòng vi xử lý Intel Core i5-2500 Mobile Series
Tên mã bộ vi xử lý Sandy Bridge
Loại bus DMI
Phát hiện lỗi FSB Parity
Chia bậc J1
Công suất thoát nhiệt TDP 35 W
Tjunction 100 °C
Số lượng tối đa đường PCI Express 16
Phiên bản PCI Express 2.0
Cấu hình PCI Express 1x16, 2x8, 1x8+2x4
Tỷ lệ Bus/Nhân 25
ECC được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong 8 GB
Loại bộ nhớ trong DDR3-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ 1333 MHz
Hệ số bộ nhớ tiêu chuẩn On-board
Bộ nhớ trong tối đa 8 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ 160 GB
Phương tiện lưu trữ SSD
Số lượng ổ SSD được trang bị 1
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD) 160 GB
Chuẩn giao tiếp ổ cứng thể rắn (SSD) SATA III
Loại ổ đĩa quang
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Thẻ nhớ tương thích SD
Đồ họa
Model card đồ họa rời Không có
Card đồ họa on-board
Card đồ họa rời
Họ card đồ họa on-board Intel® HD Graphics
Model card đồ họa on-board Intel® HD Graphics 3000
Tần số cơ bản card đồ họa on-board 650 MHz
Tần số động card đồ họa on-board (tối đa) 1300 MHz
ID card đồ họa on-board 0x116
Âm thanh
Hệ thống âm thanh HD
Micrô gắn kèm
Máy ảnh
Độ phân giải camera trước 1280 x 720 pixels
hệ thống mạng
Wi-Fi
Chuẩn Wi-Fi 802.11a, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Bluetooth
Tiêu chuẩn hệ thống mạng IEEE 802.11a, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 1
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A 1
Số lượng cổng Mini DisplayPorts 1
Cổng DVI
Cổng ra S/PDIF
Giắc cắm micro
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Bộ nối trạm
Loại cổng sạc Đầu cắm DC-in
Khe cắm ExpressCard
Loại khe cắm CardBus PCMCIA
Khe cắm SmartCard

Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm Chuột cảm ứng
Bàn phím số
Bàn phím có đèn nền
Phần mềm
Cấu trúc hệ điều hành 64-bit
Hệ điều hành cài đặt sẵn Windows 7 Professional
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
Công nghệ Intel® My WiFi (Intel® MWT)
Công nghệ Chống Trộm của Intel
Công nghệ Bảo vệ Danh tính Intel® (Intel® IPT)
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
Công nghệ Intel® Turbo Boost 2.0
Lợi thế Doanh nghiệp Nhỏ của Intel (Intel® SBA)
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
Công nghệ Intel® Clear Video
Công nghệ InTru™ 3D
Intel® Insider™
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
Công nghệ Intel Flex Memory Access
Intel® Smart Cache
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
Intel® Enhanced Halt State
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Intel® Demand Based Switching
Công nghệ Intel® Clear Video dành cho thiết bị di động kết nối internet được (Intel CVT cho MID)
Kiến trúc Intel® 64
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Trạng thái Chờ
Công nghệ Theo dõi nhiệt
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý 37.5 x 37.5 (rPGA988B); 31 x 24 (BGA1023)
Hỗ trợ tài liệu hướng dẫn AVX
Mã của bộ xử lý SR048
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa) 1
Các tùy chọn nhúng sẵn có
Graphics & IMC lithography 32 nm
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
Phiên bản Công nghệ Intel Identity Protection 1,00
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Công nghệ Intel® Dual Display Capable
Công nghệ Giao hiện hiển thị linh hoạt (FDI) của Intel®
Công nghệ Lưu trữ Nhanh của Intel®
Công nghệ Intel Fast Memory Access
ID ARK vi xử lý 52229
Vi xử lý không xung đột
Tích hợp 4G WiMAX
Pin
Công suất pin 45 Wh
Tuổi thọ pin (tối đa) 6,3 h
Bảo mật
Khe cắm khóa cáp
Đầu đọc dấu vân tay
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 331 mm
Độ dày 226 mm
Chiều cao 18,9 mm
Trọng lượng 1,36 kg
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp Dòng điện xoay chiều
Thủ công
Hướng dẫn khởi động nhanh
Các đặc điểm khác
Kèm adapter AC
Công nghệ ghi đĩa quang Lightscribe
Bộ nhớ trong tối đa (64-bit) 8 GB
Intel® segment tagging Doanh nghiệp, Doanh nghiệp nhỏ (Small Business)
Reviews
amtech.vn
Updated:
2016-11-23 05:17:45
Average rating:0
Mẫu máy Lenovo ThinkPad X1 Carbon được ra mắt với giới công nghệ là mẫu Ultrabook 14” nhẹ nhất thế giới với trọng lượng chỉ 1.3 kg. ​ Máy được trang bị màn hình 14” TN 1600 x 900 pixels với tùy chọn màn hình 14” IPS WQHD 2560 x 1440 cảm ứng 10 điểm, bộ...
hdvietnam.com
Updated:
2016-11-23 05:17:46
Average rating:0
Máy tính hiện nay đã trở nên quá quen thuộc với con người, nhưng không phải ai trong số chúng ta cũng đều cần đến các “cỗ máy” cồng kềnh, nặng nề và tiêu hao năng lượng như máy tính để bàn và laptop. Ý tưởng về Ultrabook là làm cho các laptop thuận tiện h...
hangtot.com
Updated:
2016-11-23 05:17:46
Average rating:0
Lenovo ThinkPad X1 Carbon là phiên bản mới nhất của dòng máy này. Được nâng cấp về cấu hình như sử dụng sử dụng vi xử lý Intel Haswell thế hệ mới nhất, tiết kiệm điện năng, màn hình chuẩn QHD (2560 x 1440) cho hình ảnh sắc nét... Ngoài ra thiết kế mỏng nh...
  • Màn hình độ phân giải WQHD sáng và rực rỡ. Thiết kế mỏng, nhẹ, bền bỉ. Loa chất lượng tốt. Giữ được nhiệt độ thấp trong quá trình hoạt động.
  • Tốc độ ổ cứng (SSD) quá chậm. Webcam chất lượng kém...
  • Với một mẫu máy mỏng nhẹ, cấu hình cao và được tích hợp nhiều tiện ích, đặc biệt mức giá hợp lý hơn so với một số máy của đối thủ thì Lenovo ThinkPad X1 Carbon là sự lưa chọn tối ưu dành cho các doanh nhân, sử dụng máy tính thiên về mục đích công việc.rev...
nghenhinvietnam.vn
Updated:
2018-02-15 02:43:38
Average rating:0
1. Dell Latitude E7440 Ultrabook, giá bán: 1.340 USDĐược bán ra từ giữa năm, Dell Latitude E7440 có kiểu dáng khá dày so với mặt bằng chung của Ultrabook, nhưng nhờ thế, hệ thống tản nhiệt của máy sẽ hoạt động tốt hơn. Đi kèm với phiên bản này là màn hìn...